Nếu bạn cảm thấy chiếc MacBook của bạn quá chậm, việc nâng cấp RAM cho nó là cần thiết nhằm cải thiện tốc độ và hiệu suất của nó.1. Có nâng cấp RAM MacBook được không?Trong lĩnh vực nâng cấp RAM cho các dòng MacBook, Apple đã thực hiện những thay đổi đáng kể trong những năm qua.Với mục đích sản xuất các thiết bị mỏng nhẹ, nhiều dòng MacBook mới được trang bị thanh RAM đã được hàn chặt vào bo mạch chủ, do vậy không thể nâng cấp RAM trên những máy này.Nâng cấp RAM cho MacbookĐể có thêm dung lượng RAM, người dùng sẽ phải đặt trước hoặc tìm đến các nhà cung cấp sản phẩm có sẵn. Nếu bạn muốn nâng cấp RAM cho máy của mình, buộc lòng bạn phải bán máy cũ để mua một máy mới có dung lượng RAM lớn hơn hoặc tìm đến các địa chỉ mua bán, trao đổi để nâng cấp.2. Có nên nâng cấp RAM MacBook và khi nào?Việc có nâng cấp RAM MacBook hay không sẽ phụ thuộc vào nhu cầu của bạn. Nếu bạn cần máy chạy mượt hơn, mạnh hơn thì việc nâng cấp RAM là hoàn toàn đáng. Tuy nhiên, đối với các dòng MacBook mới việc nâng cấp RAM có thể không cần thiết vì chúng đã được trang bị bộ nhớ RAM đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng cần thiết cho bạn.Việc nâng cấp RAM sẽ phụ thuộc hoàn toàn vào nhu cầu của bạnNgoài ra, có nhiều trường hợp bạn buộc phải nâng RAM dù có muốn hay không, đó là khi thanh ram bị lỗi, hư và đa phần biểu hiện ở tình trạng kêu tít tít tít không lên màn hình.3. Các mẫu MacBook có thể nâng cấp RAMHiện nay, các dòng MacBook như MacBook Pro, MacBook Air đời mới đều có RAM được hàn chết là mainboard. Chỉ có các dòng MacBook cũ từ năm 2012 như iMac,... thì dễ dàng cho bạn trong việc thay RAM cho máy.Dưới đây là một số dòng MacBook trên thị trường có thể nâng cấp RAM:- iMac (tất cả các đời ngoại trừ dòng 21.5 inch: Late 2012, Late 2013, Mid 2014, Late 2015, Retina 4K Late 2015, 2017, Retina 4K 2017, và Retina 4K 2019).- MacBook Pro (All models).- MacBook Mini (đời 2010-2012).- MacBook (đời 2008-2011).- MacBook Pro 13″ (đời 2009-2012).- MacBook Pro 15″ (đời 2008-2012).- MacBook Pro 17″.Những dòng Macbook có thể thay và nâng cấp RAM4. Cách kiểm tra RAM MacBook và đời máy của MacBookHiện nay, việc kiểm tra RAM trên MacBook hoàn toàn dễ dàng với một vài thao tác đơn giản như sau:- Bước 1: Click vào logo Apple ở góc trên bên trái màn hình MacBook > Chọn "Giới thiệu về máy MacBook này" (About This MacBook).Nhấn chọn logo Apple và chọn vào About This MacTrong ô thông tin máy hiện ra, bạn sẽ thấy luôn thông tin tổng hợp Bộ nhớ (Memory) như hình. Nếu là các dòng máy MacBook có thể nâng cấp - đa phần các dòng MacBook đời 2012 trở lại hoặc iMac, có thể bạn sẽ thấy phần bộ nhớ ngay ở menu phía trên, bạn kích vào đó để kiểm tra xem Ram máy có bao nhiêu thanh, mỗi thanh bao nhiêu GB. Tại đây bản cũng có thể thấy được đời máy của chiếc MacBook của bạn.- Bước 2: Với các dòng không thể nâng cấp, bạn cần mở tiếp mục "Báo cáo hệ thống..." (System Report..). Trong cột menu bên trái, chọn phần Bộ nhớ (RAM) trong mục Phần cứng bạn sẽ thấy được hầu hết các thông tin chi tiết hơn của Ram như: Có thể nâng cấp không? Có bao nhiêu thanh, mỗi thanh bn GB,...Chọn Report System để xem chi tiết về bộ nhớ hiện tại của máyLưu ý: Các thao tác trong bài được thực hiện trên thiết bị MacBook Air M15. Cách nâng cấp RAM MacBookViệc nâng cấp RAM cho MacBook đòi hỏi bạn phải là người có chuyên môn trong ngành và kinh nghiệm lâu năm để có thể lắp rắp RAM đúng với cấu trúc của máy.Chúng tôi khuyên bạn nên đến những cơ sở uy tín gần nhất để nâng cấp RAM, tránh những rủi ro không đáng xảy ra.Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo quy trình nâng cấp RAM cho MacBook dưới đây nhằm kiểm tra lại máy sau quá trình nâng cấp RAM của cửa hàng để đảm bảo chiếc máy tính của bạn vẫn hoạt động tốt và không có bất kỳ lỗi hỏng nào.Bước 1: Lựa chọn đúng RAMBạn cần lựa chọn một loại RAM phù hợp cho MacBook của mình, vì không phải bất kỳ loại RAM nào cũng hoạt tốt trên máy trình MacBook của bạn. Vì vậy, hãy tham khảo và chắc chắn rằng bạn chọn RAM đúng nhu cầu và phù hợp với thế hệ máy MacBook của mình.Việc lựa chọn RAM phù hợp là cần thiếtBước 2: Tiến hành tháo nắp MacBookLưu ý:- Khi nâng cấp RAM, bạn cần phải rất cẩn thận với việc xả tĩnh điện, bởi vì điều này có thể làm hỏng các linh kiện máy.- Hãy đảm bảo rằng nó tiếp đất trên vật kim loại trước khi thực hiện quá trình và tiến hành trên bề mặt không có tĩnh điện.Để đảm bảo quá trình nâng cấp RAM được diễn ra an toàn thì bạn cần tắt nguồn máy và tháo ổ sạc ra khỏi nguồn điện cũng như ngắt kết nối với các phụ kiện khác.Sau đó, bạn cần xoay phần mặt sau của máy lại; sử dụng một tuốc vít để tháo các ốc viết phía sau máy tính ra. Và hãy nhớ giữ gìn các ốc vít ở nơi an toàn để có thể lắp lại chúng sau khi hoàn thành nhé.Sử dụng tuốc vít để tháo nắp sau của máyBước 3: Tháo bỏ RAM cũSau khi tháo nắp ra, người dùng sẽ dễ dàng nhận ra thanh RAM của máy tính vì trong laptop dòng MacBook không có nhiều phụ kiện tháo rời. Thường thì, thanh RAM có màu xanh lá cây.Với MacBook, bạn sẽ thấy hai đầu nối nhỏ ở hai bên thanh RAM để giữ chúng cố định. Bạn chỉ cần đẩy nhẹ chúng ra để kéo RAM lên. Tiến hành bước này cho thanh RAM thứ hai, sau đó đặt nó sang một bên.Xác định vị trí thanh RAM và cận thận ấn vào hai đầu nối để lấy thanh RAM cũBước 4: Cài đặt RAM mớiLấy RAM mới, bố trí notch RAM trong các chân kết nối phù hợp với các notch trong ngăn RAM. Bộ phận này chỉ có thể lắp được 1 chiều duy nhất, do đó bạn có thể dễ dàng đặt đúng chỗ.Tiếp theo, bạn hãy xếp các notch RAM và ấn nhẹ thanh RAM mới xuống và bạn sẽ thấy nó vào đúng vị trí. Thực hiện tương tự với thanh RAM thứ hai. Sau khi RAM mới đã được đặt đúng vị trí, bạn chỉ cần lắp nắp máy lại là xong. Cuối cùng đậy nắp đúng vào vị trí và vặn ốc vít lại.Tiến hành lắp RAM mớiBước 5: Xác nhận máy MacBook nhận RAMKhởi động MacBook để đảm bảo thanh RAM đã được nhận. Trong cửa sổ "About This Mac", bạn có thể dễ dàng nhìn thấy dung lượng RAM mới cạnh MemoryKiểm tra máy đã cập nhật RAM mới
18/02/2024Sao chép dữ liệu từ MacBook sang ổ cứng ngoài là việc cần thiết giúp cho Macbook của bạn có không gian lưu trữ và bảo vệ dữ liệu vô cùng hiệu quả. Vậy làm thế nào để chép dữ liệu từ Macbook sang ổ cứng và bộ nhớ ngoài? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn một cách chi tiết các bước thực hiện thao tác vừa nêu.- Định dạng NTFS xuất hiện trên Windows NT 3.1 lần đầu tiên và mang đến người dùng cá nhân phiên bản thương mại của Windows XP. Khi cài đặt Windows thì mặc định ổ đĩa cài Windows sẽ là NTFS. Về mặt lý thuyết, kích thước file và dung lượng tối đa của NTFS rất lớn.- Định dạng FAT32 là viết tắt của cụm từ File Allocation Table 32. Cho đến ngày nay, FAT32 vẫn xuất hiện rộng rãi trên Windows 95 với mục đích chính là thay thế cho định dạng FAT16.- Định dạng ExFAT là định dạng file system tối ưu dành cho các bộ nhớ flash. ExFAT ra đời năm 2006 và được hỗ trợ cho các máy từ Windows XP trở lên. Bên cạnh đó, có thể thấy định dạng của exFAT được thiết kế dựa trên FAT32 nhưng khắc phục nhiều hạn chế hơn.- Bước 1: Kết nối ổ cứngĐể kết nối ổ cứng, trước tiên các bạn cần dùng cáp bán kèm cắm ổ cứng vào máy Mac qua cổng USB (hầu hết ổ cứng đều được kết nối bằng cách này).Tiến hành cắm ổ cứng vào máy Mac qua cổng USBSau đó tiến hành kiểm tra ổ cứng trên màn hình. MacBook của bạn sẽ xuất hiện biểu tượng USB hoặc Thunderbolt nếu định dạng và kết nối đúng.Kiểm tra ổ cứng đã xuất hiện trên màn hình hay chưa?Cuối cùng là nhấp đúp chuột vào biểu tượng ổ cứng hoặc chọn từ khung bên trái của cửa sổ Finder để xem nội dung, kéo, thả tập tin hoặc sao chép file vào ổ cứng nội bộ của máy tính.Nhấp chuột vào biểu tượng ổ cứng- Bước 2: Định dạng ổ cứngĐầu tiên, hãy mở Disk Utility bằng cách nhấp vào trình đơn Go > chọn Utilities > Click chọn Disk Utility.Thực hiện thao tác mở Disk UtilityChọn ổ cứng từ trình đơn bên trái.Từ trình đơn bên trái màn hình, chọn ổ cứngTiến hành định dạng ổ cứng bằng thao tác nhấp vào Erase ở đầu cửa sổ Disk Utility.Định dạng ổ cứng bằng cách nhấn EraseNhấn chọn ExFAT từ Format.Chọn định dạng thích hợp cho MacBook của bạnTiếp tục nhấn Erase để định dạng ổ cứng theo định dạng đã chọn.Nhấn Erase một lần nữa để định dạng ổ cứngSau cùng là nhấp đúp vào ổ cứng sẽ xuất hiện trên màn hình máy Mac để dùng thử.- Bước 3: Xử lý khi không tìm thấy ổ cứngNếu bạn không thể tìm thấy ổ cứng, hãy thực hiện những thao tác sau đây:Kiểm tra dây cáp để chắc chắn chúng đã được kết nối với ổ cứng và máy Mac. Nếu dây cáp bị lỏng, ổ cứng sẽ không xuất hiện.Kiểm tra kết nối giữa máy tính và dây cápHãy đảm bảo ràng ổ cứng đủ điện bởi vì một số ổ cứng gắn ngoài cần được cắm điện riêng, vì vậy có thể bạn phải dùng đến cáp USB kép để một đầu cắm USB vào ổ cứng gắn ngoài, đầu còn lại chia làm hai và đều được cắm vào máy Mac.Kiểm tra xem ổ cứng có thật sự đủ điện hay khôngKhởi động lại MacBook hoặc tắt hẳn máy tính từ trình đơn Apple và bật lại bằng nút Nguồn.Khởi động lại MacBook cũng là một trong những cách khắc phục việc ổ cứng không xuất hiệnThử cáp và cổng khác vì có thể cáp USB bị lỗi hoặc cổng USB nào đó gặp trục trặc.Thử đổi cáp khác vì có khả năng cáp bị hỏngCố gắng chạy First Aid trên ổ cứng.Thử chạy First Aid trên ổ cứng để giải quyết tình trạng ổ cứng không xuất hiệnCân nhắc thay ổ cứng mới. Nếu ổ cứng của bạn đã sử dụng quá lâu và các thao tác trên vẫn không giúp bạn tìm thấy ổ cứng.Thay ổ cứng khác nếu ổ cứng bạn sử dụng đã quá cũ
Việc kết nối giữa ổ cứng và Macbook xảy ra vấn đề khiến rất nhiều người tiêu dùng mất thời gian và khó chịu. Hãy cùng mình tìm hiểu nguyên nhân và cách xử lý khi Macbook không nhận ổ cứng ngoài một cách nhanh chóng và đơn giản nhất nhé!1. Nguyên nhân Macbook không nhận ổ cứng ngoàiCó rất nhiều nguyên nhân dẫn đến việc Macbook không thể nhận ổ cứng ngoài, chủ yếu rơi vào các trường hợp sau:- Bị hỏng cáp kết nối giữa ổ cứng và main Macbook.- Bị chết I/O điều khiến trên main Macbook.- Dây cáp kết nối bị đứt hoặc cáp không chất lượng.- Định dạng của ổ cứng không phù hợp với Macbook.- Ổ cứng của bạn chưa được cấp nguồn.Bị hỏng cáp kết nối là nguyên nhân khiến MacBook không nhận ổ cứng2. Cách khắc phục Macbook không nhận ổ cứng ngoàiReset máy hoặc Reset máy với chế độ Safe ModeĐể Reset máy với chế độ Safe Mode, bạn cần thực hiện các bước sau:Bước 1: Khởi động lại Macbook.Bước 2: Ngay khi nghe thấy âm thanh khởi động thì hãy ngay lập tức nhấn giữ phím Shift. Một màn hình logo Apple sẽ hiện lên ngay sau đó.Bước 3: Tiếp tục nhấn giữ phím Shift cho đến khi màn hình đăng nhập xuất hiện thì thả tay ra. Trong quá trình khởi động nếu gặp sự cố thì hãy thả tay ra.