Khi bạn sử dụng Macbook mà lại không cài được ứng dụng bên ngoài App Store? Bạn đang phân vân không biết máy mình có bị lỗi không, liệu có cách nào để cài ứng dụng bên ngoài App Store hay không, nếu bạn muốn biết cách sửa lỗi không cài được ứng dụng trên MacBook thì hãy theo dõi bài viết hướng dẫn dưới đây và cùng mình thực hiện nhé!Cách sửa lỗi không cài được ứng dụng trên MacBookBạn đang gặp phải vấn đề không thể cài đặt ứng dụng khi tải về từ một trang Web như hình dưới đây, bây giờ thì bạn hãy bấm chọn OK và cùng mình thực hiện các bước tiếp theo như bài hướng dẫn.Bước 1: Đầu tiên, bạn hãy chọn vào biểu tượng apple > sau đó chọn System Preferences > tiếp theo chọn Security & Privacy để mở cài đặt tuỳ chọn nguồn tải ứng dụng.Bước 2: Bây giờ thì bạn chỉ cần bấm vào Open Anyway để cấp phép mở ứng dụng từ nguồn ngoài App Store.Bước 3: Để thuận tiện cho quá trình cài đặt ứng dụng từ nguồn ngoài App Store sau này, bạn có thể bấm vào biểu tượng ổ khoá để mở > sau đó bạn bấm chọn App Store and identified developers.Bước 4: Bây giờ thì bạn chỉ cần mở lại gói cài đặt > sau đó cài đặt như bình thường và chờ đợi kết quả.Vậy là xong các bước để sửa lỗi không cài được ứng dụng trên MacBook, chúc các bạn thực hiện thành công. Nếu thấy bài viết hữu ích cho mình xin một like và một share nhé. Rất cảm ơn các bạn đã xem bài viết.
18/02/2024Để hiểu được định dạng văn bản là gì không khó. Nhưng để có thể hiểu rõ có những mục định dạng văn bản nào, các bước định dạng văn bản ra sao thì không phải ai cũng biết. Trong nội dung bài viết này, mrbachkhoa sẽ giúp bạn nắm được các kiến thức cơ bản về vấn đề này một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.Định dạng văn bản là gì?Định dạng văn bản là gì?Theo bạn thì định dạng văn bản là gì? Hiểu một cách đơn giản nhất thì định dạng văn bản chính là việc sửa soạn, trình bày lại văn bản sao cho dễ đọc, trang văn bản có bố cục rõ ràng, dễ nhìn ra các mục chính, mục con và giúp người đọc dễ hiểu nội dung văn bản hơn.Định dạng văn bản là gì?Vì sao cần định dạng văn bảnKhi định dạng, đoạn văn bản sẽ được trình bày rõ ràng, đẹp và dễ hiểu. Đặc biệt, khi cần nhấn mạnh các nội dung quan trọng thì việc định dạng là điều cần thiết. Khi đó, người đọc nhìn vào văn bản sẽ có thiện cảm hơn, dễ đọc hiểu nội dung hơn và ấn tượng hơn với vấn đề được đề cập.Có những mục định dạng văn bản nào?Định dạng văn bản có 3 loại:Định dạng trangĐịnh dạng từng đoạn văn bảnĐịnh dạng các ký tự cho văn bảnCác bước định dạng văn bản trong WordSự thật là cách định dạng văn bản trong Word là điều không hề khó khăn, kể cả với những người mới làm quen với Word. Bạn chỉ cần làm theo hướng dẫn dưới đây là sẽ có đoạn văn bản chỉn chu, dễ nhìn, dễ đọc hiểu hơn.Căn lề, kích thước trong định dạng văn bảnCăn lề, kích thước trong định dạng văn bảnBước 1: Đầu tiên, bạn cần phải chuyển kích thước của word sang ‘cm’ để có thể căn được chuẩn. Sau đó, bạn chỉ cần tiến hành căn chuẩn lề trái – phải – trên – dưới như sau:Lề trên (Top) để từ 2cm – 2,5cmLề dưới (Bottom) để từ 2cm – 2,5cmLề trái (Left) để từ 3cm – 3,5cmLề phải (Right) để từ 1,5cm – 2cm.Để tiến hành chỉnh kích thước, bạn vào mục “Page Layout” chọn tiếp “Page Setup ” là được.Bước 2: Khi đã chỉnh xong kích thước thì bạn tiến hành căn lề trong word bằng tad Margins.Bước 3: Cuối cùng, để thực hiện xong bước định dạng word chuẩn này, bạn cần chỉnh khổ ngang trong word bằng Portrait.Căn lề, kích thước trong định dạng văn bảnỞ thao tác này, tùy theo yêu cầu nội dung mà cách định dạng văn bản đối với Font sẽ có sự thay đổi đa dạng như kiểu chữ, cỡ chữ, màu sắc…Cách thực hiệc rất đơn giản như sau: Tại biểu tượng “Home”, bạn chọn vào mục “Font’ và chọn tiếp vào hình mũi tên để chọn font chữ thích hợp. Để tránh mất thời gian định dạng lại font chữ sau mỗi lần mở file Word, bạn nên để font thường sử dụng làm mặc định. Như vậy sẽ tiện lợi hơn khi sử dụng.Sử dụng phím tắt để định dạng văn bảnNếu bạn hay dùng Word thì có thể sử dụng các phím tắt để thực hiện định dạng để tiết kiệm thời gian hơn. Dưới đây là một vài phím tắt phổ biến mà bạn có thể áp dụng để định dạng:Ctrl + L: Căn chỉnh bên trái cho văn bản. Ctrl + R: Căn chỉnh bên phải cho văn bảnCtrl+B: Bôi đen văn bảnCtrl+D:Mở hộp thoại để định dạng font văn bảnCtrl+I: In nghiêng văn bảnCtrl+U: Gạch chân văn bảnCtrl + Shift + >: Sau khi bôi đen văn bản, chọn tổ hợp phím này để tăng kích thước văn bản.Ctrl + Shift + <: Sau khi bôi đen văn bản, chọn tổ hợp phím này để giảm kích thước văn bản.Những lưu ý về cách định dạng văn bản trong WordNếu bạn muốn định dạng văn bản chuẩn thì ngoài việc nắm được các bước, những lệnh định dạng cơ bản còn phải nhớ kỹ 2 điều quan trọng dưới đây vì nó sẽ quyết định đến việc định dạng văn bản của bạn có mang đến hiệu quả như mong muốn hay không.Thứ 1: Có sự khác nhau khi cài đặt định dạng văn bản trong Word ở từng phiên bảnPhần mềm word có sự cải tiến theo thời gian với nhiều phiên bản khác nhau như Word 2007, Word 2010, Word 2019… Mỗi phiên bản sẽ có sự thay đổi về vị trí các tính năng trong thiết kế bản word. Vì thế, bạn có nhiều lựa chọn phiên bản ra đời trên thị trường để cài đặt vào máy. Và bạn cần tìm hiểu kỹ đặc điểm của phiên bản để cài đặt. Có như vậy mới dễ dàng trong việc tìm kiếm vị trí các tính năng khi định dạng văn bản. Thứ 2: Nên sử dụng font, kích thước và màu sắc văn bản hợp lýMục đích của định dạng văn bản là tạo tính thẩm mỹ và thu hút sự chú ý của người đọc. Định dạng giúp việc nắm thông tin văn bản được dễ dàng hơn. Vì thế, bạn cần đảm bảo sử dụng kích thước, màu sắc cũng như font chữ một cách hợp lý. Nếu quá lạm dụng sẽ có “tác dụng ngược” so với mục đích của việc định dạng.
