Bảo Hành 24 Tháng
Phần Mền Trọn Đời
Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™i5-8250UProcessor |
Tốc độ | 1.60 GHz, up to 3.40 GHz |
Bộ nhớ đệm | 6MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) | |
Dung lượng | 8GB 2133MHz LPDDR3 |
Số khe cắm |
|
Ổ cứng (HDD Laptop) | |
Dung lượng | 512GB SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Ổ đĩa quang (ODD) | |
W/O | |
Hiển thị (Màn hình Laptop) | |
Màn hình | 13.3” LED-backlit 16:9 matte display Frameless four-sided NanoEdge display with 89% screen-to-body ratio 178° wide-view technology |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) | |
Bộ xử lý | NVIDIA GeForce MX150 2GB GDDR5 |
Công nghệ | |
Kết nối (Network) | |
Wireless | Dual-band 802.11ac |
Lan |
|
Bluetooth | Bluetooth® 4.2 |
3G/ Wimax (4G) | |
Bàn Phím Laptop | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn, khoảng cách phím 1.4mm |
Mouse (Chuột Laptop) | |
Cảm ứng đa điểm | |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB
| 1 x Type-C™ USB 3.1 Gen 1 1 x Type-A USB 3.1 Gen 1 1 x USB 2.0 |
Kết nối HDMI/ VGA | 1 x HDMI |
Khe cắm thẻ nhớ | 1 x MicroSD card reader |
Tai nghe | 1 x jack 3.5mn |
Camera | 3D IR HD camera |
Pin Laptop | |
Dung lượng pin | 3-cell 42WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop | |
Đi kèm | |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | Windows 10 SL |
Thông tin khác | |
Trọng Lượng | 1.2 KG |
Kích thước (C x R x S) | 30.57cm x 19.63cm x 1.79cm cm |
Màu sắc | Vàng |
Xuất xứ | China |