Để thực hiện tắt chế độ Safe Boot bạn chỉ cần Restart lại máy, không cần nhấn giữ nút Shift.Reset máy với chế độ Safe Mode để khắc phục tình trạng máy không nhận ổ cứngKiểm tra /Volumes/Bước 1: Mở Finder, trên thanh menu bar hãy chọn Go -> Go to Folder, sau đó nhập /Volumes/ và nhấn Enter.Bước 2: Nếu trên màn hình xuất hiện ổ đĩa thì bạn nháy đúp chuột để truy cập vào đó. Trong trường hợp bạn muốn hiện ổ đĩa đã kết nối lên mục desktop, chỉ cần nhấn Command + dấu phẩy trong Finder để kích hoạt Preferences -> General. Sau đó hãy tùy chọn các mục theo ý muốn.Kiểm tra /Volumes/ là cách thường được nhiều người lựa chọnKiểm tra trong Disk UtilityĐể thực hiện kiểm tra Disk Utility, bạn nhấn tổ hợp phím Bấm tổ hợp phím Command + Space để vào Spotlight. Sau đó nhấn chọn Search Disk Utility và kiểm tra ổ cứng của bạn có được nhận hay không tại mục External.Thực hiện các bước như hướng dẫn để kiểm tra Disk UtilityKiểm tra lại định dạng ổ cứng ngoàiVới trường hợp này, bạn cần có một số phần mềm chuyển đổi file Systems như :Tuxera NTFS, Paragon, … để có thể kết nối giữa hai thiết bị với nhau.Sử dụng phần mềm chuyển đổi file Systems để kết nối hai thiết bịKiểm tra Hub và cổng nhậnCác dòng Macbook đời mới hiện nay đều được trang bị Hub, còn các dòng Macbook đời cũ là các khe cắm USB. Hãy kiểm tra bằng cách đổi các khe cắm, nếu thật sự không nhận được ổ cứng thì cổng USB, Hub của bạn đã bị hư.Kiểm tra Hub và cổng nhận để xử lý tình trạng kết nối lỗiNâng cấp macOSCác hệ điều hành phiên bản cũ thường bị lỗi thời và không nhận được ổ cứng. Vì thế, hãy thường xuyên cập nhật macOS mới nhất để khắc phục tình trạng này nhé.Cần thường xuyên cập nhật macOS mới nhấtReset SMC và PRAMThực hiện reset SMC bằng các cách sau:Cách 1: Vào Apple Menu và chọn Shutdown. Để máy tắt hoàn toàn sau đó bấm giữ nút nguồn trong 10s. Sau 10s thì thả tay và đợi. Ấn nút nguồn lại để mở máy.Cách 2: Shutdown máy. Bấm giữ tổ hợp phím Shift (phải) + Option (trái) + Control (trái) khoảng 7s. Giữ nguyễn tổ hợp phím và bấm giữ thêm nút nguồn 7s nữa. Sau đó thả toàn bộ các tổ hợp phím ra và mở máy bằng cách ấn nút nguồn.Reset SMC để MacBook có thể nhận ổ cứngThực hiện reset PRAM bằng các cách sauBước 1: Vào Apple Menu và chọn Shutdown.Bước 2: Bấm nút nguồn (chỉ bấm, không giữ) đồng thời bấm giữ tổ hợp phím Option, Command, P, R hoặc bấm giữ cụm phím đó khoảng 20s rồi thả ra khi máy đã khởi động lại.Thực hiện reset PRAM theo các bước như trênChạy trình kiểm tra phần cứngBạn thực hiện theo các bước sau: Cắm sạc > Restart máy > Đè nút D cho đến khi máy vào chế độ Diagnostics > Chọn Run Offline hoặc Agree nếu có.Chạy trình kiểm tra phần cứng để kiểm tra kết nốiThử cắm sang máy tính khácHãy thử kết nối với các máy tính hoặc hệ điều hành khác. Nếu vẫn nhận được bình thường thì khả năng cao do tương thích giữa ổ cứng và máy của bạn có vấn đề.Sử dụng máy tính khác để kiểm tra lỗi kết nối
Hiện nay, việc di chuyển liên tục đặt ra yêu cầu phải linh hoạt hơn trong việc chuyển đổi dữ liệu giữa các thiết bị nhanh chóng và tiện lợi. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc kết nối ổ cứng di động với MacBook, đừng lo, hãy tham khảo bài viết dưới đây nhé!1. Cách kết nối ổ cứng di động với Mac OSBước 1: Dùng cáp bán kèm cắm ổ cứng vào MacBookMacbook trên thị trường hiện nay đều được bán kèm với cáp đi kèm. Bạn chỉ cần sử dụng chiếc cáp đi kèm này và chiếc ổ cứng ngoài của bạn sẽ biến thành một chiếc USB. Việc thao tác sẽ vô cùng đơn giản, tiện lợi. Tuy vậy, có thể chiếc cáp đi kèm của bạn là loại đặc biệt như: Thunderbolt, FireWire, … Lúc này, hãy lưu ý là cắm đúng cổng cáp hoặc phải sử dụng bộ chuyển đổi mua ngoài.Lưu ý cắm đúng cổng cápBước 2: Kiểm tra ổ cứng trên màn hìnhNếu được định dạng và kết nối đúng, ổ cứng sẽ xuất hiện trên màn hình máy Mac với biểu tượng USB hoặc Thunderbolt.Màn hình hiển thị nếu kết nối đúngBiểu tượng ổ cứng có thể sẽ không xuất hiện trên màn hình dù đã được kết nối đúng. Bạn có thể kiểm tra ổ cứng ở thư mục "Devices" (Thiết bị).Bước 3: Mở ổ cứng xem nội dungẤn đúp vào màn hình bạn vừa tìm được. Và giờ bạn đã có thể thoải mái sao chép, lưu trữ, di chuyển, … các dữ liệu từ ổ cứng di động sang MacBook rồi!Việc còn lại chỉ là mở ổ cứng để xem nội dung mà thôi2. Cách hủy kết nối ổ cứng di động với Mac OSBước 1: Trong thanh bên Finder, bấm vào nút Tháo.Chọn thanh FinderBước 2: Trên màn hình nền, kéo mục mà bạn muốn tháo vào Thùng rác.Việc hủy kết nối cũng rất đơn giản3. Một số lưu ý khi tháo thiết bị lưu trữ- Ứng dụng đang sử dụng ổ đĩa bạn muốn tháoBạn không thể tháo ổ đĩa khỏi máy Mac của mình nếu một hoặc nhiều ứng dụng khác đang dùng ổ đĩa đó. Trong một số trường hợp, thông báo cảnh báo có thể xác định ứng dụng đang sử dụng ổ đĩa. Hãy thoát các ứng dụng đang dùng ổ đĩa, sau đó thử tháo ổ đĩa lần nữa.Thoát các ứng dụng đang sử dụng- Người dùng khác đang sử dụng ổ đĩa bạn muốn tháo khỏi macbookTrong trường hợp này, hãy đăng xuất người dùng đang sử dụng ổ đĩa hoặc thiết bị lưu trữ, sau đó cố gắng tháo mục đó lần nữa. Nếu bạn không thể đăng xuất người dùng, hãy đăng nhập với tư cách người dùng đó, sau đó cố gắng tháo mục đó lần nữa.Quản lý người dùng
Khi sử dụng MacBook, việc kiểm tra các thông số như RAM, CPU, dung lượng là rất quan trọng, nhất là với người đang cùng máy cũ. Bạn đã biết cách kiểm tra những thông số này chưa?1. Tại sao cần kiểm tra dung lượng MacBook?Việc kiểm tra dung lượng MacBook giúp người dùng kiểm soát không gian lưu trữ còn trống trên thiết bị của mình. Khi đó, họ sẽ kịp thời phát hiện nếu dung lượng đầy và đưa ra các giải pháp kịp thời để nâng cấp ổ cứng hoặc sao lưu dữ liệu trên nền tảng đám mây. Trường hợp người dùng có khả năng tài chính tốt thì có thể nâng cấp ổ cứng để có dung lượng lớn hơn.Khi kiểm tra dung lượng máy tính, người dùng có thể biết được những file nào đang chiếm dung lượng lớn bộ nhớ và đưa ra quyết định có cần dọn dẹp ổ cứng hay không. Với các máy MacBook cũ thì thao tác kiểm tra dung lượng rất cần thiết nhằm hạn chế tình trạng máy bị lỗi ổ cứng gây mất dữ liệu quan trọng.Kiểm soát dung lượng MacBook đóng vai trò quan trọng2. Khi nào cần kiểm tra dung lượng MacBook?Bạn có thể kiểm tra dung lượng MacBook với tần suất thường xuyên để biết được tình trạng lưu trữ trong máy hoặc trong một số trường hợp sau:Máy tính chạy chậm: Nếu máy của bạn đột nhiên chạy chậm thì có thể do ổ cứng bị đầy. Khi đó bạn cần kiểm tra dung lượng ổ cứng xem máy còn không gian trống để có thể hoạt động trơn tru được hay không.Cài đặt phần mềm, ứng dụng mới: Trước khi cài đặt một phần mềm mới, bạn nên kiểm tra dung lượng MacBook xem còn trống hay không để đảm bảo có đủ không gian cài đặt một cách thuận lợi.Sao lưu dữ liệu: Khi cần sao lưu dữ liệu, bạn chú ý kiểm tra ổ cứng để chắc chắn rằng máy tính còn không gian để lưu trữ dữ liệu mà bạn cần.Giải phóng không gian lưu trữ: Khi trong máy bạn có những file không cần dùng nữa, bạn nên thực hiện xoá chúng đi để máy được hoạt động nhanh hơn.Nâng cấp hệ điều hành: Việc cập nhật hệ điều hành cho máy tính là điều rất cần thiết. Nhưng trước khi thực hiện, bạn hãy nhớ kiểm tra dung lượng MacBook để đảm bảo dung lượng trống vẫn còn nha.Kiểm tra dung lượng MacBook với tần suất thường xuyên3. Cách xem dung lượng MacBook đơn giảnSử dụng công cụ FinderCách đầu tiên để kiểm tra dung lượng MacBook là sử dụng Finder. Cách này được đánh giá là khá đơn giản, bạn có thể dễ dàng tìm được file cần dọn dẹp. Đặc biệt, bạn có thể dùng Finder để kiểm tra dung lượng máy theo hai cách.Hướng dẫn chi tiết:Bước 1: Người cùng mở Finder (Biểu tượng mặt cười phía góc trái màn hình).Mở FinderBước 2: Nhấn vào File/Thư mục bạn cần kiểm tra > Bấm phím Space (Khoảng trắng).Nhấn vào file/ thư mục bạn cần kiểm traBước 3: Khi đó màn hình sẽ xuất hiện cửa sổ chứa chi tiết thông tin về tình trạng dung lượng của File/Thư mục mà bạn đã chọn.Thông tin về tình trạng dung lượng của fileLưu ý: Để thoát cửa sổ này, bạn cần bấm tổ hợp Command W hoặc phím Space. Hoặc bạn dùng phím mũi tên lên, xuống để xem chi tiết tình trạng dung lượng của file nằm trên, dưới của file được chọn mà không cần thao tác lại từ đầu.Cách khác để kiểm tra dung lượng Macbook bằng Finder:Bước 1: Mở Finder.Mở FinderBước 2: Bấm mở Menu và chọn Hiển thị thanh trạng thái. Thao tác này giúp bạn biết được bao nhiêu mục trong thư mục hiện tại.Chọn Hiển thị thanh trạng tháiBước 3: Bấm vào một thư mục bất kỳ mà bạn cần xem dung lượng.Chọn thư mục bạn cần xem dung lượngBước 4: Sau khi bấm chuột vào thư mục đó, thông tin về dung lượng sẽ hiển thị trên màn hình.Thông tin dung lượng của thư mụcSử dụng tính năng About This Mac để coi dung lượng MacBookHướng dẫn chi tiết:Bước 1: Mở Menu Apple và chọn mục Giới thiệu về máy Mac này.Chọn mục Giới thiệu về máy Mac nàyBước 2: Bấm tab Ổ lưu trữ trên OS X Yosemite để kiểm tra tình trạng lưu trữ của ổ cứng.Bấm tab Ổ lưu trữBạn cũng có thể chọn Xem thêm… trên OS X Mountain Lion > Bấm vào Mavericks > Vào Ổ lưu trữ để kiểm tra dung lượng MacBook.Thông tin về dung lượng để lưu trữVới cách thực hiện này, người dùng sẽ có được cái nhìn tổng quan và đầy đủ nhất về dung lượng của MacBook.Bạn sẽ biết MacBook còn bao nhiêu dung lượng trốngSử dụng công cụ Disk UtilityDisk Utility OS X là một ứng dụng hữu ích cho người dùng MacBook bởi nó cung cấp các thông tin về ổ cứng hoặc ổ đĩa khác một cách đầy đủ, giúp người dùng có thể nhận biết các vấn đề phát sinh kịp thời. Đặc biệt, từ cửa sổ phần mềm Disk Utility OS X, người dùng MacBook có thể kiểm tra không gian lưu trữ ổ đĩa flash USB hoặc ổ cứng gắn ngoài.Hướng dẫn chi tiết:Bước 1: Mở Spotlight hoặc nhấn tổ hợp Command + Space bar.Mở SpotlightBước 2: Ở hộp tìm kiếm, nhập Disk Utility rồi bấm Enter.Nhập Disk Utility rồi bấm EnterBước 3: Chọn tên ổ cứng > Kiểm tra dung lượng ổ cứng.Kiểm tra dung lượng ổ cứngSử dụng tính năng Get InfoĐể kiểm tra dung lượng MacBook bằng tính năng Get Info, bạn tham khảo hướng dẫn sau:Bước 1: Trong Finder, tìm ổ cứng bạn muốn kiểm tra > Nhấn vào biểu tượng của ổ cứng. Nếu trong Finder, bạn không tìm được ổ cứng, hãy vào Go > nhấn Computer và bấm vào ổ cứng của bạn.Tìm ổ cứng bạn muốn kiểm traBước 2: Bấm chuột phải, chọn Thông tin ứng dụng. Khi đó bạn sẽ thấy thông tin về dung lượng MacBook.Thông tin về dung lượng4. Dấu hiệu của ổ cứng MacBook đang có vấn đềTrong một số trường hợp, ổ cứng MacBook của bạn có vấn đề nghiêm trọng, khi đó bạn cần đưa máy đến trung tâm sửa chữa máy tính để được kiểm tra và hỗ trợ khắc phục lỗi kịp thời. Dưới đây là một số vấn đề bạn cần lưu ý:Gặp lỗi Bad Block/ Bad SectorKhi MacBook phải dành quá nhiều thời gian để đọc một tập tin nhưng kết quả lại không thành công, trên màn hình hiển thị thông báo không đọc tập tin được, đây là lỗi Bad Block/ Bad Sector. Một số biểu hiện phổ biến của vấn đề này là:Tập tin không thể đọc và ghi vào ổ cứng.Các phần mềm đang chạy thì bị dừng và treo máy.Trong quá trình chuyển file thì có thông báo lỗi.MacBook bị chậm khi mở các tập tin dung lượng lớn.Tập tin ghi được nhưng không đọc được.Gặp lỗi Bad Block/ Bad SectorLỗi bắt khôi phục lại fileThông thường, hệ thống trên MacBook sẽ tự động giải quyết lỗi bắt khôi phục lại file nhưng có trường hợp, bạn phải tự thực hiện công việc này. Khi đó máy sẽ hiện lỗi bắt khôi phục lại file.Bạn có thể phải tự khôi phục fileỔ cứng chỉ cho phép đọc/ghiKhi ổ cứng SSD từ chối thực hiện một số hoạt động theo yêu cầu người dùng, nó sẽ chỉ hoạt động chế độ đọc. Nếu SSD bị lỗi này thì máy không thể thực hiện các công việc được mặc dù dữ liệu vẫn có thể khôi phục.Ổ cứng SSD
Dung lượng trên MacBook thường sẽ được gộp chung vào 1 ổ cứng duy nhất. Điều này khiến bạn khó có thể tách bạch trong việc phân biệt từng loại dữ liệu khác nhau trên máy. Đồng thời khi cài đặt lại chiếc máy tính của mình, bạn cũng sẽ mất hết toàn bộ dữ liệu có mặt trên ổ cứng cài macOS. Điều này gây khá nhiều khó khăn trong quá trình sử dụng. Trong bài viết này mình sẽ hướng dẫn cách chia ổ cứng trên MacBook giúp bạn lưu trữ dễ dàng hơn. Cách chia ổ cứng trên MacBookBước 1: Đầu tiên bạn mở Spotlight trên macOS và tìm kiếm Tiện ích ổ đĩa.Bước 2: Tiếp theo, bạn chọn vào mục như trong ảnh và chọn Hiển thị tất cả thiết bị > Chọn tiếp vào ổ cứng mà bạn muốn phân chia lại.Bước 3: Sau đó bạn chọn vào mục Phân vùng như trong ảnh.Bước 4: Ở đây bạn để phân vùng ra 2 ổ đĩa riêng biệt bạn chọn vào dấu cộng, bên cạnh là các định dạng ổ đĩa mà bạn có thể lựa chọn. Khuyên dùng Mac OS Extended hoặc AFPS nhé. Cuối cùng bạn chọn Áp dụng là xong.