Trong quá trình sử dụng các sản phẩm của hãng Apple như iPhone, iPad… bạn đã bao giờ quên mất mật khẩu iCloud hoặc iCloud máy bạn bị khóa chưa? Nếu bạn đang tìm hiểu cách lấy lại mật khẩu iCloud nhanh chóng, đơn giản thì đưng bỏ qua những thông tin hữu ích sau từ mrbachkhoa nhé!Tại sao cần phải lấy lại mật khẩu iCloud bị khóa?Có thể bạn chưa biết, iCloud là công cụ bảo mật dữ liệu trong thiết bị iPhone, iPad… nên nếu bạn quên mật khẩu sẽ gây ra một số nguy cơ như:Thiết bị sẽ không thể hoạt động bình thường nếu bạn chưa đăng nhập được vào tài khoản iCloud.Khi kẻ xấu biết được mật khẩu iCloud của bạn, họ có thể khóa thiết bị đang sử dụng tài khoản đó.Nguy hiểm nhất là các dữ liệu và thông tin cá nhân trên thiết bị của bạn cũng có thể bị kẻ xấu đánh cắp để sử dụng với mục đích xấu.Tổng hợp cách lấy lại mật khẩu iCloud nhanh chóng, đơn giảnCách lấy lại mật khẩu iCloud bằng điện thoại Android, iPhoneBước 1: Vào Cài đặt trên iPhone của bạn >> Chọn vào tài khoản của bạn.Cách lấy lại mật khẩu iCloud bằng điện thoại Android, iPhoneBước 2: Kéo xuống chọn Đăng xuất.Cách lấy lại mật khẩu iCloud bằng điện thoại Android, iPhoneBước 3: Chọn biểu tượng “Dấu chấm hỏi”Cách lấy lại mật khẩu iCloud bằng điện thoại Android, iPhoneBước 4: Bạn nhập mật khẩu khoá màn hình.Cách lấy lại mật khẩu iCloud bằng điện thoại Android, iPhoneBước 5: Sẽ có 2 trường hợp xảy ra.Trường hợp 1: Nếu khi bạn thiết lập mật khẩu khoá màn hình và đăng nhập Apple ID, thì khi quên mật khẩu bạn sẽ được cho phép đổi ngay mật khẩu mới mà không cần xác minh.Bạn chỉ cần nhập mật khẩu mới và bấm “tiếp theo” để thay đổi mật khẩu.Cách lấy lại mật khẩu iCloud bằng điện thoại Android, iPhoneTrường hợp 2: Nếu khi bạn thiết lập mật khẩu khoá màn hình và không đăng nhập Apple ID vào thì hệ thống sẽ yêu cầu xác minh qua số điện thoại như sau:Đầu tiên: Nhập số điện thoại vào.Thứ 2: Chọn “Đặt lại bằng số điện thoại”.Thứ 3: Một tin nhắn xác minh sẽ gửi về số điện thoại của bạn >> Nhập mã xác minh vào.Thứ 4: Nhập mật khẩu khóa màn hình vào và chọn tiếp “Yêu cầu khôi phục”.Cuối cùng: Tài khoản sẽ tiến hành khôi phục và gửi thông báo qua SMS cho bạn trong vòng 24h.Cách lấy lại mật khẩu iCloud bằng GmailBước 1: Các bạn truy cập vào trang quản lý tài khoản của Apple: Appleid.apple.com >> Chọn Bạn đã quên ID Apple hoặc mật khẩu.Bước 2: Bạn chọn hình thức khôi phục lại tài khoản.Bước 3: Vào mail mà Apple gửi cho bạn >> Click vào dòng Đặt lại bây giờ.Cuối cùng, một trang web khác mở ra yêu cầu bạn nhập mật khẩu mới và xác nhận lại là hoàn thành.Cách lấy lại mật khẩu ID Apple qua máy tínhBước 1: Trên trình duyệt của laptop, bạn vào địa chỉ iforgot.apple.com, nhập ID Apple (tài khoản mà bạn quên) và bấm Tiếp tục.Bước 2: Bạn nhập số điện thoại vào.Bước 3: Tại giao diện Bạn Đã Quên Mật Khẩu iCloud? >> Chọn Sử dụng số điện thoại tin cậy và nhấp tiếp tục >> Yêu cầu khôi phục khi quên mật khẩu icloud.Bước 4: Một tin nhắn xác minh sẽ gửi đến số điện thoại của bạn, bạn nhập mã xác minh này vào >> Tiếp tục.Bước 5: Một tin nhắn hướng dẫn sẽ gửi đến số điện thoại của bạn trong 24h. Bạn thực hiện theo tin nhắn này là có thể khôi phục lại tài khoản iCloud rồi.Cách lấy lại mật khẩu ID Apple qua máy tínhLấy lại mật khẩu iCloud bị khóa bằng câu hỏi bảo mậtTương tự như cách khôi phục iCloud bằng Gmail, tuy nhiên ở bước 2 thay vì chọn Get an email thì bạn hãy chọn Answer security questions rồi thực hiện như hướng dẫn sau:Bước 1: Sau khi điền chính xác ngày sinh > Continue. Trả lời hai câu hỏi bảo mật rồi nhấn Continue.Bước 2: Nhập mật khẩu mới rồi chọn Reset Password.Lấy lại mật khẩu iCloud bị khóa bằng câu hỏi bảo mậtCách lấy lại mật khẩu iCloud nếu thiết bị bật xác thực hai yếu tố Two-Factor AuthenticationBước 1: Sau khi nhập Apple ID bạn muốn khôi phục mật khẩu, màn hình sẽ hiện ra số điện thoại (dưới dạng bị ẩn) bạn đã đăng ký với Apple. Lúc này bạn hãy nhập lại số điện thoại bạn đã sử dụng rồi nhấn Continue.Bước 2: Các thiết bị đáng tin cậy bạn đã thiết lập sẽ xuất hiện trong danh sách. Nhấn vào Allow trong thông báo Reset Password (đặt lại mật khẩu). Bước 3: Đặt lại mật khẩu theo hướng dẫn trên thiết bị.Cách lấy lại mật khẩu iCloud nếu thiết bị bật xác thực hai yếu tố Two-Factor AuthenticationLấy lại mật khẩu iCloud bằng App Apple SupportBước 1: Tải app Apple Support trên AppStore tại đây. (Yêu cầu thiết bị từ iOS 13.1 trở lên)Bước 2: Sau khi tải về chọn mục Products > Apple ID.Bước 3: Chọn mục Forgot Apple ID Password > Get Started.Bước 4: Chọn vào liên kết A different Apple ID. Nhập tài khoản bạn muốn khôi phục rồi nhấn Next để thực hiện các bước lấy lại mật khẩu như hướng dẫn trên màn hình.
