12 Thang1
Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core i3-10110U Processor |
Tốc độ | 2.1Ghz up to 4.10Ghz |
Bộ nhớ đệm | 4M Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) | |
Dung lượng | 4GB DDR4 2133Mhz + Ram Kingston DDR4 4GB (AKC tặng) |
Số khe cắm | |
Ổ cứng (HDD Laptop) | |
Dung lượng | 256GB SSD PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 512GB SSD NVMe PCIe) |
Tốc độ vòng quay | |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
. | |
Hiển thị (Màn hình Laptop) | |
Màn hình | 14" FHD, Acer ComfyView™ IPS LED LCD |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) | |
Bộ xử lý | Intel HD Graphics 620 |
Công nghệ | |
Kết nối (Network) | |
Wireless | 802.11a/b/g/n/ac |
Lan | Gigabit Ethernet |
Bluetooth | Bluetooth v5.0 |
3G/Wimax(4G) | |
Bàn Phím Laptop | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn |
Mouse (Chuột Laptop) | |
Cảm ứng đa điểm | |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 1x USB Type |
Kết nối HDMI/VGA | 1 x HDMI® port with HDCP support |
Khe cắm thẻ nhớ | SD Card |
Tai nghe | 1x jack 3.5mn |
Camera | HD Webcam |
Pin Laptop | |
Dung lượng pin | 3-cell Li-ion battery |
Thời gian sử dụng | |
Sạc Pin Laptop | |
Đi kèm | |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | Windows 10SL |
Hệ điều hành tương thích | Windows 10 |
Trọng Lượng | 1.5 kg |
Kích thước | 363.4 (W) x 250.5 (D) x 17.95 (H) mm |
Màu sắc | Silver |
Xuất xứ | China |