Lỗi CPU 100% là một vấn đề phổ biến mà nhiều người dùng máy tính gặp phải. Khi CPU hoạt động ở mức tải cao, máy tính có thể trở nên chậm chạp, đáp ứng chậm và gây khó khăn trong việc thực hiện các tác vụ. Trong bài viết này, mình sẽ giúp bạn khám phá nguyên nhân gây ra lỗi CPU 100% và cung cấp một số giải pháp để khắc phục vấn đề này, tái lập hiệu suất tối ưu cho hệ thống máy tính của mình.1. CPU bị lỗi 99, 100% là gì?CPU bị lỗi 99% hoặc 100% là tình trạng mà CPU hoạt động ở mức tải cao gần tối đaKhi CPU (Central Processing Unit) bị lỗi 99% hoặc 100%, đó là một tình trạng mà CPU hoạt động ở mức tải cao gần tối đa, tận dụng hầu hết khả năng xử lý của nó. Điều này có thể xảy ra khi có một hoặc nhiều tiến trình hoặc ứng dụng đang sử dụng CPU một cách lạm dụng, gây ra sự chậm chạp và giảm hiệu suất làm việc của hệ thống.2. Nguyên nhân gây ra lỗi 100% CPUNguyên nhân gây ra lỗi 100% CPULỗi 100% CPU có thể có nhiều nguyên nhân, dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng này:Tiến trình hoặc ứng dụng tải cao: Một tiến trình hoặc ứng dụng có thể sử dụng một lượng lớn tài nguyên CPU, đặc biệt là khi chúng gặp lỗi hoặc bị xung đột. Điều này dẫn đến việc CPU hoạt động ở mức tải cao liên tục và gây ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của hệ thống.Malware hoặc virus: Phần mềm độc hại như malware hoặc virus có thể kiểm soát CPU và sử dụng nó để thực hiện các hoạt động độc hại. Điều này dẫn đến tình trạng tải CPU ở mức 100% và làm giảm hiệu suất làm việc của máy tính.Lỗi hệ điều hành: Một số lỗi trong hệ điều hành có thể gây ra tình trạng tải CPU 100%. Điều này có thể bao gồm các quy trình lỗi, lỗi hệ thống quản lý tài nguyên CPU, hoặc lỗi liên quan đến quản lý tiến trình.Overclocking: Khi người dùng tăng tốc độ xung nhịp của CPU quá mức, CPU có thể hoạt động ở mức tải cao liên tục, gây ra lỗi 100% CPU. Overclocking không được thực hiện đúng cách có thể gây ra sự không ổn định và làm tăng tải CPU.Vấn đề phần cứng: Một số vấn đề phần cứng như quạt làm mát không hoạt động đúng cách, quá nhiệt CPU, hoặc lõi CPU bị hỏng có thể dẫn đến tình trạng tải CPU cao.Để khắc phục lỗi 100% CPU, người dùng có thể thực hiện các biện pháp như tắt các tiến trình không cần thiết, quét và diệt malware, kiểm tra và sửa chữa lỗi hệ điều hành, điều chỉnh các thiết lập overclocking, và kiểm tra và bảo trì phần cứng hệ thống.3. 14 Cách xử lý và khắc phục lỗi 100% CPUĐể giúp bạn xử lý và khắc phục lỗi CPU 100%, dưới đây là 14 cách thực hiện. Mời bạn tham khảo:Lưu ý: Trước khi thực hiện bất kỳ biện pháp nào, hãy sao lưu dữ liệu quan trọng và đảm bảo tránh bị mất khi bạn đang thao tác.3.1 Lỗi CPU 100% do WMI Provider HostLỗi CPU 100% do WMI Provider Host là một vấn đề phổ biếnLỗi CPU 100% do WMI Provider Host là một vấn đề phổ biến mà nhiều người dùng gặp phải. WMI Provider Host là một dịch vụ trong hệ điều hành Windows được sử dụng để quản lý và cung cấp thông tin về các thành phần phần cứng và phần mềm trên máy tính. Tuy nhiên, đôi khi dịch vụ này có thể gây tải CPU cao đột ngột. Để khắc phục lỗi CPU 100% do WMI Provider Host, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:Khởi động lại dịch vụ WMI Provider Host: Mở Task Manager, tìm tiến trình "WmiPrvSE.exe" và kết thúc nó. Sau đó, khởi động lại dịch vụ WMI Provider Host từ Services Manager hoặc khởi động lại máy tính.Tắt tính năng WMI Performance Adapter: Mở Services Manager, tìm dịch vụ "WMI Performance Adapter" và tắt nó. Sau đó, khởi động lại máy tính và kiểm tra xem tình trạng CPU đã giảm xuống hay chưa.Tìm dịch vụ "WMI Performance Adapter" và tắt nóKiểm tra và sửa lỗi WMI Repository: Mở Command Prompt với quyền quản trị và chạy lệnh sau: "winmgmt /verifyrepository" để kiểm tra Repository WMI. Nếu phát hiện lỗi, chạy lệnh "winmgmt /resetrepository" để sửa chữa.Mở Command Prompt với quyền quản trị và chạy lệnh sau: "winmgmt /verifyrepository"Kiểm tra và cập nhật driver: Đảm bảo rằng các driver trên máy tính của bạn đều được cập nhật mới nhất từ trang web chính thức của nhà sản xuất.Quét và loại bỏ malware/virus: Chạy phần mềm diệt virus và chống malware để quét và loại bỏ bất kỳ phần mềm độc hại nào có thể gây tải CPU cao.Thực hiện kiểm tra sự tương thích của phần mềm: Xác định xem có phần mềm cụ thể nào gây ra lỗi CPU 100% do WMI Provider Host. Hãy cân nhắc gỡ cài đặt hoặc cập nhật phiên bản phần mềm đó.Tìm hiểu thêm về các bản vá và cập nhật: Kiểm tra xem có các bản vá hoặc cập nhật mới nhất liên quan đến WMI Provider Host và cài đặt chúng để khắc phục lỗi.3.2 Lỗi CPU quá tải do System Idle ProcessLỗi CPU quá tải do System Idle ProcessLỗi CPU quá tải do tiến trình System Idle Process là một tình trạng khá đặc biệt. Trong hệ điều hành Windows, tiến trình System Idle Process hiển thị mức tải CPU gần như 100% khi không có bất kỳ tác vụ nào đang chạy. Điều này không phải là lỗi, mà là cách mà hệ điều hành hiển thị việc sử dụng CPU.Tiến trình System Idle Process thực tế không tiêu thụ tài nguyên CPU, mà chỉ hiển thị tỷ lệ sử dụng CPU còn lại. Nếu bạn thấy tiến trình System Idle Process hiển thị 100% và các tiến trình khác đang sử dụng CPU rất ít, đó không phải là lỗi và không ảnh hưởng đến hiệu suất hệ thống của bạn.Để xác định xem có vấn đề gì khác đang gây quá tải CPU, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:Kiểm tra các tiến trình khác: Mở Task Manager và xem xét các tiến trình khác đang sử dụng CPU. Nếu bạn thấy một tiến trình đang sử dụng nhiều tài nguyên CPU, hãy kiểm tra và khắc phục vấn đề với tiến trình đó.Quét và loại bỏ malware/virus: Chạy phần mềm diệt virus và chống malware để quét và loại bỏ bất kỳ phần mềm độc hại nào có thể gây quá tải CPU.Kiểm tra và cập nhật driver: Đảm bảo rằng các driver trên máy tính của bạn đều được cập nhật mới nhất từ trang web chính thức của nhà sản xuất.Kiểm tra sự tương thích của phần mềm: Xác định xem có phần mềm cụ thể nào gây ra vấn đề. Hãy cân nhắc gỡ cài đặt hoặc cập nhật phiên bản phần mềm đó.Thực hiện kiểm tra sự tương thích của phần mềm: Xác định xem có phần mềm cụ thể nào gây ra vấn đề. Hãy cân nhắc gỡ cài đặt hoặc cập nhật phiên bản phần mềm đó.Nếu bạn không thấy bất kỳ tiến trình nào khác sử dụng nhiều CPU và hệ thống vẫn hoạt động bình thường, thì không có lỗi CPU quá tải và bạn không cần lo lắng.3.3 Lỗi CPU quá tải 99% do Svchost.exe (netsvcs)Lỗi CPU quá tải 99% do Svchost.exeTiến trình Svchost.exe (netsvcs) là một tiến trình hệ thống trong hệ điều hành Windows, được sử dụng để chạy các dịch vụ hệ thống khác nhau. Tuy nhiên, đôi khi tiến trình này có thể gây quá tải CPU. Để khắc phục lỗi CPU quá tải 99% do Svchost.exe (netsvcs), bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:Bước 1: Nhấn phím “Windows” và chọn “Control Panel”, sau đó chọn “Network and Internet” rồi chọn “Network and Sharing Center”Chọn “Control Panel"Chọn "Network and Internet"Chọn “Network and Sharing Center”Bước 2: Kế tiếp, chọn “Change advanced sharing settings”Chọn “Change advanced sharing settings”Bước 3: Và cuối cùng click vào ô chọn “Turn off network discovery”. Chọn “Save change” để lưu các lựa chọn.Chọn “Turn off network discovery” và Save ChangesBước 4: Nhấn “Windows” và chọn “Settings”.Bước 5: Chọn “Update & Security”Chọn “Update & Security”Bước 6: Chọn “Delivery Optimization”. Sau đó chọn “Advanced options”Chọn “Delivery Optimization” ---> “Advanced options”Bước 7: Thực hiện các thiết lập như bên dưới.Thực hiện các thiết lập như bên dưới3.4 Restart laptop/PCKhởi động lại giúp làm sạch bộ nhớ và đặt lại các tiến trìnhMột cách đơn giản để xử lý lỗi CPU quá tải là khởi động lại laptop hoặc PC của bạn. Việc khởi động lại sẽ làm cho hệ thống khởi động lại từ đầu, giúp làm sạch bộ nhớ và đặt lại các tiến trình.Khi máy tính được khởi động lại, các tiến trình không cần thiết hoặc bị treo có thể được giải phóng, giúp giảm tải CPU và cải thiện hiệu suất hệ thống. Đây là một biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả để giải quyết các vấn đề tạm thời về quá tải CPU.Để khởi động lại máy tính, bạn chỉ cần nhấn nút Restart (khởi động lại) trong menu Start hoặc sử dụng lệnh Restart trong quản lý nguồn điện trên máy tính của bạn. Sau khi máy tính được khởi động lại, hãy theo dõi tình trạng tải CPU để xem liệu lỗi quá tải CPU có được khắc phục hay không.Lưu ý: Khởi động lại máy tính chỉ là một biện pháp tạm thời và có thể không giải quyết được nguyên nhân gốc của lỗi CPU quá tải. Nếu tình trạng quá tải CPU tiếp tục xảy ra sau khi khởi động lại, hãy xem xét thực hiện các biện pháp khác để khắc phục vấn đề.3.5 Kiểm tra và tắt ứng dụng hoạt động nền (chạy ngầm)Kiểm tra và tắt ứng dụng hoạt động nềnĐể xử lý lỗi CPU quá tải, một trong những biện pháp quan trọng là kiểm tra và tắt các ứng dụng đang hoạt động nền (chạy ngầm) trên máy tính của bạn. Điều này giúp giảm tải CPU và giành thêm tài nguyên cho các tác vụ chính. Kiểm tra và tắt các ứng dụng hoạt động nền bằng cách:Mở Task Manager (dùng tổ hợp phím Ctrl+Shift+ESC) và chọn Tab Startup. Click chuột phải vào các tiến trình đang chạy, chọn Disable để tắt chúng.Chọn Disable để tắt các phần mềm chạy ngầmBằng cách kiểm tra và tắt các ứng dụng hoạt động nền không cần thiết, bạn có thể giảm tải CPU và cải thiện hiệu suất hệ thống. Tuy nhiên, hãy chắc chắn rằng bạn không tắt các tiến trình hệ thống quan trọng và các ứng dụng cần thiết để đảm bảo hoạt động ổn định của máy tính.3.6 Cập nhật driverCập nhật driver là một biện pháp quan trọng để xử lý lỗi CPU quá tảiCập nhật driver là một biện pháp quan trọng để xử lý lỗi CPU quá tải và cải thiện hiệu suất hệ thống. Đảm bảo rằng các driver trên máy tính của bạn được cập nhật mới nhất giúp tăng khả năng tương thích và ổn định của hệ thống.Lưu ý: Nếu bạn không chắc chắn về việc tải và cài đặt driver, hãy tham khảo hướng dẫn từ nhà sản xuất hoặc tìm kiếm hỗ trợ từ cộng đồng trực tuyến. Hãy chắc chắn tạo sao lưu dữ liệu quan trọng trước khi cập nhật driver để tránh mất dữ liệu không mong muốn.3.7 Kiểm tra và sửa lỗi Windows UpdateKiểm tra và sửa lỗi Windows UpdateNguyên nhân cuối cùng làm cho CPU quá tải là hệ điều hành, đối với Windows 10 nhà phát hành trang bị vào rất nhiều hiệu ứng, giao diện và tính năng nâng cao (cho dù bạn chưa sử dụng bao giờ). Những yếu tố này vượt ngoài khả năng cấu hình phần cứng của bạn làm cho CPU liên tục quá tải.Cách giải quyết khá đơn giản, bạn có thể hạ cấp về các phiên bản hệ điều hành nhẹ hơn, ví dụ như Windows 7 Home.3.8 Chỉnh sửa file TimeBroker trong RegistryTimeBroker là một dịch vụ trong hệ điều hành Windows được sử dụng để quản lý và đồng bộ thời gian của các ứng dụng. Tuy nhiên, đôi khi có thể xảy ra lỗi trong quá trình này, gây quá tải CPU. Dưới đây là các bước để chỉnh sửa file TimeBroker trong Registry:Bước 1: Mở hộp thoại Run bằng tổ hợp phím Windows + R, nhập regedit.Mở hộp thoại Run bằng tổ hợp phím Windows + R, nhập regedit.Bước 2: Tìm file TimeBroker theo đường dẫn:HKEY_LOCAL_MACHINE \ SYSTEM \ CurrentControlSet \ Services \ TimeBrokerSvcTìm file TimeBrokerBước 3: Nhìn sang khung bên phải, bạn tìm file có tên Start > click chuột phải > chọn Modify.Tìm file có tên Start > click chuột phải > chọn ModifyBước 4: Ở mục Value data, đổi giá trị thành 4. Chọn OK.