Khôi phục tin nhắn Zalo khi đổi điện thoại mới hoặc khi bị xóa không phải là một tính năng quá mới mẻ trên các ứng dụng nhắn tin hiện nay. Tuy nhiên, không phải người dùng điện thoại nào cũng biết các thao tác để sử dụng tính năng hữu ích này. Chính vì vậy, bài viết dưới đây mrbachkhoa sẽ hướng dẫn bạn các cách khôi phục tin nhắn Zalo khi đổi điện thoại iPhone, Samsung đơn giản, dễ hiểu nhất.Cách khôi phục tin nhắn Zalo khi đổi điện thoạiCách khôi phục tin nhắn Zalo khi đổi điện thoại iPhoneĐối với điện thoại iPhone cũBước 1: Vào ứng dụng Zalo >> Chọn biểu tượng dấu 3 chấm ở góc phải dưới màn hình >> chọn Cài đặt.Cách khôi phục tin nhắn Zalo khi đổi điện thoại iPhoneBước 2: Sau khi giao diện hiện lên >> chọn Tin nhắn >> Chọn Nâng cao >> Chọn Sao lưu & khôi phục để bạn có thể thực hiện thao tác sao lưu tin nhắn Zalo trên iPhone cũ.Cách khôi phục tin nhắn Zalo khi đổi điện thoại iPhoneBước 3: Tại đây, bạn chọn mục Sao lưu >> tiếp tục lệnh Sao lưu khi hệ thống hỏi lại về việc Sao lưu tin nhắn.Sau đó bạn chỉ cần đợi quá trình sao lưu tin nhắn diễn ra hoàn tất là được.Cách khôi phục tin nhắn Zalo khi đổi điện thoại iPhoneTrên điện thoại iPhone mớiBước 1: Tải và cài đặt ứng dụng Zalo phiên bản mới nhất về máy.Bước 2: Mở ứng dụng >> Đăng nhập tài khoản của bạn trên iPhone cũ. Cách khôi phục tin nhắn Zalo khi đổi điện thoại iPhoneBước 3: Nhập số điện thoại và mật khẩu >> nhấn Đăng nhập >> Tiếp tục.Cách khôi phục tin nhắn Zalo khi đổi điện thoại iPhoneBước 4: Khi hệ thống Zalo yêu cầu Xác minh tài khoản thì bạn phải chọn chính xác 2 tài khoản đã từng liện lạc bằng Zalo. Khi xác minh thành công, hệ thống xuất hiện thông báo “Bạn vừa đăng nhập vào thiết bị mới. Bạn có muốn khôi phục tin nhắn về thời điểm sao lưu gần đây nhất” thì chọn Khôi phục tin nhắn.Cách khôi phục tin nhắn Zalo khi đổi điện thoại iPhoneBước 5: Sau khi khôi phục dữ liệu thành công bạn cần nhấn Thoát Zalo và tiến hành đăng nhập lại từ đầu để có thể lấy lại tin nhắn Zalo. Cách khôi phục tin nhắn Zalo khi đổi điện thoại iPhoneCách lấy lại tin nhắn Zalo khi đổi điện thoại SamsungBước 1: Tải ứng dụng Zalo mới nhất về điện thoại mới >> Đăng nhập tài khoản Zalo cá nhân của bạn.Bước 2: Chọn Cài đặt (biểu tượng dấu bánh răng ở bên dưới góc trái màn hình). Bước 3: Trong mục Cài đặt, nhấn chọn Tin nhắn >> Chọn Sao lưu và khôi phục nâng cao >> Chọn mục Khôi phục tin nhắn.Bước 4: Tại đây, bạn chọn phiên bản sao lưu cũ đã có trong tài khoản của mình rồi tiến hành nhấn vào khôi phục tin nhắn >> Chọn Tiếp tục để hoàn thành quá trình khôi phục tin nhắn.Lúc này đây, tất cả các tin nhắn ở phiên bản sao lưu trước đó trên thiết bị cũ sẽ có đầy đủ ở thiết bị mới của bạn.Cách lấy lại tin nhắn Zalo khi đổi điện thoại SamsungCách khôi phục tin nhắn Zalo đã xóa từ lâu khi chưa sao lưuBước 1: Truy cập vào ứng dụng Zalo trên máy tính và đăng nhập.Bước 2: Trong giao diện ứng dụng, bạn nhấn chọn vào Cài đặt (biểu tượng bánh răng) phía dưới góc trái màn hình >> Sau đó chọn vào mục Đăng xuất.Bước 3: Lúc này một cửa sổ sẽ xuất hiện với nội dung “Bạn có muốn đăng xuất khỏi Zalo?”, bạn nhấn chọn vào mục Đăng xuất để tiếp tục. Nếu chưa sao lưu, hãy đăng xuất khỏi ứng dụng Zalo trước.Bước 4: Truy cập vào My Computer tìm thư mục ứng dụng Zalo hoặc nhấn tổ hợp phím Windows + R và nhập vào đường dẫn: C :\Users\Tên thiết bị\AppData\Local\ZaloPC. Bạn sẽ tìm thấy một thư mục trong đây có tên là 148440740516187571. Đây là thư mục cho phép bạn khôi phục tin nhắn Zalo chưa sao lưu. Bạn chọn thư mục này >> sau đó nhấn tổ hợp phím Ctrl + C để sao chép thư mục.Bước 5: Quay lại với ứng dụng Zalo, lúc này trên màn hình máy tính của bạn sẽ hiển thị thông báo xác nhận Thay thế hay Ghi đè (Replace or Skip Files) >> Nhấn chọn Thay thế tập tin với thư mục này (Replace the files in the destination).Sau khi nhấn, ngay lập tức các tin nhắn đã bị mất hợp lệ của bạn sẽ được tự động khôi phục sau khi bạn đăng nhập vào Zalo. Bạn hãy chờ đợi một lúc để hệ thống thực hiện khôi phục dữ liệu cho bạn.Bước 6: Khởi động lại ứng dụng Zalo >> nhấn Tiếp tục để hoàn thành quá trình khôi phục tin nhắn Zalo đã xóa từ lâu khi chưa sao lưu.
Bạn cảm thấy khó chịu về chiếc máy tính xách tay Asus của mình chạy chậm trong Windows 10/11? Bạn không cô đơn. Nhiều người dùng phàn nàn rằng máy tính xách tay Asus của họ chạy chậm hơn nhiều so với trước đây và tự hỏi làm thế nào để tăng tốc máy tính xách tay của họ. Sau đây bài viết này sẽ chỉ ra cho bạn một số nguyên nhân thường gặp và 8 thủ thuật hữu ích giúp laptop Asus nhanh hỏng hơn.Phần 1: Tại sao Máy tính xách tay Asus chạy chậm trong Windows 10/11Phần 2: Cách tăng tốc máy tính xách tay Asus trong Windows 10/11Tại sao máy tính xách tay Asus chạy chậm trong Windows 10/11 Nhiều chương trình nền: Quá nhiều ứng dụng và quy trình chạy trong nền sẽ làm chậm hệ thống của bạn.Không đủ bộ nhớ: Khi bộ nhớ ảo hoặc RAM không đủ, hệ thống máy tính xách tay Asus của bạn sẽ chạy chậm hơn.Dung lượng đĩa nhỏ: Có quá nhiều tệp rác chiếm dung lượng ổ đĩa của bạn, đặc biệt là dung lượng ổ C.Sự cố hệ thống: Bạn đã cài đặt một số phần mềm đi kèm với vi-rút và phần mềm độc hại trên máy tính xách tay, phần mềm này sẽ tấn công hệ thống của bạn và làm cho máy tính xách tay Asus của bạn chạy nhanh.Vấn đề phần cứng: Bụi bám trên các thành phần của hệ thống máy tính xách tay (đặc biệt là trên CPU / RAM / quạt Window), quạt Windows bị hỏng hoặc ổ cứng cũ có thể làm cho máy tính xách tay của bạn bị lag.8 cách để tăng tốc máy tính xách tay Asus trong Windows 10/11 Cách 1: Tối ưu hóa khởi độngCách 2: Kết thúc chương trình nềnCách 3: Mở rộng bộ nhớ ảoCách 4: Giải phóng dung lượng hệ thốngCách 5: Loại bỏ vi rút hoặc phần mềm độc hạiCách 6: Làm sạch bụiCách 7: Tăng dung lượng RAMCách 8: Nâng cấp ổ cứng HDD lên SSDCách 1: Tối ưu hóa khởi độngNếu quá nhiều ứng dụng được phép tự động khởi động khi hệ thống khởi động, có thể khiến máy tính xách tay Asus chạy chậm. Vì vậy, bạn nên tắt các ứng dụng khởi động không cần thiết. Tại đây bạn có thể làm theo các bước để tối ưu hóa việc khởi động máy tính xách tay của mình.Bước 1: Nhấp chuột phải vào Start Menu và chọn Task Manager.Bước 2: Trong Task Manager, chọn tab Startup và nhấp chuột phải vào chương trình có tác động Startup cao. Sau đó, vô hiệu hóa nó.Cách 2: Kết thúc chương trình nềnNếu nhiều ứng dụng đang chạy cùng nhau trên máy tính xách tay Asus của bạn, nó có thể chiếm quá nhiều bộ nhớ và làm chậm Windows của bạn. Để tăng tốc máy tính xách tay của bạn, bạn có thể chấm dứt một số ứng dụng không cần thiết chạy nền. Chúng tôi khuyến nghị rằng không kết thúc các quy trình của Windows, nếu không nó có thể gây ra sự mất ổn định của hệ thống.Bước 1: Nhấn Ctrl + Alt + Delete và chọn Task Manager.Bước 2: Nhấp chuột phải vào các ứng dụng nền không cần thiết và nhấp vào End task.Sau đó, kiểm tra xem nó có thể sửa chữa máy tính xách tay Asus của bạn chạy chậm không. Nếu không, hãy chuyển sang cách tiếp theo.Cách 3: Mở rộng bộ nhớ ảoBộ nhớ ảo có thể được sử dụng tạm thời khi bộ nhớ vật lý (RAM) sắp hết. Khi máy tính xách tay Asus của bạn sắp hết bộ nhớ ảo, bạn khó có thể chạy nhiều chương trình tốn nhiều bộ nhớ và tốc độ chạy sẽ bị hạn chế. Để sửa lỗi laptop Asus chạy chậm Windows 10, bạn hãy thử mở rộng bộ nhớ ảo bằng các bước sau.Bước 1: Nhấn Win + I để mở Setting. Sau đó nhấp vào System > About > System info > Advanced system settings to enter để vào cửa sổ System PropertiesBước 2: Trong cửa sổ System Properties , chọn tab Advancedvà nhấp vào Settings.Bước 3: Trong mục Bộ nhớ ảo, nhấn nút Change …Bước 4: Bỏ chọn “Automatially manage paging file size for all drives” và nhấp vào ổ đĩa có tệp hoán trang bạn muốn mở rộng. Sau đó đánh dấu Custom size và nhập kích thước mới vào Maximum size hoặc Initial size. Cuối cùng bấm và OK .Cách 4: Giải phóng dung lượng hệ thốngKhi không gian hệ thống của bạn còn lại ít, tốc độ hệ thống của bạn sẽ bị ảnh hưởng. Để tăng tốc máy tính xách tay Asus trong Windows 10, bạn có thể dọn dẹp Windows của mình bằng cách xóa các tệp và ứng dụng không cần thiết được lưu trữ trong Windows của bạn. Ở đây iSumsoft System Refixer là một công cụ tối ưu hóa hệ thống chuyên nghiệp để bạn xóa riêng các tập tin rác , xóa các mục đăng ký không hợp lệ , giải phóng ổ C, tối ưu hóa Khởi động và quản lý dịch vụ hệ thống trong Windows.Hơn nữa, bạn có thể đơn giản dọn dẹp tất cả các loại tệp rác chỉ với một cú nhấp chuột để giải phóng không gian Hệ thống.Bước 1: Cài đặt iSumsoft System Refixer và mở nó trên PC.Bước 2: Trong tùy chọn Clear All , nhấp vào nút Scan để kiểm tra tất cả các tệp rác trên Windows.Bước 3: Khi kết quả quét hiển thị trên màn hình, nhấp vào nút Clean để loại bỏ tất cả chúng ngay lập tức.Cách 5: Loại bỏ vi rút hoặc phần mềm độc hạiVi-rút và phần mềm độc hại rất dễ xâm nhập vào hệ thống Windows của bạn và khiến nó bị lag hoặc thậm chí là đóng băng. Nếu máy tính xách tay Asus của bạn chạy chậm trong Windows 10 sau khi cài đặt một chương trình mới và không xác định, bạn có thể thử xóa chương trình hoàn toàn để xem máy tính xách tay của bạn có thể chạy nhanh như trước hay không. Nếu bạn không chắc chắn về vi-rút ẩn, bạn có thể chạy một công cụ chống vi-rút như Security Defender để loại bỏ vi-rút khỏi máy tính của bạn một cách chính xác và nhanh chóng.Cách 6: Làm sạch bụiLàm sạch bụi chất đống trên các thành phần của máy tính xách tay của bạn có thể là một cách khác để sửa chữa máy tính xách tay Asus chạy chậm trong Windows 10. Nếu quạt và lỗ thông hơi trong máy tính xách tay của bạn bị bụi tích tụ, nó sẽ ngăn hệ thống của bạn tản nhiệt và làm máy tính xách tay của bạn bị lag. Do đó, hãy thường xuyên kiểm tra xem có bụi bám trên quạt máy tính xách tay hay các thành phần khác, đặc biệt là CPU và RAM hay không. Nếu có, hãy làm sạch chúng để tránh máy tính xách tay Asus của bạn quá nóng. Sau đó, máy tính xách tay của bạn sẽ hoạt động nhanh hơn.Cách 7: Tăng dung lượng RAMBộ nhớ rất quan trọng để cải thiện hiệu suất hệ thống. Như chúng tôi đã đề cập ở trên, bộ nhớ ảo có thể bù đắp cho bộ nhớ vật lý (RAM). Vì RAM nhanh hơn đáng kể so với bộ nhớ ảo, nên việc tăng dung lượng RAM là một cách trực tiếp và hiệu quả hơn để sửa máy tính xách tay Asus của bạn chạy chậm so với việc mở rộng bộ nhớ ảo.Để kiểm tra dung lượng RAM, bạn có thể vào Task Manager> Performance> Memory. Nếu RAM quá thấp không thể hỗ trợ chạy nhiều ứng dụng khiến laptop Asus của bạn chạy chậm thì bạn có thể gắn thêm RAM để khắc phục.Cách 8: Nâng cấp ổ cứng HDD lên SSDMáy tính xách tay Asus của bạn chạy chậm Windows 10 có thể do ổ cứng tương đối cũ. Vì tốc độ đọc và ghi trên SSD nhanh hơn nhiều so với ổ cứng HDD, nên việc thay thế ổ cứng HDD ban đầu bằng ổ SSD có thể là một cách tốt để làm cho máy tính xách tay Asus của bạn nhanh hơn.