Ở mục Value data, đổi giá trị thành 4. Chọn OK3.9 Dọn dẹp virus/malwareDọn dẹp virus/malwareMột trong những nguyên nhân gây quá tải CPU là sự hiện diện của virus hoặc phần mềm độc hại trên máy tính. Sử dụng phần mềm diệt virus hoặc chống malware để quét và loại bỏ các tệp tin độc hại khỏi hệ thống của bạn. Chạy quét toàn bộ hệ thống và xóa bỏ các tệp tin đáng ngờ hoặc không cần thiết.3.10 Trình diệt virus gây quá tải CPUTrình diệt virus gây quá tải CPUTuy nhiên, một số trình diệt virus có thể gây tải cao cho CPU trong quá trình quét hoặc bảo vệ hệ thống. Trong trường hợp này, bạn có thể thử tắt tạm thời trình diệt virus hoặc chuyển sang một trình diệt virus khác có hiệu suất tốt hơn.3.11 Tắt tính năng Share P2PTắt tính năng Share P2PTính năng chia sẻ ngang hàng (P2P) trong Windows có thể làm tăng tải CPU, đặc biệt khi hệ thống đang tải hoặc cập nhật tập tin. Để giảm tải CPU, bạn có thể tắt tính năng Share P2P trong cài đặt Windows Update.3.12 Chỉnh sửa cài đặt thông báo trên WindowsChỉnh sửa cài đặt thông báo trên WindowsCác thông báo có thể làm gián đoạn và tăng tải CPU. Bạn có thể chỉnh sửa cài đặt thông báo trên Windows để giảm số lượng thông báo xuất hiện hoặc tắt thông báo không cần thiết:Bước 1: Mở Settings của Windows. Chọn System.Mở Settings của Windows. Chọn SystemBước 2: Chọn thẻ Notification & actions ở khung bên trái.Chọn thẻ Notification & actionsBước 3: Tắt mục Get tips, tricks, and suggestions as you use Windows.3.13 Điều chỉnh cài đặt năng lượngPower Options có tác động đáng kể đến hiệu suất PC của bạn. Nếu PC, laptop của bạn đang bật Power saver, đặc biệt là bạn đã thay đổi cài đặt gói của nó, điều đó sẽ khiến CPU của bạn trở nên cao hơn. Các bước để khắc phục tình trạng sử dụng CPU cao như sau.Bước 1: Chọn Hardware and Sound sau khi bạn khởi chạy Control Panel và nhấp vào Power Options.Bước 2: Sau đó chọn Balanced nếu PC, laptop của bạn đang bật Power saver. Chọn Balanced nếu PC, laptop của bạn đang bật Power saver.Bước 3: Sau đó nhấp vào Change plan settings bên cạnh Cân bằng.Bước 4: Bây giờ, bạn chỉ cần nhấp vào Restore defaults settings for this plan và nhấn OK để thực hiện thay đổi.Nhấp vào Restore defaults settings for this plan và nhấn OK để thực hiện thay đổi.3.14 Làm sạch các thành phần phần cứngLàm sạch các thành phần phần cứngMáy tính có thể tích lũy bụi và nhiệt độ cao có thể làm tăng tải CPU. Làm sạch các thành phần phần cứng bên trong máy tính, như quạt và tản nhiệt, để đảm bảo luồng không khí tốt hơn và giảm nhiệt độ hoạt động.Lưu ý: Khi thực hiện các biện pháp này, hãy tuân thủ hướng dẫn từ các nhà sản xuất và đảm bảo tạo sao lưu dữ liệu quan trọng trước khi thực hiện bất kỳ thao tác làm sạch nào.4. Tổng kếtTrên đây là một số thông tin về lỗi CPU 100% và các biện pháp khắc phục phổ biến. Khi gặp tình trạng CPU quá tải, đây là một vấn đề có thể gây gián đoạn và ảnh hưởng đến hiệu suất và trải nghiệm sử dụng của chúng ta. Tuy nhiên, thông qua việc xác định nguyên nhân và áp dụng các biện pháp khắc phục phù hợp, chúng ta có thể giảm tải CPU và cải thiện hiệu suất hệ thống.
Nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ đơn giản, hiệu quả để ép xung CPU thì AMD Ryzen Master chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Vậy Ryzen Master là gì? Làm thế nào để sử dụng? Cùng Khoavang.vn tìm hiểu ngay về AMD Ryzen Master và cách sử dụng phần mềm này ngay trong bài viết dưới đây!1. AMD Ryzen Master là gì?AMD Ryzen Master là một phần mềm ép xung được phát triển bởi hãng AMD (Advanced Micro Devices) nhằm giúp tối ưu hóa hiệu suất máy tính mà không cần đầu tư quá nhiều tiền vào các phụ kiện nâng cấp. Phần mềm này được hãng thiết kế dành cho tất cả các bộ vi xử lý sử dụng socket AM4. Trong đó bao gồm: bộ xử lý Ryzen, bổ xử lý tăng tốc AMD và bộ xử lý HEDT Ryzen Threadripper.Giới thiệu về AMD Ryzen MasterBên cạnh đó, phần mềm còn cho phép người dùng kiểm soát hiệu suất theo thời gian thực tế và điều chỉnh các thành phần có ảnh hưởng đến hiệu suất CPU như: điện áp và giám sát nhiệt độ, các lõi CPU riêng lẻ,…Tuy nhiên, khi bạn chọn phương pháp ép xung nghĩa là bạn đang thay đổi các thông số hệ thống trong máy tính. Do đó sẽ có nhiều rủi ro nếu PC không đủ mạnh hoặc tinh chỉnh thông số không đúng cách sẽ gây ảnh hưởng đến độ bền của linh kiện và phần cứng máy tính.2. Các tính năng của AMD MasterHiện nay có khá nhiều phiên bản của phần mềm ép xung AMD Master, tuy nhiên nhìn chung dù phiên bản nào thì AMD Master vẫn sẽ có 3 tính năng cơ bản dưới đây:2.1. Tab Home - Quản lý các cấu hìnhTính năng đầu tiên của Ryzen Master là cho phép bạn quản lý cấu hình và là nơi để lưu trữ các thông số thử nghiệm khác nhau. Để thấy được tính năng này thì khi bắt đầu mở phần mềm, bạn nhìn phía bên tay trái sẽ có nút Home. Tại nút Home này sẽ có 4 cấu hình gồm: Creator Mode, Game Mode, Profile 1 và Profile 2…Tab Home - Quản lý các cấu hình với 4 tùy chọn2.2. Theo dõi, giám sát các thông sốRyzen Master có thể giúp bạn theo dõi các thông số về máy tính và cách vận hành của chúng bao gồm: Nhiệt độ, xung nhịp trên mỗi lõi, các giá trị trung bình, giá trị cao nhất, nhỏ nhất…Tính năng này sẽ nằm kế bên các Tab Home, bao gồm các thông số giám sát chi tiết như:Temperature: Nhiệt độ của CPU.Peak Speed: Mức xung nhịp cao nhất hiện tại.PPT (Package Power Tracking): Đây là ngưỡng nguồn điện cao nhất được phép phân phối đến nguồn điện.TDC (Thermal Design Current): Lượng điện tối đa được cung cấp cho bộ điện áp.EDC (Electrical Design Current): Lượng dòng điện tối đa được điều chỉnh bởi điện áp trên mainboard.Tính năng theo dõi, giám sát các chỉ số của Ryzen MasterBên dưới của các thông số trên là chế độ điều khiển mà hệ thống máy tính của bạn đang sử dụng. Mỗi lõi được bố trí với tốc độ riêng, điều khiển phân luồng (hyper Threading), điều khiển điện áp CPU, điều khiển bộ nhớ, điều khiển điện áp RAM và bộ định cấu hình thời gian DRAM.2.3. Phần setting - Với 4 tùy chọn đa dạngVới 4 tùy chọn đa dạng ở phần Setting là tab nhập/xuất cho các cấu hình đã lưu và các cài đặt khác; tab đặt lại về cài đặt gốc; tab cài đặt, trợ giúp và tab giới thiệu. Tùy thuộc vào nhu cầu ép mà bạn sẽ lựa chọn công cụ tinh chỉnh phù hợp. Đa số người sử dụng Ryzen Master để tạo các bài thử nghiệm và thêm tốc độ Mhz vừa đủ hoặc theo dõi nhiệt độ trên hệ thống.4 Tùy chọn ở phần Setting của Ryzen Master3. Các sản phẩm được hỗ trợ phần mềm Ryzen MasterĐể có thể cài đặt được phần mềm ép xung Ryzen này cũng như tránh xảy ra xung đột thì máy tính của bạn phải có:Bộ xử lý AMD Ryzen với AM4 Socket: Phần mềm Ryzen Master được thiết kế dành riêng cho các bộ vi xử lý AMD Ryzen sử dụng socket AM4. Do đó, máy tính của bạn cần có bộ vi xử lý thuộc dòng Ryzen và hỗ trợ AM4 Socket.Hệ điều hành Windows 10: Ryzen Master yêu cầu hệ điều hành Windows 10 để hoạt động. Vì vậy, máy tính của bạn cần cài đặt và chạy Windows 10 để sử dụng phần mềm này.Gợi ý một số dòng sản phẩm được hỗ trợ ép xung Ryzen MasterDưới đây là gợi ý về 5 dòng máy tính có thể cài đặt được phần mềm ép xung Ryzen Master:Dell XPS 15: Dòng máy tính cao cấp của Dell với nhiều phiên bản cung cấp bộ vi xử lý Ryzen và hỗ trợ socket AM4.HP Omen: Dòng máy tính chơi game của HP có các phiên bản sử dụng bộ xử lý Ryzen và AM4 Socket.Lenovo Legion: Dòng máy tính gaming của Lenovo có một số phiên bản hỗ trợ bộ vi xử lý Ryzen và socket AM4.Asus ROG Strix: Dòng máy tính gaming cao cấp của Asus có các phiên bản sử dụng bộ xử lý Ryzen và hỗ trợ AM4 Socket.Acer Predator: Dòng máy tính chơi game của Acer có một số phiên bản sử dụng bộ vi xử lý Ryzen và socket AM4.4. Đánh giá phần mềm ép xung Ryzen MasterPhần mềm ép xung Ryzen Master của AMD được đánh giá là một công cụ hữu ích để tối ưu hiệu suất máy tính dựa trên bộ vi xử lý AMD Ryzen. Dưới đây là đánh giá tổng quan về phần mềm này:Tối ưu hiệu suất máy tính: Ryzen Master cho phép người dùng tùy chỉnh và điều chỉnh các thông số hiệu suất của bộ vi xử lý, bao gồm điện áp, tần số xung nhịp, và các thông số khác. Điều này giúp tăng cường hiệu suất máy tính mà không cần đầu tư quá nhiều vào việc nâng cấp phụ kiện.Hỗ trợ đa dạng: Phần mềm này được thiết kế để tương thích với nhiều loại bộ vi xử lý Ryzen, bao gồm cả phiên bản tiêu chuẩn và phiên bản tăng tốc. Nó cũng hỗ trợ các dòng bộ vi xử lý HEDT Ryzen Threadripper. Điều này đảm bảo rằng người dùng có sự linh hoạt khi tùy chỉnh hiệu suất máy tính dựa trên nhu cầu và yêu cầu của họ.Đánh giá phần mềm ép xung Ryzen MasterKiểm soát và giám sát thời gian thực: Ryzen Master cung cấp khả năng kiểm soát và giám sát hiệu suất CPU theo thời gian thực. Người dùng có thể điều chỉnh các thông số và quan sát hiệu suất của hệ thống ngay lập tức để đảm bảo máy tính hoạt động ổn định và không quá tải.Cảnh báo và bảo vệ linh kiện: Phần mềm này cung cấp cảnh báo nhiệt độ và giám sát điện áp để đảm bảo các linh kiện không quá nóng và bảo vệ chúng khỏi nguy cơ hỏng hóc. Điều này giúp người dùng đảm bảo rằng hệ thống hoạt động trong một mức độ an toàn và ổn định.Tuy nhiên, việc sử dụng chức năng ép xung có thể mang theo một số rủi ro. Nếu máy tính không đủ mạnh hoặc tinh chỉnh thông số không đúng cách, có thể gây ảnh hưởng đến độ bền của linh kiện và phần cứng. Do đó, bạn cần chú ý và thực hiện các điều chỉnh cẩn thận để tránh gây hư hỏng cho máy tính của mình nhé!5. Cách tải xuống AMD Ryzen MasterĐể tải phần mềm ép xung này, bạn hãy truy cập trang tải xuống AMD Ryzen Master tại đây. Sau đó lựa chọn phiên bản mới nhất và kéo xuống cuối trang chọn Tải ngay.Cách tải phần mềm ép xung AMD Ryzen Master6. Bắt đầu sử dụng Ryzen Master6.1. Điều hướng/ NavigatingỞ phiên bản 2.1.0 mới nhất, AMD Ryzen Master cho phép hiển thị rất nhiều dữ liệu hệ thống cùng một lúc. Như bạn đã thấy ở hình trên, màn hình chính của phiên bản AMD Ryzen Master 2.1.0 có 3 tính năng cơ bản gồm:Tab đầu tiên là nút Home, theo sau là 4 cấu hình có thể tùy chỉnh tương ứng là “Chế độ người tạo, chế độ trò chơi, thông tin 1 và thông tin 2”. Bạn có thể sử dụng tất cả 4 cấu hình này tùy thuộc vào các tình huống cụ thể.Điều hướng trong phần mềm ép xung AMD Ryzen MasterTiếp đến, kế bên phải bạn sẽ thấy các chỉ số như: CPU tạm thời, tốc độ lõi Peek, PPT, TDC, EDC. Bên dưới là chế độ điều khiển mà hệ thống máy tính của bạn đang sử dụng. Mỗi lõi được đặt với tốc độ duy nhất, điều khiển áp CPU, điều khiển bộ nhớ, điều khiển áp RAM, điều khiển đa luồng và cấu hình thời gian DRAM.Cuối cùng ở dưới các cài đặt trên là tab nhập/xuất cho các cấu hình đã lưu và các cài đặt khác, đặt lại về tab cài đặt gốc khác, tab cài đặt, trợ giúp và về các tab.6.2. Tuyên bố từ chối trách nhiệm của Ryzen MasterSau khi cài đặt xong phần mềm ép xung của Ryzen, bạn sẽ thấy một bảng tuyên bố từ chối trách nhiệm từ AMD Ryzen Master. nếu CPU của bạn còn thời gian bảo hành thì khi sử dụng phần mềm này sẽ làm mất hiệu lực bảo hành. Ngoài ra, phần mềm có thể làm hư hỏng bo mạch chủ hoặc CPU nếu tinh chỉnh sai cách.Tuyên bố từ chối trách nhiệm của RyzenĐể tránh những rủi ro kể trên thì bạn cần trang bị đầy đủ kiến thức để quá trình ép xung diễn ra an toàn và hiệu quả nhất. Sau khi đọc hiểu hết lưu ý, bạn có thể chấp nhận tuyên bố từ chối trách nhiệm từ AMD Ryzen Master.7. Một số lưu ý trước khi ép xungNhư đã nói trên, ép xung là hành động ép thiết bị chạy vượt công suất thiết kế ban đầu của nhà sản xuất. Điều này đồng nghĩa với việc máy sẽ tiêu thụ nhiều điện năng dẫn đến CPU và các linh kiện có thể hư hỏng cũng như giảm tuổi thọ máy. Hơn nữa, khi ép xung nếu linh kiện bị hư hỏng thì bạn sẽ không được hãng bảo hành.Những lưu ý trước khi ép xung bằng Ryzen MasterHiện nay không có bất kỳ công thức hay thông số chuẩn nào về ép xung. Tùy thuộc vào mỗi thành phần, linh kiện cũng như điều kiện hoạt động của từng máy mà kết quả ép xung sẽ khác nhau. Để ép xung hiệu quả và tránh các rủi ro, hãy tham khảo ngay những lưu ý bên dưới:Tuyệt đối không ép xung trên laptop, bởi laptop có khá nhiều hạn chế về phần cứng và điều kiện của ép xungBo mạch chủ có hỗ trợ các công nghệ ép xungLinh kiện phần cứng của máy phải thực sự tốt và hiệu suất hoạt động mạnh mẽMáy tính phải có phần cứng, bộ vi