Khi sử dụng máy tính cài hệ điều hành Windows gặp lỗi “Program has stopped working” khá nhiều. Lỗi này thường gặp phải khi chạy các phần mềm, Game, hay Windows Explorer has stopped working. Bạn sẽ thấy báo lỗi dạng tên ứng dụng lỗi + has stopped working.Lỗi này có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau cả phần cứng của máy, do các cài đặt trên hệ điều hành, do Game, phần mềm hoặc do lỗi liên quan đến Virus,…Đầu tiên mình sẽ hướng dẫn cách sửa lỗi này theo cách đơn giản nhất, sau đó mới nói đến một số nguyên nhân và cách khắc phục tương ứng.Sửa lỗi “has stopped working” bằng trình sửa lỗi Troubleshooting của WindowsĐây là trình sửa lỗi của Windows giúp bạn quét tìm các ứng dụng bị lỗi không chạy được và sau đó tự động sửa lỗi khắc phục vấn đề. Để mở công cụ Troubleshooting trên Windows 7 và Windows 8, 8.1, 10 hơi khác nhau.Trên Windows 7: Bạn gõ vào ô Search tìm kiếm tại nút Start “Troubleshooting“. Sau đó nháy chuột vào để mở.Trên Windows 8, 8.1, 10: Bạn di chuột vào góc bên phải màn hình, thanh Chambar hiện ra >> Chọn Search. Tại phần này cũng đánh vào Troubleshooting, chọn sang tab Setting bên dưới rồi Click vào mở nhé! Sau khi mở được công cụ sửa lỗi Troubleshooting giao diện như sau, bạn click vào “Run programs made for previous versions of Windows”Tại hộp thoại hiện lên bạn nhấn Next. Khi đó công cụ sẽ quét và hiển thị danh sách các chương trình(phần mềm, game,…) để bạn lựa chọn sửa lỗi. Nếu không thấy trong list đó bạn chọn Not Listed. Sau đó Next để bắt đầu sửa lỗi.Chọn Try recommended settings.Bạn cần nhấn vào Test the program. Sau đó mới nhấn Next để chuyển đến phần sửa lỗi.Cuối cùng chọn Yes, save these settings for this program. Quá trình Save Settings chạy và bạn sẽ thấy thống báo hoàn thành Fixed.Với cách trên bạn sẽ Fix được các lỗi không tương thích của chương trình gây ra thông báo lỗi stopped working. Tuy nhiên lỗi này còn có thể do các nguyên nhân khác.Một số nguyên nhân khác và cách khắc phục1. Lỗi do các tập tin hệ thống Khi máy tính nhiễm Virus hay Malware,… hoặc bạn lỡ thao tác xóa hoặc cài đặt không đúng, sẽ gây mất các file hệ thống, xuất hiện file lạ… Khi đó bạn làm như sau để sửa lỗi: Mở công cụ RUN bằng tổ hợp phím Windows + R. Sau đó gõ tiếp cmd và Enter. Tại cửa sổ Command Prompt bạn gõ lệnh: sfc /scannow và bấm Enter.Máy tính sẽ tự kiểm tra các tập tin hệ thống, khắc phục các lỗi nếu có.2. Lỗi do xung đột phần mềmCó thể do các phần mềm bạn cài vào máy khi chạy có xung đột với nhau. Cách khắc phục:Mở RUN => gõ vào msconfig => Chuyển sang tab Services => click chọn Hide all Microsoft services => OK => Khởi động lại máy tính.Có thể còn nhiều lỗi khác liên quan tới phần cứng, ổ cứng, card màn hình, … tuy nhiên hy vọng với những cách nhỏ trên bạn có thể khắc phục được lỗi Program has stopped working cho các chương trình trên máy tính. Chúc các bạn thành công!
Chọn một phông chữ có sẵn từ danh sách trong cài đặt Cá nhân hóaMệt mỏi với phông chữ mặc định của Windows 11? Đây là cách đặt chúng thành bất cứ thứ gì bạn thích. Bài viết này hướng dẫn bạn cách thay đổi phông chữ hệ thống Windows 11 để các khu vực khác nhau của HĐH sẽ sử dụng loại phông chữ bạn thích. Nó cũng bao gồm cách khôi phục phông chữ mặc định nếu bạn không muốn sử dụng phông chữ tùy chỉnh nữa.Quá trình thay đổi phông chữ không đơn giản như trên Windows 7 và 8. Hướng dẫn sau đây sẽ chỉ cho bạn cách thực hiện chi tiết, cho dù bạn đang cố gắng chọn một phông chữ từ Bảng điều khiển hay cài đặt một từ một nguồn trực tuyến.1. Cách thay đổi phông chữ mặc định bằng Bảng điều khiểnWindows 11 bao gồm các phông chữ khác nhau theo mặc định mà bạn có thể cài đặt và thiết lập miễn phí. Chúng có sẵn trong phần cá nhân hóa của Control Panel. Sau khi chọn một phông chữ, bạn cần thiết lập phông chữ đó bằng Registry Editor, đây là một tiện ích quản trị trong Windows.1. Chọn một phông chữĐể bắt đầu, đây là tất cả những gì bạn cần làm:Nhập Control Panel trong tìm kiếm Windows và nhấp vào Mở .Trong cửa sổ tiếp theo, chọn Appearance and PersonalizationNhấp vào tùy chọn Preview, delete, show, and hide fonts trong Fonts. Bây giờ bạn sẽ thấy một danh sách tất cả các phông chữ có sẵn.Chọn một họ phông chữ và sau đó chọn phông chữ mong muốn trong đó. Hãy chắc chắn rằng bạn ghi lại tên phông chữ.Bây giờ bạn đã chọn thành công một phông chữ. Tuy nhiên, nếu không thoải mái khi sử dụng Control Panel, bạn cũng có thể chọn phông chữ bằng ứng dụng Cài đặt.Thực hiện theo các bước sau để tiếp tục:Nhấn Win + I cùng nhau để mở Cài đặt.Chọn Personalization > Fonts .Trong cửa sổ tiếp theo, cuộn xuống để xem danh sách các phông chữ có sẵn và chọn một phông chữ từ chúng.Ghi lại tên đầy đủ của phông chữ đã chọn.2. Cài đặt Font bằng Registry EditorBây giờ bạn đã chọn một phông chữ, đã đến lúc thiết lập nó. Đối với điều này, chúng tôi sẽ sử dụng Windows Registry. Vì Registry Editor là một công cụ nâng cao, chúng tôi thực sự khuyên bạn nên tạo một bản sao lưu Registry trước khi tiếp tục, để đảm bảo an toàn.Khi bạn đã tạo bản sao lưu, hãy làm theo các bước bên dưới để tiếp tục:Nhập Notepad trong tìm kiếm của Windows và nhấp vào Mở .Trong cửa sổ Notepad, nhập mã được đề cập bên dưới. Đảm bảo rằng bạn thay thế Font name bằng tên đầy đủ của phông chữ bạn đã chọn trước đó.Windows Registry Editor Version 5.00[HKEY_LOCAL_MACHINE\SOFTWARE\Microsoft\Windows NT\CurrentVersion\Fonts]“Segoe UI (TrueType)”=“”“Segoe UI Bold (TrueType)”=“”“Segoe UI Bold Italic (TrueType)”=“”“Segoe UI Italic (TrueType)”=“”“Segoe UI Light (TrueType)”=“”“Segoe UI Semibold (TrueType)”=“”“Segoe UI Symbol (TrueType)”=“”HKEY_LOCAL_MACHINE\SOFTWARE\Microsoft\Windows NT\CurrentVersion\FontSubstitutes]“Segoe UI”=“Font name”Sau khi hoàn tất, hãy điều hướng đến File > Save as .Nhập tên cho tệp và thêm .reg với nó. Chẳng hạn, nếu bạn chọn phông chữ Inter, bạn có thể đặt tên phông chữ là Inter.reg.Bây giờ, hãy khởi chạy tài liệu này và chọn Yes trong lời nhắc của Registry Editor.Nhấn OK để tiếp tục.Cuối cùng, khởi động lại PC của bạn để thực hiện các thay đổi. 2. Cách cài đặt và thiết lập phông chữ mới từ Microsoft StoreNếu bạn không thích bất kỳ phông chữ nào có sẵn trong ứng dụng Bảng điều khiển/Cài đặt, bạn có thể cài đặt những phông chữ mới từ Microsoft Store. Cửa hàng tích hợp có khá nhiều tùy chọn miễn phí và trả phí để bạn xem xét.Đây là cách bạn có thể cài đặt và thiết lập phông chữ mới từ Microsoft Store:Khởi chạy Cài đặt và điều hướng đến Personalization > Fonts.Cuộn xuống trong cửa sổ sau và nhấp vào Get more fonts in Microsoft Store.Khi bạn đã ở trong Microsoft Store, hãy chọn phông chữ bạn thích.Nhấp vào nút Get và đợi phông chữ tải xuống.Sau khi phông chữ được tải xuống, hãy nhấp vào Open và phông chữ sẽ tự động thêm chính nó vào phần Phông chữ của ứng dụng Cài đặt.Lưu ý tên đầy đủ của phông chữ và cài đặt nó bằng Registry Editor bằng cách làm theo các bước chúng tôi đã đề cập ở trên.3. Cách cài đặt và thiết lập phông chữ mới từ ứng dụng của bên thứ baCó một số trang web về phông chữ cung cấp hàng trăm tùy chọn miễn phí và trả phí khác nhau . Trước khi bạn bắt đầu tải xuống phông chữ từ internet, điều quan trọng cần biết là Windows 11 hỗ trợ các định dạng phông chữ sau:TrueType (phần mở rộng tệp .ttf)Bộ sưu tập TrueType (phần mở rộng tệp .ttc)OpenType (phần mở rộng tệp .otf)PostScript Loại 1 (phần mở rộng tệp .pfb + .pfm)Nơi tốt nhất để tìm các phông chữ miễn phí trên web là Google fonts .Khi bạn đã tải xuống phông chữ bạn chọn, hãy làm theo các bước sau để cài đặt nó:Nếu phông chữ đã có một trong các định dạng mà chúng tôi liệt kê ở trên, bạn chỉ cần nhấp đúp vào phông chữ đó để cài đặt.Bây giờ, hãy chuyển đến phần Appearance and Personalization > Fonts của Control Panel.Bạn sẽ thấy phông chữ được liệt kê ở đó. Chọn nó và làm theo các bước được đề cập trong phương pháp đầu tiên để hoàn tất quy trình.Ngoài ra, bạn cũng có thể nhấp chuột phải vào tệp phông chữ đã tải xuống và chọn Copy .Sau đó, nhập C:\Windows\Fonts vào thanh tìm kiếm của File Explorer và nhấp Enter .Dán tệp đã sao chép vào bất kỳ đâu trong khoảng trống trong cửa sổ sau và sử dụng các bước được nêu ở trên trong bài viết này để thiết lập phông chữ.4. Cách khôi phục Phông chữ Win 11 về mặc địnhNếu tại bất kỳ thời điểm nào trong tương lai, bạn muốn hoàn tác các thay đổi và khôi phục phông chữ mặc định của Windows, hãy làm theo các bước sau:Chuyển đến phần Appearance and Personalization > Fonts của Bảng điều khiển.Chọn Change Font Settings .Tiếp theo, nhấp vào nút Restore default font settings để khôi phục phông chữ về mặc định.Khởi động lại PC của bạn để thực hiện các thay đổi.Tìm hiểu thêm các Thủ thuật máy tính hay nhất!!!
ác hàng dữ liệu trống có thể là một khó chịu lớn.Họ sẽ khiến những việc nhất định như điều hướng xung quanh dữ liệu của chúng tôi trở nên khó khăn hơn nhiều.Nhưng tin tốt là có rất nhiều cách để loại bỏ những hàng không mong muốn này và nó có thể khá dễ dàng để làm điều đó.Trong bài đăng này, chúng ta sẽ xem xét 9 cách để xóa các hàng trống khỏi dữ liệu Excel của chúng tôi.Xóa hàng trống theo cách thủ côngPhương pháp đầu tiên là cách thủ công.Đừng lo lắng, chúng tôi sẽ chuyển đến các phương pháp dễ dàng hơn sau. Nhưng nếu chúng ta chỉ có một vài hàng thì cách thủ công có thể nhanh hơn.Chọn các hàng trống mà chúng tôi muốn xóa. Giữ phím Ctrl và nhấp vào một hàng để chọn nó.Khi các hàng chúng ta muốn xóa được chọn thì chúng ta có thể nhấp chuột phải và chọn Delete từ menu.Chúng ta cũng có thể xóa các hàng bằng lệnh ribbon. Chuyển đến tab Home ➜ nhấp vào lệnh Delete ➜ rồi chọn Delete Sheet Rows .Ngoài ra còn có một phím tắt rất tiện dụng để xóa hàng (cột hoặc ô). Nhấn Ctrl + – trên bàn phím.Đó là nó! Hàng trống của chúng tôi bây giờ đã biến mất.Xóa hàng trống bằng cách sử dụng chuyển đến đặc biệtChọn và xóa hàng theo cách thủ công là OK nếu chúng ta chỉ có một vài hàng để xóa.Điều gì sẽ xảy ra nếu có nhiều hàng trống trải dài trên dữ liệu của chúng tôi? Lựa chọn thủ công sẽ là một nỗi đau!Đừng lo lắng, có một lệnh trong Excel để chọn tất cả các ô trống cho chúng tôi.