xử lý (CPU) và card đồ họa rời chuyên dụng do việc ép xungTrang bị bổ tản nhiệt để tránh máy quá nhiệtSử dụng các phần hỗ trợ ép xung từ hãng hoặc từ bên thứ 3 uy tínTìm hiểu kỹ lưỡng kiến thức về bo mạch, phần cứng để chọn hệ số ép xung phù hợp và tránh tối đa thiệt hại cho PC.8. Hướng dẫn sử dụng AMD Ryzen Master để ép xung chi tiết nhất8.1. Hướng dẫn nhanhTại giao diện chính của AMD Ryzen Master chọn Profile 1 > Control Mode > Manual > Bỏ chọn Additional Control và Memory Control > Core Speed > All Cores > Thay đổi số có sẵn thành một số cao hơn tại Temperature, Peak Speed và PPT > Enter > Apply & Test.8.2. Hướng dẫn chi tiếtDưới đây là các bước sử dụng AMD Ryzen Master mà Khóa Vàng muốn chia sẻ đến bạn:Bước 1: Chọn Profile 1 tại giao diện chính của AMD Ryzen Master, sau đó chọn Manual tại mục Control Mode.Chọn Manual tại mục Control ModeBước 2: Bỏ chọn Additional Control và Memory Control.Bỏ chọn Additional Control và Memory ControlBước 3: Chọn All Cores tại mục Core Speed rồi thay đổi thông số tại Temperature, Peak Speed và PPT (mỗi mục sau khi thay đổi số thì nhấn Enter)Chọn All Cores tại mục Core Speed rồi thay đổi thông số tại Temperature, Peak Speed và PPTBước 4: Chọn Apply & Test. Như vậy là bạn đã hoàn thành xong việc ép xung bằng AMD Ryzen Master rồi đấy!Chọn Apply & TestĐể giúp bạn hiểu rõ về cách sử dụng phần mềm ép xung AMD Ryzen Master, hãy tham khảo ngay ví dụ minh họa mà Khóa Vàng chia sẻ dưới đây:Áp dụng cho trường hợp của AMD Ryzen y 3800X, nếu bạn muốn tìm hiểu xem CPU đang sử dụng có thể hoạt động ở mức xung nhịp lớn bao nhiêu thì nên thử 2 mốc là 4,2 GHz và 4,4 Ghz thay vì mức cơ bản 3,9Ghz.Như vậy là tăng 0,4 Ghz từ 3,9 đến 4,4 với 8 lõi bạn tiến hành tăng mỗi lỗi 0,5 GHz lên mức 4400 Hz như hình. Khi điều chỉnh các lõi, bạn hãy bấm Apply & Test ở phía dưới cùng. Sau đó chờ quá trình thử nghiệm kết thúc và theo dõi các thông số đã thành công hay chưa. Nếu nhiệt độ sau khi ép xung lên đến 5% so với ban đầu thì coi như là thành công.Tuy nhiên, trước khi áp dụng mức xung mới cho CPU, bạn nên sử dụng một phần mềm như Cinebench R15 để kiểm tra kỹ hơn. Đây là phần mềm giúp hệ thống chạy các thử nghiệm phần mềm nặng và bắt CPU phải chạy 100% trong quá trình xử lý dữ liệu để xem hệ thống có bất kỳ bất ổn gì không.
Khóa Vàng dám cá rằng rất nhiều anh em đang gặp phải tình trạng cpu chạy nhưng không lên màn hình. Đây là một điều hết sức bình thường, đặc biệt là những bạn sắm máy tính lần đầu và chưa có kinh nghiệm trong việc tự sửa lỗi máy tính. Cách khắc phục tình trạng này vô cùng đơn giản, đôi khi còn chẳng phải lỗi. Chi tiết cách sửa như thế nào sẽ được bật mí ngay dưới đây.1. Nguyên nhân quạt CPU chạy nhưng không lên màn hình là gì?Trước tiên hết, mọi người cần phải nắm rõ nguyên nhân vì sao cpu chạy nhưng không lên màn hình. Trước tiên hết, bạn phải nhìn vào chiếc quạt được gắn vào trong bo mạch chủ xem có chạy hay không. Nếu như chiếc quạt có quay thì tức CPU đang chạy. Trong trường hợp này, nguyên nhân có thể nằm ở rất nhiều thứ. Khóa Vàng sẽ tiết lộ một vài nguyên nhân phổ biến như sau:Nguyên nhân CPU chạy nhưng không lên màn hình rất đa dạngBạn hãy kiểm tra lại xem con CPU có hậu tố F hay không. Ví dụ như Intel i5 9400F, nếu có hậu tố F thì chiếc CPU ấy không có tích hợp nhân đồ họa. Như vậy, khi dây truyền hình ảnh kết nối với cổng xuất hình của riêng Mainboard thì sẽ không xuất ra hình.Lý do thứ hai là chiếc card đồ họa (VGA) của bạn không hoạt động. Thường thì bạn sẽ phải cắm dây màn hình vào trong cổng xuất hình của card đồ họa. Nếu như card đồ họa không chạy, quạt không quay hay sáng đèn thì khả năng cao card VGA đã bị hỏng. Như vậy, vì VGA không hoạt động nên không có hình xuất ra được.Cũng có thể bạn là Setting màn hình của bạn đang chọn sai nguồn hình ảnh đầu vào. Trong Menu có mục Display Source, bạn phải chọn đúng cổng kết nối đang được cắm dây thì mới có thể nhận hình ảnh và lên hình. Chỉ cần chọn sai nguồn nhận hình ảnh, sẽ không thể nào có hình ảnh được xuất lên màn hình.2. 6 cách khắc phục quạt CPU chạy nhưng không lên màn hìnhTrong trường hợp máy tính chạy nhưng không lên màn hình có nhiều cách khắc phục khác nhau. Trước tiên hết, bạn phải kiểm tra lại từng linh kiện một để xem có lỗi gì hay không. Khóa Vàng sẽ hướng dẫn tườm tận từng cách khắc phục một bên dưới đây:2.1 Kiểm tra kết nốiĐầu tiên, mọi người nên kiểm tra lại các dây kết nối từ máy tính sang màn hình. Việc cắm sai dây là một cách để khắc phục tình trạng máy tính chạy nhưng không lên màn hình. Dây màn hình là một sợi dây giúp hình ảnh từ máy tính xuất lên màn hình. Trong trường hợp, cắm sai lỗ, sai dây, đương nhiên sẽ không có hình ảnh nào được tiếp nhận.Nếu dùng sai dây, sai chuẩn cổng kết nối thì sẽ không lên màn hìnhĐầu tiên, bạn phải kiểm tra xem dây đã cắm đúng lỗ trên thùng PC và máy tính hay chưa. Hai cổng kết nối thường phải có chuẩn giống nhau. Ví dụ như bạn phải cắm đủ vào cổng HDMI của PC và cổng HDMI. Chỉ cần cắm sai một trong hai đầu dây xuất ảnh thì dù cpu chạy nhưng không lên màn hình.Thứ hai, bạn kiểm tra xem các chuẩn cổng trên màn có đánh ký hiệu gì. Phía bên trên công cắm dây trên màn hình sẽ có khắc ký hiệu của các cổng kết nối. Ví dụ như DVI, HDMI, DP,... Những chiếc màn hình cũ đôi khi sẽ không có cổng DP, DVI, HDMI,... Bạn cần phải xài màn hình có chuẩn mới, phù hợp với cổng xuất ảnh của PC mới kết nối được.2.2 Kiểm tra card màn hình rờiNhư Khóa Vàng đã đề cập ở phía bên trên, trong những nguyên nhân gây ra tình trạng cpu chạy nhưng không lên màn hình có thể nằm ở card màn hình rời. VGA đảm nhiệm vai trò xử lý hình ảnh, xuất hình lên bên trên màn hình. Do đó, trong trường hợp quạt CPU vẫn quay, và CPU của bạn có nhân đồ họa tích hợp nhưng không lên thì nên kiểm tra card đồ họa.Card màn hình rời không hoạt động sẽ không có hìnhThứ nhất, bạn nên kiểm tra thử xem quạt card đồ họa có quay hay có đèn gì sáng lên không. Nếu như không có bất kỳ dấu hiệu nào VGA hoạt động, hoặc chợp đèn đỏ thì rất có thể card đồ họa của bạn đã bị hỏng.Thứ hai, trong trường hợp CPU của bạn có nhân đồ họa tích hợp (không có hậu tố F); Bạn nên thử rút dây màn hình cắm vào card đồ họa rời, chuyển sang cắm vào cổng xuất hình cố định trên Mainboard (nằm sau thùng PC).Nếu bạn thứ đến bước thứ hai và màn hình có hình trở lại thì chắc chắn rằng chiếc card đồ họa đã bị hư. Khi ấy, chỉ cần thay một chiếc VGA khác là xong.2.2.1 Cắm chặt lại VGA xuống mainNguyên nhân khiến cpu chạy nhưng không lên màn hình cũng có thể là do VGA của bạn đang bị lỏng. VGA – Card đồ họa phải được cắm chặt vào trong mainboard thì mới nhận được nguồn, tín hiếu để xuất ảnh. Có hai việc mà bạn cần phải làm trong trường hợp này.Chân VGA có thể bị lỏng và cắm chặt lại là xongĐấu tiên, bạn phải tháo chiếc VGA ra và vệ sinh thật kỹ lại khe cắm VGA.Thứ hai, bạn hãy thử cắm thật chắc lại VGA vào mainboard.2.2.2 Vệ sinh lại chân VGATrong trường hợp bạn đã thử vệ sinh khe VGA, cắm lại cả VGA rồi mà vẫn không được. Vậy bạn hãy thử vệ sinh lại chân VGA. Dù sao, chân của VGA cũng là bộ phận tiếp xúc với khe cắm VGA. Nếu như châm VGA bám quá nhiều bụi, vết dơ sẽ che đi lớp đồng tiếp xúc cùng chân cắm. Bạn có thể thử giải pháp này, biết đâu sẽ khắc phục được trường hợp cpu chạy nhưng không lên màn hình.Chân VGA cũng có thể gây ra tình trạng PC bị chập chờn2.3 Lỗi từ RAM của máy tínhKhi đã kiểm tra cả card màn hình chạy nhưng không lên hình thì mọi người cũng nên thử kiểm tra lại cả RAM. RAM cũng là một linh kiện quan trọng, có thể ảnh hưởng đến cả việc máy tính có vận hành được hay không. Chỉ cần tất cả các thanh RAM bị hỏng, không kết nối được, máy tính sẽ không thể nào vận hành được. Vì vậy, bạn hãy thử kiểm tra theo hướng dẫn dưới đây:2.3.1 Lỏng RAMTrước tiên hết, bạn hãy kiểm tra lại xem thanh RAM có bị lỏng hay không. RAM khi bị cắm sai cách, để lâu ngày hoàn toàn có thể bị lỏng. Khi này, bạn chỉ cần nhấn vào các thanh RAM mạnh một chút để cắm chặt thanh RAM lại. Sau đó thì hãy khởi động lại máy xem có lên hay không.RAM lỏng cũng có thể khiến PC không chạy được2.3.2 Bụi bẩn bám vào khe RAMNếu như thử cắm chặt lại khe ra RAM rồi mà cpu chạy nhưng không lên màn hình thì hãy thử tháo luôn khe RAM ra, vệ sinh khe cắm và lắp vào. Cách tháo lắp lại RAM cực kỳ dễ:Bạn nên thử vệ sinh lại cả khe cắm RAM và cả chân RAMBước 1: Bạn hãy dùng tay đồng thời bấm vào hai nút ở đấu mỗi khe cắm RAM.Bước 2: Tháo các thành RAM trên máy ra.Bước 3: Dùng một chiếc cọ nhỏ quét bụi trong khe RAM, sẵn tiện dùng cồn và khăn lông lau lại luôn chân thanh RAM.Bước 4: Lắp RAM lại vào máy và thử khởi động PC.2.3.3 Lỗi RAMKhi đã vệ sinh khe RAM xong, tuy nhiên, cpu chạy nhưng không lên màn hình thì khả năng rất cao RAM đã bị hỏng. Bạn hãy lắp thử từng thanh RAM vào chiếc máy tính khác để kiểm tra thanh RAM nào bị hư. Chỉ cần thay thế chiếc RAM bị lỗi ấy là được.Khi RAM bị lỗi thì nên thay mới2.4 Kiểm tra chân cắm CPUTrong trường hợp tất cả mọi cách vẫn không giải quyết được vấn đề cpu chạy nhưng không lên màn hình; Thế thì nguyên nhân chỉ còn có thể nằm ở CPU. Bạn có thể thử kiểm tra xem vấn đề có phải nằm ở CPU hay không để khắc phục triệt để nhé!2.4.1 Tháo và vệ sinh chân cắm CPUCách khắc phục cpu chạy nhưng không lên màn hình đơn giản, hiệu quả nhất ai cũng có thể làm là vệ sinh lại chiếc CPU. Lưu ý rằng chân tiếp xúc của CPU vô cùng nhạy cảm, tránh lại hư hại chân cắm CPU trong mọi trường hợp.Bạn nên thử tháo CPU ra và vệ sinh lại chân cắmBước 1: bạn phải tháo quạt CPU ra.Bước 2: bạn mở chiếc lảy nằm bên phải CPU.Bước 3: bạn hãy cằm ở hai bên CPU và nhấc chiếc CPU lên theo chiều thẳng đứng. Tuyệt đối không được dùng lực quá mạnh vì dễ làm gãy chân CPU.Bước 4: bạn dụng một chiếc cọ nhỏ để quét hết bụi trên chân cắm và lắp lại vào Mainboard như cũ.2.4.2 Kiểm tra các chân cắm CPUTrong quá trình vệ sinh chân cắm thì bạn cũng nên kiểm tra lại tình trạng của chân cắm CPU xem sao. Nếu gặp một trong các trường hợp dưới đây thì 100% CPU của bạn đã bị hỏng, cần phải được sửa chữa, thay thế.Chân cắm CPU bị cong dẫn đến CPU chạy nhưng không lên màn hìnhThứ nhất, nếu như chỉ cần một chiếc chân cắm CPU bị cong thì CPU sẽ không hoạt động được. Lúc này, bạn nên dùng một cây nhíp để uốn lại chân cắm cho ngay ngắn như các chiếc chân cắm khác.Thứ hai, nếu như CPU bị mất đi một chiếc chân cắm thì cũng không thể hoạt động được. Bạn có thể đem ra các tiệm chuyên sửa chữa máy tính để hàn lại chân CPU, còn không thì phải bỏ đi, thay mới hoàn toàn cả con chip.2.5 Cài đặt lại BIOSVẫn có trường hợp CPU, card màn hình chạy nhưng không lên hình như bình thường. Thay vào đó, chỉ lên một chút, chưa kịp chạy xong windows thì lại sập nguồn. Nguyên nhân khả năng cao nằm ở việc BIOS bị lỗi. Cách khắc phục hiệu quả nhất như sau:2.5.1 Sử dụng Menu BIOSBạn hoàn toàn có thể reset lại BIOS một cách dễ dàng trong phần Menu BIOS. Khóa Vàng sẽ hướng dẫn cách làm đơn giản như sau:Bạn có thể thử Reset lại BIOS trong BIOS menuBước 1: Khởi động/Mở lại máy tính.Bước 2: Nhấn liên tục nút F2 hoặc DEL.Bước 3: Chọn mục Reset → Bấm nút Enter → Chọn Yes.2.5.2 Tháo pin CMOSBạn tương tác trực tiếp với BIOS rồi, bạn có thể thử tháo pin CMOS ra. Đấy là cách để Reset BIOS. Trên chiếc Mainboard sẽ có một chiếc pin cúc áo, anh em chỉ cần tháo ra và lắp lại vào là được. Lưu ý, bạn nên tháo ra và chờ khoảng 5 – 10 phút rồi mới lắp lại vào.Thảo pin CMOS là cách reset BIOS nhanh3. Tổng kếtTình trạng cpu chạy nhưng không lên màn hình có rất nhiều nguyên nhân khác nhau. Trong trường hợp bạn đã thử toàn bộ các cách bên trên nhưng vẫn không được thì nên đem ra tiệm để sửa. Hoặc bạn có thể vào trang Khóa Vàng để tìm hiểu các mẫu CPU mới và nâng cấp cho dàn PC của mình.