Đầu tiên, chúng ta cần chọn một cột dữ liệu bao gồm tất cả các hàng trống. Cách dễ nhất để làm điều này là chọn ô đầu tiên (A1 trong ví dụ này), sau đó giữ phím Shift và chọn ô cuối cùng (A14 trong ví dụ này).Bây giờ chúng ta có thể sử dụng lệnh Go To Special để chỉ chọn các ô trống. Chuyển đến tab Home ➜ nhấn lệnh Find & Select ➜ chọn Go To Special từ menu. Ngoài ra còn có một phím tắt tiện dụng cho menu Go To . Nhấn Ctrl + G để mở menu Go To , sau đó nhấp vào nút Special để mở menu Go To Special .Cho dù chúng ta mở menu Go To rồi nhấp vào Special hoặc chúng ta chuyển trực tiếp đến menu Go To Special , chúng ta sẽ đến cùng một menu Go To Special .Bây giờ tất cả những gì chúng ta cần làm là chọn Blanks từ các tùy chọn và nhấn nút OK . Thao tác này sẽ chỉ chọn các ô trống từ lựa chọn cột ban đầu của chúng tôi.Bây giờ chúng ta cần xóa các hàng đã chọn đó.Sử dụng bất kỳ phương pháp xóa hàng nào từ phần Delete Blank Rows Manually .Nhấp chuột phải vào ➜ DeleteTab Home ➜ Delete ➜ Delete Sheet RowsPhím tắt Ctrl + –Trong menu Delete , chọn Entire row và nhấn nút OK .Giống như phép thuật, chúng ta có thể tìm và xóa hàng trăm hàng trống trong dữ liệu của mình trong vòng vài giây. Điều này đặc biệt tốt khi chúng ta có rất nhiều hàng trống nằm rải rác trên một tập dữ liệu dài.Xóa hàng trống bằng lệnh tìmPhương pháp này sẽ rất giống với phương pháp Xóa hàng trống ở trên bằng cách sử dụng phương pháp Special . Sự khác biệt duy nhất là chúng tôi sẽ chọn các ô trống của chúng tôi bằng cách sử dụng lệnh Find .Giống như trước đây, chúng ta cần chọn một cột trong dữ liệu của mình.Chuyển đến tab Home ➜ nhấn lệnh Find & Select ➜ chọn Find từ menu.Ngoài ra còn có một phím tắt mà chúng ta có thể sử dụng để mở menu Find. Nhấn Ctrl + F trên bàn phím.Dù bằng cách nào, thao tác này sẽ mở ra menu Tìm & Thay thế cho chúng ta.Mở rộng các tùy chọn Advanced trong menu Tìm.Để trống hộp nhập Find what.Chọn tùy chọn Match entire cell contents.Within chọn SheetLook chọn ValuesNhấn nút FInd All để trả về tất cả các ô trống.Thao tác này sẽ hiển thị danh sách tất cả các ô trống được tìm thấy trong phạm vi đã chọn ở cuối menu Find .Chúng ta có thể chọn tất cả chúng bằng cách nhấn Ctrl + A. Sau đó, chúng ta có thể đóng menu Find bằng cách nhấn nút Close . Bây giờ chúng ta có thể xóa tất cả các ô trống như trước đây.Xóa hàng trống bằng bộ lọcChúng tôi cũng có thể sử dụng bộ lọc để tìm các hàng trống và xóa chúng khỏi dữ liệu của mình.Đầu tiên, chúng ta cần thêm bộ lọc vào dữ liệu của mình.Chọn toàn bộ phạm vi dữ liệu bao gồm các hàng trống.Chuyển đến tab Data .Nhấn nút Filter trong phần Sắp xếp & Bộ lọc.Chúng tôi cũng có thể thêm bộ lọc vào một dải ô bằng cách sử dụng phím tắt Ctrl + Shift + L.Thao tác này sẽ thêm các chuyển đổi sắp xếp và lọc cho từng tiêu đề cột và bây giờ chúng ta có thể sử dụng chúng để lọc ra khoảng trống.Nhấp vào chuyển đổi bộ lọc trên một trong các cột.Sử dụng nút chuyển đổi Select All để bỏ chọn tất cả các mục.Kiểm tra các Blanks .Nhấn nút OK .Khi dữ liệu của chúng tôi được lọc, số hàng xuất hiện bằng màu xanh lam và các hàng được lọc là số bị thiếu.Bây giờ chúng ta có thể chọn các hàng trống này với đánh số hàng màu xanh lam và xóa chúng bằng bất kỳ phương pháp thủ công nào.Sau đó, chúng ta có thể nhấn nút OK khi Excel hỏi chúng ta có muốn Delete entire sheet row hay không .Khi chúng tôi xóa các bộ lọc, tất cả dữ liệu của chúng tôi sẽ vẫn ở đó nhưng không có hàng trống!Chúng ta có thể sử dụng các bộ lọc theo một cách hơi khác để loại bỏ các hàng trống. Lần này chúng ta sẽ lọc ra những chỗ trống. Nhấp vào chuyển đổi bộ lọc trên một trong các cột ➜ bỏ chọn Blanks ➜ nhấn nút OK .Bây giờ tất cả các hàng trống của chúng tôi đã bị ẩn và chúng tôi có thể sao chép và dán dữ liệu của mình vào một vị trí mới mà không có tất cả các hàng trống.Xóa hàng trống bằng bộ lọc nâng caoTương tự như phương pháp bộ lọc, chúng tôi có thể sử dụng tùy chọn Advanced Filters để nhận bản sao dữ liệu của chúng tôi trừ đi bất kỳ hàng trống nào.Để sử dụng tính năng Advanced Filters, chúng tôi sẽ cần thực hiện một chút công việc thiết lập.Chúng tôi cần thiết lập phạm vi tiêu chí bộ lọc. Chúng tôi sẽ chỉ lọc dựa trên một cột, vì vậy chúng tôi cần một tiêu đề cột từ dữ liệu của chúng tôi (trong ví dụ này là F1). Bên dưới tiêu đề cột, chúng ta cần tiêu chí của mình (trong ví dụ này là F2), chúng ta cần nhập =""vào ô này làm tiêu chí của mình.Chọn phạm vi dữ liệu để lọc.Chuyển đến tab Data.Chọn Advanced trong phần Sort & Filter.Bây giờ chúng ta cần cấu hình menu Advanced Filter.Chọn Copy to another location .Chọn phạm vi dữ liệu sẽ được lọc. Điều này sẽ được điền nếu phạm vi được chọn trước khi mở menu bộ lọc nâng cao.Thêm tiêu chí vào Criteria range (F1: F2 trong ví dụ này).Chọn vị trí trong trang tính để sao chép dữ liệu đã lọc.Nhấn nút OK.Bây giờ chúng tôi nhận được một bản sao dữ liệu của chúng tôi ở vị trí mới mà không có ô trống.Xóa hàng trống bằng chức năng lọcNếu chúng tôi đang sử dụng Excel trực tuyến hoặc Excel cho Office 365, thì chúng tôi có thể sử dụng một trong các hàm mảng động mới để lọc ra các hàng trống của chúng tôi.Trên thực tế, có một hàm FILTER mảng động mà chúng ta có thể sử dụng.Cú pháp hàm FILTER= FILTER ( Array, Include, [Empty] )Array là phạm vi dữ liệu cần lọc.Include là một biểu thức logic cho biết những gì cần bao gồm trong các kết quả được lọc.Empty là kết quả hiển thị nếu không tìm thấy kết quả nào dựa trên đối số Bao gồm.Chức năng FILTER để lọc các khoảng trống= FILTER ( CarData, CarData[Make]&lt;&gt;"" )Hàm trên chỉ cần nhập vào một ô và kết quả sẽ tràn sang các ô còn lại khi cần thiết. Hàm sẽ lọc CarData trên cột Make và lọc ra bất kỳ khoảng trống nào.Thật dễ dàng và phần tuyệt vời là nó năng động. Bởi vì dữ liệu của chúng tôi nằm trong bảng Excel , khi chúng tôi thêm dữ liệu mới vào bảng CarData , nó sẽ xuất hiện trong kết quả đã lọc của chúng tôi.Xóa hàng trống bằng cách sắp xếpNgoài tất cả các kỹ thuật lọc, chúng ta có thể sắp xếp dữ liệu của mình để lấy tất cả các hàng trống.Chọn phạm vi dữ liệu.Chuyển đến tab Data .Nhấn lệnh sắp xếp. Thứ tự tăng dần hoặc giảm dần sẽ hoạt động.Bây giờ tất cả các hàng trống của chúng ta sẽ xuất hiện ở dưới cùng và chúng ta có thể bỏ qua chúng.Nếu chúng ta cần thứ tự sắp xếp ban đầu của dữ liệu, chúng ta có thể thêm cột chỉ mục trước khi sắp xếp. Sau đó, chúng ta có thể sắp xếp để lấy các hàng trống ở dưới cùng và xóa chúng. Sau đó, chúng tôi sắp xếp dữ liệu của mình trở lại thứ tự ban đầu dựa trên cột chỉ mục.Xóa hàng trống bằng Power QueryPower có thể dễ dàng loại bỏ các hàng trống trong dữ liệu của chúng tôi.