Trong những ngày gần đây, một số máy tính Windows 10 bản cập nhật 2004 xuất hiện biểu tượng mạng bị dấu chấm than màu vàng và báo lỗi "No Internet Access". Mặc dù bạn vẫn có thể lướt web bằng trình duyệt bình thường nhưng một số ứng dụng như Spotify, Cortana, Microsoft Store đã không thể vào được. Qua bài viết sau, mình sẽ hướng dẫn 2 cách khắc phục lỗi No Internet Access trên máy tính Windows 10 đơn giản nhất. I. Lỗi máy tính hiển thị No Internet Access trên Windows 10 là gì? Cụ thể, Microsoft đã thừa nhận rằng Windows 10 phiên bản 2004 đang hiển thị sai cảnh báo kết nối internet cho một số máy tính. Đây là một vấn đề của công cụ báo trạng thái kết nối mạng, khiến hệ thống liên tục hiển thị biểu tượng chấm than màu vàng và lệnh không có kết nối internet, nhưng thực tế vẫn duy trì việc lướt web bình thường, tuy nhiên một số ứng dụng như Spotify, Cortana, Microsoft Store không thể vào được. Trong thời gian chờ đợi bản cập nhật chính thức từ Microsoft, bạn có thể khắc phục tạm thời bằng 2 cách: thay đổi DNS và sử dụng tính năng Registry Editor dưới đây.II. Hướng dẫn khắc phục lỗi bằng cách thay đổi DNS1. Hướng dẫn chi tiếtBước 1: Mở Control Panel bằng cách nhập vào thanh tìm kiếm trên máy tính. Sau đó bạn chọn View network status and tasks.Bước 2: Tiếp theo, bạn chọn Change adapter settings trong panel bên trái.Bước 3: Nhấn chuột phải vào mạng bạn đang kết nối và chọn Properties.Bước 4: Bạn click chọn Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4), sau đó nhấn Properties.Bước 5: Một cửa sổ sẽ hiện ra, bạn click chọn vào mục Use the following DNS server addresses. Dùng một trong các dải DNS dưới đây để gõ lần lượt vào "preferred" và "alternate" DNS server rồi nhấn OK để hoàn tất.Google Public DNS: 8.8.8.8 và 8.8.4.4OpenDNS: 208.67.222.222 và 208.67.220.220Cloudflare: 1.1.1.1 và 1.0.0.1II. Hướng dẫn khắc phục lỗi bằng cách dùng Registry Editor tích hợp sẵn trên máy1. Hướng dẫn chi tiếtBước 1: Tại thanh tìm kiếm trên máy tính, bạn gõ Registry Editor để vào ứng dụng.Bước 2: Bạn chọn mục HKEY_LOCAL_MACHINE, tiếp tục chọn SYSTEM, sau đó nhấn vào mục CurrentControlSet, tiếp theo click chọn Services rồi chọn tiếp NlaSvc, sau đó chọn mục Parameters và cuối cùng là click vào mục Internet để chọn file cần chỉnh.Bước 3: Sau đó bạn tiếp tục chọn dòng "EnableActiveProbing".Bước 4: Một cửa sổ hiện ra, trong mục Value data,bạn đổi số 0 thành số 1, sau đó chọn Hexadecimal rồi nhấn OK và đóng ứng dụng Registry Editor đi. Cuối cùng bạn hãy khởi động lại máy là hoàn tất.III. Hướng dẫn khắc phục lỗi cập nhật Windows 10 xong không vào được mạng1. Khắc phục bằng cách xoá các file tạmHướng dẫn chi tiếtBước 1: Click chuột phải vào biểu tượng Windows ở góc bên trái. Sau đó chọn File Explorer.Bước 2: Tại thanh đường dẫn, bạn nhập: C:\Windows\temp và nhấn Enter.Bước 3: Tiếp theo bạn nhấn Continue.Bước 4: Tại đây bạn sẽ thấy rất nhiều file, bạn chọn tất cả các file bằng cách nhấn nút Ctrl + A và nhấp chuột phải rồi chọn Delete để xoá.Bước 5: Như vậy là xong, bạn hãy thử kết nối với Wi-Fi xem đã hoạt động được chưa nhé.2. Khắc phục bằng cách reset địa chỉ IPHướng dẫn chi tiếtBước 1: Gõ Command Prompt vào thanh tìm kiếm ở dưới góc trái máy tính của bạn. Sau đó nhấp chuột phải vào kết quả đầu tiên rồi chọn Run as Administrator. Bước 2: Tại cửa sổ mở ra, nhập ipconfig/flushdns vào sau chữ "system32>" rồi nhấn Enter.Bước 3: Tiếp tục nhập nbtstat -R vào sau chữ "system32>" rồi nhấn Enter.Bước 4: Nhập nbtstat -RR rồi nhấn Enter.Bước 5: Nhập netsh int ip reset c:\resetlog.txt và nhấn Enter.Bước 6: Tiếp tục gõ netsh winsock reset và nhấn Enter. Sau đó bạn đóng cửa sổ Command Prompt và khởi động lại máy tính.Bước 7: Sau khi mở lại máy tính, bạn mở Control Panel bằng cách nhập vào thanh tìm kiếm trên máy tính. Sau đó bạn chọn View network status and tasks.Bước 8: Tiếp theo, bạn chọn Change adapter settings trong panel bên trái.Bước 9: Nhấn chuột phải vào mạng bạn đang kết nối và chọn Disable, bạn đợi vài giây rồi nhấp chuột phải chọn lại Enable.Trên đây là cách khắc phục lỗi No Internet Access trên máy tính Windows 10 với các bước đơn giản, dễ làm nhất. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn thông tin cần thiết để bạn giải quyết được vấn đề không truy cập được vào 1 số ứng dụng. Đừng quên để lại bình luận nếu bạn thao tác thành công nhé.
Máy tính Windows của bạn đang phải sự cố mất âm thanh? Không có tiếng gì khiến bạn không biết nguyên nhân và cách khắc phục như thế nào? Vậy hãy theo dõi hết bài viết này để biết 7 cách khắc phục sự cố âm thanh trong máy tính hiệu quả, thành công và dễ thực hiện nhất nhé. I. Nguyên nhân máy tính bị mất âm thanhCó rất nhiều nguyên nhân gây ra lỗi máy tính không có âm thanh, nhưng thường sẽ rơi vào các nguyên nhân chủ yếu sau:Laptop chưa kích hoạt Playback Devices: Có thể trong quá trình sử dụng bạn bất nhầm khiến cho laptop bị mất tiếng. Do xung đột phần mềm: Nhiều phần mềm mở cùng lúc, hiệu năng máy không đáp ứng đủ khiến chúng bị xung đột cũng có thể là nguyên nhân.Lỗi phần cứng: có thể máy tính sử dụng lâu, không được vệ sinh...Chưa bật loa, giắc cắm lỏng, âm lượng loa đang ở mức quá nhỏ khiến bạn không nghe thấy âm thanh.II. Cách khắc phục lỗi máy tính không có âm thanh1. Khởi động lại máy tính Windows.Sau khi chắc chắn thiết bị của bạn không tắt loa thì sự cố mất âm thanh trên máy tính Windows có thể do sự xung đột giữa các phần mềm bạn đã cài đặt trên thiết bị. Vì vậy, khởi động lại máy tính có thể giúp bạn khắc phục sự cố mất âm thanh. Bạn hãy nhấn vào Start ở góc trái màn hình > sau đó nhấn Power > tiếp theo nhấn chọn Restart. Sau khi khởi động máy xong, hãy kiểm tra lại xem tình trạng mất âm thanh trên máy tính Windows đã được khắc phục chưa. 2. Kiểm tra đầu loa của bạn (Volume).Hướng dẫn nhanhNhấn vào biểu tượng Loa trên thanh tác vụ > nhấn biểu tượng tam giác > xem máy đang kết nối với thiết bị nào > thay đổi Volume.Hướng dẫn chi tiếtBước 1: Nhấn vào biểu tượng Loa trên thanh tác vụBước 2: Tiếp theo, nếu thiết bị của bạn có kết nối với những thiết bị khác như loa, tai nghe thì ở góc phải sẽ có biểu tượng Dấu mũ ^ ở góc phải.Bước 3: Bạn hãy nhấn vào biểu tượng Dấu mũ ^ này để mở danh sách các thiết bị được kết nối với bạn3. Cài lại driver âm thanhHướng dẫn nhanhVào Start và chọn Device Manager > Sound, video and game controllers > Chọn Conexant SmartAudio HD > nhấn delate trên bàn phím > Tick vào Delete the driver software for this device > Uninstall > chờ quá trình xóa và chọn Restart Now để khởi động lại máy > kiểm tra Driver đã được cài lại chưa.Hướng dẫn chi tiếtKhi thử 2 cài cách trên không được, bạn hãy cài lại driver âm thanh trên máy tính.Bước 1: Gỡ bỏ driver âm thanhBạn hãy nhấn chuột phải vào Start và chọn Device Manager.Bước 2: Tại mục Sound, video and game controllers. Bước 3: Nhấn vào Conexant SmartAudio HD và nhấn nút Delete trên bàn phím để xóa driver âm thanh.Bước 4: Sau đó, bạn tick vào ô Delete the driver software for this device và Uninstall.Chờ quá trình xóa Driver diễn ra.Bước 5: Màn hình thông báo Restart Now để khởi động lại máy.Sau khi gỡ driver âm thanh, bạn hãy khởi động lại máy tính. Windows sẽ tự động cài đặt lại driver âm thanh bị thiếu. 4. Rút ra cắm lại jack audioVì một vài lý do nào đó, có thể lỗ Audio của bạn bị kẹt làm máy tính của bạn bị mất âm thanh. Bạn hãy thử rút jack cắm của tai nghe ra khỏi lỗ Audio trên máy tính. Sau đó cắm jack lại từ từ, nhẹ nhàng. Cuối cùng thử rút ra xem máy tính có âm thanh lại không nhé.5. Thử các định dạng âm thanh khácHướng dẫn nhanhNhập panel điều khiển tại ô tìm kiếm > rồi chọn Panel > chọn Hardware and Sound (Phần cứng và âm thanh) > nhấn chọn Sound (Âm thanh)Hướng dẫn chi tiếtBước 1: Trong hộp tìm kiếm trên thanh tác vụ, nhập panel điều khiển, rồi chọn Panel Điều khiển từ kết quả.Bước 2: Chọn Hardware and Sound (Phần cứng và âm thanh) từ Panel Điều khiển.Bước 3: Tiếp theo chọn Sound (Âm thanh).Bước 4: Trên tab Chuyên sâu, trong Định dạng Mặc định, bạn hãy chọn lại tốc độ lấy mẫu và độ sâu.Sau đó nhấn vào Kiểm tra xem có âm thanh không nhé. Nếu vẫn chưa bạn, bạn hãy thử thay đổi cài đặt tốc độ lấy mẫu và độ sâu lần nữa nhé. Sau đó nhấn OK để lưu cài đặt nhé6. Khởi động máy lại khi đã áp dụng cài đặt bản cập nhật mớiHướng dẫn nhanhVào Settings (Cài đặt) > chọn mục Update & Security > chọn tiếp mục Check for updates (kiểm tra cập nhật).Hướng dẫn chi tiếtBước 1: Vào thanh công cụ của Windows và nhấn vào Settings (Cài đặt). Bước 2: Tiếp theo, nhấn vào Update & Security.Chọn mục Windows Update sau đó nhấn vào Check for updates (kiểm tra cập nhật).Bước 3: Nhấn vào Kiểm tra bản cập nhật.Nếu hệ thống hiển thị trạng thái có nội dung là Bạn đã cập nhật có nghĩa là bạn đã cập nhật bản mới nhất rồi.Nếu hệ thống hiển thị trạng thái có nội dung là Đã có bản cập nhật, hãy chọn Cài đặt ngay. Sau khi cài đặt xong, bạn hãy nhấn Khởi động lại ngay và kiểm tra xem âm thanh có hoạt động bình thường không nhé. 7. Kiểm tra âm lượng loaĐể kiểm tra âm thanh trong máy, bạn chỉ cần bấm vào biểu tượng loa góc phải dưới màn hình. Nếu biểu tương loa có dấu X như hình nghĩa là máy bạn đang tắt âm thanh. Để mở lại bạn chỉ cần nhấn vào biểu tượng loa và kéo thanh âm lượng lớn hơn là được.Kiểm tra âm lượng loa
Copy và Paste là một trong những chức năng cơ bản nhất trong Windows và nó đã có mặt kể từ phiên bản đầu tiên của Windows, nhưng vì một số lý do lạ, người dùng báo cáo rằng họ không thể thực hiện chức năng sao chép và dán trong Windows 10.Cách khắc phục lỗi Sao chép và Dán bản sao trong Windows 10Copy/ Paste là một trong những chức năng cơ bản nhất trên bất kỳ PC nào, nhưng nhiều người dùng đã báo cáo rằng chức năng này không hoạt động trên Windows 10. Nói về các vấn đề Copy, dưới đây là một số vấn đề phổ biến được báo cáo bởi người dùng:Copy/ Paste không làm việc Windows 10 – Một nguyên nhân cho vấn đề này có thể là phần mềm chống vi-rút của bạn. Để khắc phục sự cố, hãy thử tắt tính năng chống vi-rút hoặc tắt hoàn toàn chống vi-rút của bạn.Các sự cố Copy/ Paste trong Excel, Microsoft Word, Autocad, Windows 7, Remote Desktop, Vmware – Sự cố này đã được báo cáo trong các ứng dụng khác nhau và thường do một plugin hoặc tính năng nhất định gây ra. Chỉ cần tìm plugin / tính năng có vấn đề, tắt tính năng này và sự cố sẽ được giải quyết.Lỗi Copy/ Paste tham số không chính xác – Vấn đề này có thể xảy ra do một số trục trặc nhất định với hệ thống của bạn. Để khắc phục sự cố, hãy đảm bảo cài đặt các bản cập nhật mới nhất và kiểm tra xem có giải quyết được sự cố của bạn hay không.Copy/ Paste không hoạt động – Nếu Copy/ Paste không hoạt động trên máy tính của bạn, vấn đề có thể là quá trình rdpclicp.exe. Để khắc phục sự cố, chỉ cần kết thúc quá trình và khởi động lại.Cách 1 – Đóng bất kỳ trình phát video nàoMặc dù bảng tạm Windows được thiết kế để được mở khóa và có sẵn cho tất cả các chương trình đã cài đặt, đôi khi nó sẽ bị khóa. Một điều thường làm điều này là một trình phát video phát video được mã hóa.Nếu bạn đang phát video hoặc bạn mở một nền, hãy đóng trình phát video và kiểm tra xem sự cố đã được giải quyết chưa. Nếu không, chuyển sang sửa chữa tiếp theo, bên dưới.Cách 2 – Đóng mọi ứng dụng đang mởNếu bạn có nhiều ứng dụng mở hoặc nhiều quá trình đang chạy trong nền, chúng có thể xung đột với nhau và ngăn việc sao chép của bạn không hoạt động. Để xem điều này có gây ra vấn đề của bạn không, hãy thử đóng từng cái một. Bạn có thể thực hiện việc này dễ dàng với Task Manager:Nhấp chuột phải vào vùng trống trên thanh tác vụ của bạn và chọn Task Manager .Chọn từng chương trình trong Ứng dụng , sau đó nhấp vào nút End Task ở phía dưới bên phải. Cách 3 – Đảm bảo rằng Windows 10 của bạn đã được cập nhậtTheo người dùng, đôi khi vấn đề này có thể xảy ra do một số trục trặc nhất định trên hệ thống của bạn. Để khắc phục sự cố, bạn nên cập nhật hệ thống của mình. Microsoft liên tục sửa chữa các vấn đề với các bản cập nhật mới và phần lớn, Windows 10 sẽ tự động cài đặt các bản cập nhật bị thiếu.Tuy nhiên, bạn cũng có thể kiểm tra các cập nhật theo cách thủ công bằng cách thực hiện các thao tác sau:Nhấn phím Windows + I để mở Settings app.Đi tới phần Update & Security .Nhấp vào nút Check for updates .Windows sẽ kiểm tra các bản cập nhật có sẵn và tải chúng xuống dưới nền. Sau khi tải xuống bản cập nhật, chúng sẽ được cài đặt ngay khi bạn khởi động lại PC. Khi hệ thống của bạn được cập nhật, vấn đề với dán bản sao phải được giải quyết.Cách 4 – Kiểm tra phần mềm chống vi-rút của bạnSử dụng phần mềm chống vi-rút tốt là điều quan trọng, nhưng đôi khi chương trình diệt vi-rút của bạn có thể khiến sự cố này xuất hiện. Để khắc phục sự cố, bạn nên tắt một số tính năng chống vi-rút nhất định và kiểm tra xem điều đó có hữu ích hay không. Trong trường hợp không hoạt động, bạn cần vô hiệu hóa hoàn toàn phần mềm chống vi-rút của mình.Một số người dùng đã báo cáo rằng họ đã cố gắng khắc phục sự cố bằng cách sao chép bằng cách gỡ cài đặt phần mềm chống vi-rút của họ. Nếu loại bỏ phần mềm chống vi-rút giải quyết được sự cố, bạn nên xem xét chuyển sang một giải pháp chống vi-rút khác.Có rất nhiều công cụ diệt virus tuyệt vời trên thị trường, nhưng nếu bạn muốn có một chương trình chống vi-rút sẽ không can thiệp vào hệ thống của bạn trong khi cung cấp bảo vệ tuyệt vời, bạn nên xem xét chuyển sang BullGuard .Cách 5 – Chạy tiện ích Check DiskĐôi khi các tệp hệ thống của bạn có thể bị hỏng và có thể khiến chức năng sao chép dán ngừng hoạt động. Để khắc phục sự cố, bạn nên thực hiện quét ChkDsk. Để làm điều đó, chỉ cần làm theo các bước sau:Đi tới This PC và nhấp chuột phải vào ổ cứng của bạn.Chọn Properties từ trình đơn.Khi cửa sổ Properties mở ra, hãy đi đến tab Tools và nhấp vào nút Check trong phần Check lỗi để kiểm tra ổ cứng của bạn có lỗi không Ngoài ra, bạn có thể chạy Check Disk từ Command Prompt.Nhấn Windows + X . Chọn Command Prompt (Admin) hoặc Powershell (Admin) từ danh sách.Khi Command Prompt mở ra, hãy nhập lệnh chkdsk X: /f . Hãy chắc chắn thay thế X bằng ký tự ổ đĩa hệ thống của bạn. Theo mặc định, bạn cần phải nhấn C .Bạn sẽ được yêu cầu lên lịch quét. Nhấn Y để làm điều đó.Một khi bạn khởi động lại máy tính của bạn, một chkdsk quét sẽ bắt đầu và sửa chữa bất kỳ tập tin bị hỏng. Sau khi các tệp của bạn được sửa chữa, hãy kiểm tra xem sự cố vẫn còn ở đó không.Cách 6 – Tắt tiện ích Send to BluetoothAddon này thường được liên kết với Microsoft Office và bạn có thể tìm thấy trong phần mềm Office trong phần Add-on. Bạn có thể phải kiểm tra tất cả các công cụ Office đã cài đặt để gửi đến phần bổ trợ Bluetooth và vô hiệu hóa nó từ mỗi công cụ.Sau khi vô hiệu hóa phần bổ sung này từ mọi chức năng Copy/ Paste của công cụ Office sẽ hoạt động bình thường.Cách 7 – Kiểm tra cài đặt phần mềm bảo mật WebrootMột số người dùng cho rằng nguyên nhân chính của vấn đề này là Phần mềm Bảo mật Webroot và để khắc phục sự cố này, bạn cần thực hiện những việc sau:Mở Webroot với tư cách là quản trị viên.Nhấp vào thuộc tính Identity Protection hoặc biểu tượng bánh răng.Chuyển đến tab Application Protection.Bây giờ bạn sẽ thấy danh sách các ứng dụng.Bây giờ, hãy tìm các ứng dụng trong đó Copy/ Paste không hoạt động và đặt nó thành Allow .Ngoài ra, bạn chỉ có thể vô hiệu hóa tùy chọn Protect Clipboard Data và mọi thứ sẽ bắt đầu hoạt động trở lại.Cách 8 – Chạy rdpclip.exeTheo người dùng, vấn đề này có thể được gây ra bởi quá trình rdpclicp.exe. Để khắc phục vấn đề với dán bản sao, bạn sẽ cần phải kết thúc quá trình này và khởi động lại nó. Điều này khá đơn giản và bạn có thể thực hiện điều đó bằng cách làm theo các bước sau:Nhấn Ctrl + Shift + Esc để bắt đầu Task Manager. .Khi Task Manager mở ra, hãy vào tab Details và nhấn chuột phải vào quá trình rdpclicp.exe . Chọn End task từ trình đơn.Bây giờ bạn cần vào thư mục Windows/system32. Ở đó bạn sẽ tìm thấy rdpclip.exe . Chỉ cần chạy nó và xem nếu vấn đề được giải quyết.Chương trình này sẽ bắt đầu tự động nhưng nếu không, bạn sẽ phải chạy nó theo cách thủ công mỗi khi bạn khởi động Windows 10. Ngoài ra, bạn có thể thêm nó vào thư mục Startup và nó sẽ bắt đầu mỗi lần Windows 10 của bạn khởi động.Cách 9 – Khởi động lại PC của bạnNhiều người dùng báo cáo rằng tính năng dán bản sao không hoạt động trên PC của họ, và theo họ, cách dễ nhất để khắc phục nó là khởi động lại PC của bạn. Nếu bạn không muốn khởi động lại PC, bạn cũng có thể đăng xuất khỏi tài khoản người dùng của mình, đợi vài giây và sau đó đăng nhập lại.Hãy nhớ rằng đây chỉ là giải pháp thay thế, vì vậy bạn sẽ phải lặp lại nó bất cứ khi nào sự cố xảy ra.Cách 10 – Vô hiệu hóa tính năng chia sẻ clipboard của VirtualboxVirtualbox là một công cụ tuyệt vời nếu bạn muốn chạy một máy ảo trên PC của mình, nhưng một số tính năng nhất định có thể gây ra sự cố với hệ thống của bạn. Theo người dùng, tính năng Chia sẻ khay nhớ tạm trong Virtualbox có thể gây ra các vấn đề với tính năng dán bản sao trên PC của bạn và để khắc phục sự cố, bạn cần tắt tính năng này trong Virtualbox.Khi bạn tắt tính năng này, sự cố phải được giải quyết hoàn toàn và bạn sẽ có thể sử dụng chức năng Copy/ Paste một lần nữa.Cách 11 – Kiểm tra cài đặt Advanced System CareNếu chức năng Copy/ Paste không hoạt động trên PC của bạn, có thể ứng dụng của bên thứ ba đang can thiệp vào nó. Người dùng đã báo cáo sự cố với phần mềm Advanced System Care và theo họ, tính năng Clean Clipboard chịu trách nhiệm về vấn đề này.Để khắc phục sự cố, bạn nên tắt tính năng này trong phần mềm Advanced System Care. Để làm điều đó, chỉ cần làm theo các bước sau:Mở Advanced System Care Software.Chuyển đến Speed Up RAM > Smart RAM > Deep Clean .Bây giờ bấm vào Settings và bỏ chọn tính năng Clean Clipboard .Sau khi vô hiệu hóa tính năng này, các chức năng Copy/ Paste sẽ bắt đầu hoạt động trở lại.Cách 12 – Xóa Skype Click to CallTheo người dùng, tính năng Copy/ Paste có thể không hoạt động trên PC của bạn do plugin Nhấp để gọi Skype . Đây là một plugin trình duyệt đơn giản cho phép bạn thực hiện cuộc gọi Skype bằng cách nhấp vào một số điện thoại trong trình duyệt của bạn.Để khắc phục sự cố, bạn nên xóa phần bổ trợ này khỏi trình duyệt của mình. Khi phần bổ trợ bị xóa, bạn sẽ có thể Copy và Paste mà không gặp bất kỳ sự cố nào.Cách 13 – Tạo tài khoản người dùng mớiĐôi khi các vấn đề với việc dán bản sao có thể xảy ra nếu có vấn đề với tài khoản người dùng của bạn. Tài khoản của bạn có thể bị hỏng và điều đó có thể dẫn đến vấn đề này và nhiều vấn đề khác. Tuy nhiên, bạn có thể khắc phục sự cố chỉ đơn giản bằng cách tạo tài khoản người dùng mới. Để làm điều đó, chỉ cần làm theo các bước sau:Mở ứng dụng Settings và chuyển đến phần Accounts .Trong ngăn bên trái, chuyển tới Family & other people . Trong ngăn bên phải, chọn Add someone else to this PC.Chọn I don’t have this person’s sign-in information. .Chọn Add a user without a Microsoft accountBây giờ nhập tên người dùng mong muốn và nhấn Next .Khi bạn tạo tài khoản mới, hãy chuyển sang tài khoản đó và kiểm tra xem sự cố có xuất hiện hay không. Nếu vấn đề không xuất hiện, bạn sẽ cần chuyển các tệp cá nhân của mình sang tài khoản mới và bắt đầu sử dụng tài khoản mới thay vì tài khoản cũ của bạn.Việc không thể thực hiện chức năng dán bản sao có thể là một vấn đề lớn, nhưng chúng tôi hy vọng rằng bạn đã giải quyết vấn đề này bằng một trong các giải pháp của chúng tôi.
Cách xử lý khi điện thoại bị rơi vào nước đơn giản dưới đây sẽ giúp điện thoại của bạn không bị hư hỏng nặng.Điện thoại bị rơi xuống nước là tình trạng không ai muốn gặp phải. Nếu không may điện thoại của bạn bị rơi xuống nước hãy áp dụng ngay cách xử lý đơn giản dưới đây.Cách xử lý khi điện thoại bị rơi vào nướcĐôi khi trong quá trình sử dụng điện thoại, bạn vô tình đánh rơi điện thoại xuống nước. Nếu không may gặp phải tình trạng này, bạn hãy bình tĩnh và xử lý theo các bước dưới đây:Lấy điện thoại ra khỏi nước và tắt nguồn điện thoạiKhi điện thoại bị rơi vào nước, điều đầu tiên bạn cần làm là lấy điện thoại ra khỏi nước ngay lập tức. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý để điện thoại theo chiều thẳng đứng, hướng chiều có các cổng kết nối xuống phía dưới để nước có thể thoát ra ngoài, tránh tình trạng nước chảy ngược vào bên trong.Sau đó, bạn cần tắt nguồn. Việc làm này sẽ tránh được trường hợp nước len lỏi vào những bo mạch gây đứt mạch điện nếu như điện thoại đang hoạt động. Trường hợp bạn đang sạc điện thoại thì hãy bình tĩnh rút sạc ra trước, rồi lấy điện thoại ra sau để tránh bị điện giật.Tháo rời điện thoạiTháo nắp lưng và lấy pin ra khỏi máy ngay lập tức, dùng khăn mềm khô để lau pin, sau đó để ở nơi thoáng mát cho pin nhanh khô (nếu máy pin rời).Tháo SIM, thẻ nhớ ra khỏi máy. Do thẻ nhớ và SIM nhỏ nên việc lau khô sẽ dễ dàng hơn.Lau khô bên ngoài điện thoạiĐối với nước bình thường: Bạn sử dụng khăn vải mềm lau khô sạch toàn bộ bề mặt điện thoại. Sau đó hãy sử dụng tăm bông để lau cổng sạc, cổng tai nghe, tất cả các cổng kết nối với phụ kiện. Đối với với chất lỏng không phải nước thường (nước ngọt, nước muối,…): Những loại nước này khả năng gây bào mòn điện thoại, vì vậy bạn cần nhanh chóng lau bằng điện thoại bằng khăn ẩm để loại bỏ nước bám vào và giảm bớt khả năng bào mòn gây ra. Sau đó, bạn hãy sử dụng khăn khô, mềm để lau chùi lại điện thoại.Hút ẩm cho điện thoạiSau khi đã lau khô điện thoại và các bộ phận khác, bạn hãy hút ẩm cho điện thoại. Có nhiều cách hút ẩm. Thứ nhất, bạn có thể sử dụng gạo để hút ẩm bằng cách phủ gạo lên mọi bề mặt của điện thoại từ 1-2 ngày. Chú ý không để các hạt gạo nhỏ bị mắc kẹt vào các cổng kết nốiThứ hai, đựng điện thoại vào gói hút ẩm silica gel từ 1-2 ngày. Thứ ba, dùng máy sấy hoặc máy hút bụi để hút bớt nước ở trong từng rãnh kẽ của điện thoại.Lưu ý bạn không nên phơi điện thoại ra ngoài trời nắng, vì ở nhiệt độ cao, sẽ làm hỏng các linh kiện bên trong điện thoạiKiên nhẫn chờ đợiSau khi thực hiện giai đoạn làm khô, bạn nên kiên nhẫn chờ đợi và sử dụng một điện thoại khác để thay thế. Nếu bạn để điện thoại vào trong bao gạo, bạn nên chờ từ 1 đến 2 ngày.Khởi động lại máy và sử dụng thửSau khi thực hiện xong các bước trên, bạn lắp pin (nếu pin rời) hoặc cắm sạc rồi một lúc rồi bật nút nguồn xem máy có hoạt động bình thường không.Lưu ý khi sử dụng tăm bông, khăn bông lau điện thoạiViệc làm khô điện thoại và các cổng kết nối bằng khăn bông và tăm bông được nhiều người sử dụng. Tuy nhiên, các mảnh bông vụn khi bị thấm nước có thể bị mắc kẹt vào trong điện thoại gây hư hại các bộ phận bên trong. Vì thế, bạn hết sức thận trọng khi xử lý tình huống này.Trên đây là cách xử lý khi điện thoại bị rơi vào nước. Nếu điện thoại của bạn không may bị rơi xuống nước hãy bình tĩnh và xử lý theo các bước hướng dẫn nhé.
Dưới đây là cách xoá vĩnh viễn tài khoản Facebook mà bạn có thể thử.Xóa vĩnh viễn tài khoản Facebook là hành động bỏ hẳn một tài khoản người dùng trên mạng xã hội Facebook. Khi toàn khoản bị xóa hoàn toàn, bạn bè hoặc người quen trên Facebook sẽ không thể tìm thấy hoặc nhắn tin hay thực hiện cuộc gọi cho bạn nữa. Cách xoá vĩnh viễn tài khoản Facebook cũng là vấn đề được nhiều người quan tâm.Cách xoá vĩnh viễn tài khoản FacebookĐầu tiên, bạn đăng nhập vào tài khoản Facebook rồi chọn biểu tượng mũi tên ở góc trên bên phải của giao diện.Tiếp theo bạn chọn Cài đặt & quyền riêng tư rồi chọn Thông tin của bạn trên Facebook , trên giao diện lúc này sẽ xuất hiện nhiều tùy chọn.Sau đó bạn chọn Vô hiệu hóa và xóa , chọn Vô hiệu hóa tài khoản rồi Tiếp tục vô hiệu hóa tài khoản . Nhập mật khẩu để xác nhận vô hiệu hóa rồi ấn Tiếp tục là xong.Lúc này Facebook sẽ tiếp nhận yêu cầu và bạn phải chờ 30 ngày trước khi Facebook chắc chắn rằng bạn muốn xóa tài khoản này vĩnh viễn.Lưu ý trước khi xóa vĩnh viễn tài khoản Facebook Khi xoá vĩnh viễn tài khoản Facebook, bạn sẽ không thể kích hoạt lại tài khoản Facebook đã xoá.Khi bạn xóa tài khoản thì các thông tin đăng trên trang Facebook trước đó gồm hình ảnh, post, video hay các liên kết... đều sẽ bị xóa, vậy nên bạn cần sao lưu các dữ liệu nếu không muốn bị mất vĩnh viễn.Khi xóa vĩnh viễn tài khoản Facebook, bạn sẽ không thể tiếp tục sử dụng ứng dụng Messenger. Nếu vẫn muốn dùng Messenger để giữ liên lạc với mọi người thì chỉ có thể chọn khóa Facebook tạm thời.Ngoài ra, các ứng dụng, game online,... mà bạn dùng tài khoản Facebook để liên kết trước đó sẽ không sử dụng được nữa.Trên đây là cách xoá vĩnh viễn tài khoản Facebook mà bạn có thể áp dụng.
(Tổ Quốc) - Tin nhắn, cuộc gọi "rác" hay tin nhắn, cuộc gọi quảng cáo đã và đang làm ảnh hưởng đến các thuê bao. Người dùng điện thoại di động có thể đăng ký vào danh sách không quảng cáo và chặn các tin nhắn rác bằng cách sau.Bộ Thông tin và Truyền thông đã ban hành Thông tư 22/2021/TT-BTTTT quy định chi tiết một số điều của Nghị định số 91/2020/NĐ-CP của Chính phủ về chống tin nhắn rác, thư điện tử rác, cuộc gọi rác. Thông tư đã có hiệu lực thi hành từ ngày 1/3/2022.Thông tư hướng dẫn người sử dụng phản ánh, cung cấp các bằng chứng tin nhắn rác. Theo đó, người sử dụng soạn tin nhắn phản ánh theo cú pháp: S [Nguồn phát tán][Nội dung tin nhắn rác] hoặc S (nguồn phát tán)(Nội dung tin nhắn rác) gửi 5656.Để phản ánh, cung cấp các bằng chứng cuộc gọi rác: Người sử dụng soạn tin nhắn phản ánh theo cú pháp: V [Nguồn phát tán][Nội dung cuộc gọi rác] hoặc V (Nguồn phát tán)(Nội dung cuộc gọi rác) gửi 5656.Để phản ánh, cung cấp các bằng chứng thư điện tử rác, người sử dụng phản ánh thông qua việc chuyển tiếp thư điện tử rác tới địa chỉ thư điện tử chongthurac@vncert.vn.Ngoài ra, người sử dụng có thể phản ánh, cung cấp các bằng chứng tin nhắn rác, cuộc gọi rác và thư điện tử rác theo hướng dẫn tại website thongbaorac.ais.gov.vn hoặc qua tổng đài hoặc ứng dụng.Hướng dẫn đăng ký hoặc hủy đăng ký Danh sách không quảng cáoNgười sử dụng có thể đăng ký hoặc hủy đăng ký Danh sách không nhận tin nhắn quảng cáo. Cú pháp đăng ký: DK DNC S gửi 5656. Cú pháp hủy: HUY DNC S gửi 5656.Đăng ký hoặc hủy đăng ký Danh sách không nhận cuộc gọi quảng cáoĐể đăng ký vào Danh sách không nhận cuộc gọi quảng cáo, cú pháp đăng ký: DK DNC V gửi 5656. Người dùng có thể huỷ với cú pháp: HUY DNC V gửi 5656.Đăng ký hoặc hủy đăng ký Danh sách không nhận tin nhắn và cuộc gọi quảng cáoCú pháp đăng ký: DK DNC gửi 5656 và cú pháp hủy: HUY DNC gửi 5656.Bên cạnh đó, người sử dụng có thể đăng ký hoặc hủy qua website khongquangcao.ais.gov.vn hoặc tổng đài hoặc ứng dụng.Người quảng cáo chỉ được phép gửi tin nhắn đăng ký quảng cáo đầu tiên và duy nhất tới 1 số thuê bao. Trong vòng 24 giờ kể từ thời điểm gửi tin nhắn đăng ký quảng cáo đầu tiên và duy nhất, người dùng không phản hồi thì người quảng cáo không được phép gửi bất kỳ tin nhắn đăng ký quảng cáo hoặc tin nhắn quảng cáo nào đến số điện thoại đó.Theo Nghị định 91/2020, hành vi gửi tin nhắn đăng ký quảng cáo không đúng quy định của Bộ Thông tin và Truyền thông, hay gửi tin nhắn đăng ký quảng cáo đến các số điện thoại trong Danh sách không quảng cáo sẽ bị xử phạt với số tiền từ 60-80 triệu đồng.Trong khi đó, các hành vi gọi điện thoại quảng cáo đến người dùng khi chưa được đồng ý / từ chối nhận cuộc gọi, hoặc gửi tin nhắn đăng ký quảng cáo khi người sử dụng đã từ chối / không trả lời nhận tin nhắn, sẽ bị xử phạt từ 5-10 triệu đồng.Hành vi thực hiện quá 1 cuộc gọi quảng cáo tới 1 số điện thoại trong vòng 24 giờ mà không có thỏa thuận khác với người sử dụng sẽ bị xử phạt với số tiền từ 20-30 triệu đồng. Tương tự, hành vi gọi điện thoại quảng cáo ngoài khoảng thời gian từ 8 giờ đến 17 giờ mỗi ngày mà không có thỏa thuận khác với người sử dụng cũng sẽ bị phạt số tiền từ 20-30 triệu đồng.
Nếu chẳng may xóa nhầm nhật ký cuộc gọi và muốn khôi phục lịch sử cuộc gọi đã bị xóa bạn có thể tham khảo cách dưới đây.Trong trường hợp bạn lỡ may hoặc vô ý thì rất có thể sẽ xóa đi những thông tin cần thiết mà bạn chưa kịp lưu lại, chẳng hạn như một số điện thoại lạ, thời gian thực hiện cuộc gọi, số phút đã gọi,…Biết cách khôi phục lịch sử cuộc gọi đã bị xóa sẽ giúp bạn chủ động hơn khi cần lấy lại nhật ký cuộc gọi đã xóa.Cách khôi phục cuộc gọi đã xóa trên AndroidCách khôi phục cuộc gọi đã xóa trên Android cũng được thực hiện rất đơn giản khi có sự hỗ trợ của DataKit. Thông qua phần mềm này, bạn có thể thực hiện cách khôi phục cuộc gọi đã xóa trên OPPO, khôi phục nhật ký cuộc gọi đã xóa trên Samsung,… Các bước thực hiện như sau:Bước 1: Bạn hãy tải phần mềm Datakit Android x uống điện thoại. Sau đó, cài đặt phần mềm theo hướng dẫn. Bước 2: Sau khi tải và cài đặt phần mềm trên điện thoại hoàn tất. Bạn khởi động ứng dụng lên, nhấn Phục hồi dữ liệu Android. Kết nối điện thoại Android của bạn với máy tính hoặc laptop bằng cổng USB.Bước 3: Để xác nhận quá trình kết nối dữ liệu của điện thoại và máy tính, bạn nhấn nút Ok. Nếu vẫn không thấy thông báo xác nhận, bạn nên ngắt kết nối và thao tác lại.Khi muốn kết nối, điện thoại của bạn cũng phải đặt chế độ gỡ lỗi USB. Với các thao tác như sau: Bạn vào Cài đặt >> Chọn Ứng dụng/Tùy chọn phát triển >> Chọn Phát triển và Gỡ lỗi USB . Đây được đánh giá là một cách khôi phục cuộc gọi đã xóa trên Android hiệu quả mà bạn có thể áp dụng.Đối với các dòng điện thoại Android 4.2 trở lên, bạn thực hiện cách gỡ lỗi USB như sau:Vào Cài đặt >> Chọn vào mục Giới thiệu điện thoại >> Số xây dựng> > Nhấn liên tiếp 7 lần . Sau đó, chờ thông báo gửi về từ nhà phát triển. Nhấn vào và chọn Gỡ lỗi USB. Bước 4: Ngay sau đó, giao diện mới sẽ hiển thị trên màn hình điện thoại. Bạn chọn Nhật ký cuộc gọi >> Chọn Tiếp theo .Bước 5: Lúc này, bạn chờ tin nhắn yêu cầu được gửi về, tiếp tục nhấn vào Quyền >> Quyền >> Quyền.Bước 6: Bản xem trước nhật ký cuộc gọi trên điện thoại của bạn xuất hiện. Hãy chọn vào dữ liệu bạn đang cần khôi phục và nhấn Recovery là hoàn tất.Cách lấy lại nhật ký cuộc gọi trên iPhone3uTools3uTools là phần mềm máy tính, và là công cụ hàng đầu để khôi phục lịch sử cuộc gọi đã bị xóa trên iPhone. Công cụ này khá phổ biến đôi với những tín đồ của nhà Táo vì nó rất đa năng và tiện lợi.Để lấy lại nhật ký cuộc gọi đã xóa trên iphone bằng 3uTools, bạn thực hiện các bước sau:Bước 1: Bạn tải 3uTools về máy tính của mình và cài đặt theo các hướng dẫn của phần mềm, rất đơn giản.Bước 2: Bạn cần kết nối iPhone với phần mềm 3uTools để thực hiện.Bước 3 : Bạn vào mục Data sau đó chọn Call History để lấy lại nhật ký cuộc gọi đã xóa trên iphone. Cách lấy lại nhật ký cuộc gọi bằng 3uTools cũng khá đơn giản, bạn chỉ cần thực hiện các bước khôi phục theo nút bấm trên ứng dụng. Phần mềm này ngoài hỗ trợ lấy lại nhật ký cuộc gọi đã xóa trên iphone còn giúp bạn khôi phục các dữ liệu khác, chẳng hạn như hình ảnh, tin nhắn,… rất tiện lợi.Phone RescueBên cạnh 3uTools, bạn cũng có thể sử dụng một phần mềm khác nữa là Phone Rescue để thực hiện lấy lại nhật ký cuộc gọi đã xóa trên iphone của mình.Đối với công cụ Phone Rescue thì bạn cần thực hiện theo các bước sau:Bước 1: Bạn tải ứng dụng PhoneRescue về máy tính của mình và cài đặt theo hướng dẫn công cụ.Bước 2: Bạn kết nối ứng dụng với điện thoại smartphone của mình.Bước 3: Bạn mở ứng dụng, tại giao diện chính chọn Recover from iOS Device , sau đó chọn Call History để tiến hành khôi phục. Một điểm hạn chế với Phone Rescue đó là phần mềm không cho phép lưu dữ liệu về máy tính, hoặc sao lưu về lại di động. Do đó, bạn chỉ có thể xem lại lịch sử cuộc gọi với công cụ này và tìm cách lưu lại thủ công.Trên đây là một số cách để bạn có thể khôi phục lại nhật ký cuộc gọi đã xoá, chúc bạn khôi phục dữ liệu thành công.