Điều này thật tuyệt là chúng tôi tiếp tục nhận được dữ liệu cập nhật với các khoảng trống trong đó và cần đưa điều này vào các bước chuẩn bị dữ liệu của chúng tôi.Khi dữ liệu của chúng tôi ở bên trong trình chỉnh sửa truy vấn nguồn , chúng tôi có thể dễ dàng xóa dữ liệu trống của mình. Lưu ý, chúng xuất hiện dưới dạng giá trị null bên trong trình chỉnh sửa.Chuyển đến tab Home trong trình chỉnh sửa truy vấn nguồn.Nhấn nút Remove Rows .Chọn tùy chọn Remove Blank Rows từ menu.= Table.SelectRows(#"Changed Type", each not List.IsEmpty(List.RemoveMatchingItems(Record.FieldValues(_), {"", null})))Điều này sẽ tạo ra mã M ở trên bằng cách sử dụng chức năng Table.SelectRows để chọn các hàng không rỗng. Điều này sẽ chỉ loại bỏ các hàng mà toàn bộ bản ghi có giá trị null.Chúng tôi cũng có thể nhận được kết quả tương tự bằng cách lọc ra các giá trị null trong dữ liệu của chúng tôi. Nhấp chuột phải vào bất kỳ chuyển đổi sắp xếp và bộ lọc nào, sau đó uncheck giá trị null và nhấn nút OK .= Table.SelectRows(#”Changed Type”, each ([Model] <> null))Truy vấn nguồn sẽ lại tạo ra một bước với hàm Table.SelectRows, trả về các giá trị không rỗng trong một cột cụ thể.Kết luậnCác hàng trống trong dữ liệu của chúng tôi có thể gây phiền toái.Loại bỏ chúng rất dễ dàng và chúng tôi có rất nhiều lựa chọn.Cách yêu thích của tôi có lẽ là phương pháp gõ tắt bàn phím Go To. Nó nhanh chóng, dễ dàng và thực hiện công việc.Tôi có bỏ lỡ bất kỳ phương pháp nào không? Hãy cho tôi biết trong các ý kiến dưới đây!
Trong quá trình sử dụng camera laptop sẽ khó tránh khỏi gặp phải những lỗi trục trặc ngoài ý muốn khiến cho công việc của bạn bị gián đoạn. Vậy thì phải làm thế nào nếu camera laptop bỗng nhiên bị lỗi? Hãy xem bài viết sau đây của BÁCH KHOA COMPUTER và bỏ túi ngay cho mình 7 cách sửa lỗi camera laptop thường gặp nhé!1Cấp quyền truy cập cho webcamBước 1: Mở cửa sổ cài đặt (Settings) trên laptop và chọn Privacy.Bước 2: Sau khi cửa sổ được mở ra bạn chọn nhấp chuột vào ứng dụng Camera.Bước 3: Chuyển trạng thái Allow apps to access your camera sang On.2Reset lại cameraBước 1: Mở cửa sổ cài đặt (Settings) trên laptop.Bước 2: Chọn thư mục Apps > Apps & Features.Bước 3: Mở ứng dụng camera bằng cách gõ tìm trên thanh tìm kiếm.Bước 4: Chọn Advanced options và nhấn Reset để chạy lại ứng dụng.3 Dùng tính năng khắc phục sự cố Windows TroubleshooterBước 1: Nhập từ khóa Troubleshooting vào ô tìm kiếm của menu Start để mở.Bước 2: Tại cửa sổ Troubleshooter, bạn nhấp chuột vào Additional Troubleshooters để xem tất cả các thư mục.Bước 3: Chọn vào thư mục Windows Store Apps và thực hiện theo hướng dẫn.4 Vô hiệu hóa phần mềm diệt virusCác phần mềm diệt virus đem lại rất nhiều lợi ích khi giúp bạn bảo vệ máy an toàn khỏi những virus xâm nhập tuy nhiên đôi khi vì một lý do nào đó từ hệ thống mà phần mềm này có thể vô tình chặn bạn sử dụng ứng dụng camera. Chính vì vậy nếu phát hiện camera laptop bị lỗi, bạn hãy thử vô hiệu hóa các chương trình diệt virus này trên laptop và kiểm tra lại xem camera đã hoạt động lại bình thường chưa nhé!Bước 4: Khởi động lại máy tính và kiểm tra xem camera laptop đã hoạt động lại bình thường chưa.5Kiểm tra kết nối webcam rời với máy tínhVới những ai đang sử dụng webcam rời, khi gặp phải lỗi bạn hãy thử tiến hành kiểm tra lại các kết nối giữa webcam rời với máy tính nhé, có thể là do kết nối có trục trặc, chưa đúng cách nên webcam không hoạt động được. Để khắc phục, bạn hãy thử lắc nhẹ dây kết nối hoặc rút ra và cắm lại để chắc chắn rằng dây kết nối được gắn chặt, không lỏng lẻo làm ảnh hưởng đến đường truyền. Ngoài ra, cũng có thể là webcam rời đang không tương thích với cổng USB kết nối, bạn hãy thử đổi sang một cổng khác để webcam hoạt động ổn định nhé!6 Cập nhật hoặc rollback driver webcamĐể cập nhật driver webcam:Bước 1: Mở nhanh cửa sổ Run bằng cách nhấn tổ hợp phím Windows + RBước 2: Tại cửa sổ Run bạn gõ từ khóa devmgmt.msc, sau nhấn đó bạn nhấn Ok.Bước 3: Khi cửa sổ hiện ra, bạn tìm và mở rộng thư mục Camera (Webcam), sau đó nhấp chuột phải chọn Properties.Bước 4: Kích chuột vào Driver Camera, chọn Update Driver.Bước 5: Chọn Search automatically for driver, sau đó thực hiện theo các bước hướng dẫn trên màn hình.Bước 6: Khởi động lại máy tính của bạn và thử mở lại ứng dụng Camera xem lỗi còn hay không.Để Roll Back driver webcam: Đôi khi do bản cập nhật driver mới nhất không tương thích với thiết bị của bạn nên việc Roll Back driver có thể giúp bạn khôi phục lại driver đã cài đặt trước đó.Bước 1: Mở cửa sổ Device Manager, sau đó mở rộng mục Camera (Webcam).Bước 2: Chọn driver Camera.Bước 3: Chọn Roll Back driver và thao tác theo các bước hướng dẫn.Bước 4: Khởi động lại máy và kiểm tra xem lỗi còn hay không.7 Cài đặt lại driver cho Webcam Bước 1: Mở cửa sổ Windows Device Manager.Bước 2: Mở rộng mục Camera (Webcam), sau đó nhấp chuột 2 lần để mở cửa sổ Device Camera hoặc nhấp chuột phải chọn Properties.Bước 3: Chọn Uninstall để gỡ cài đặt (Máy tính sẽ tự động cập nhật lại sau ít phút)Bước 4: Khởi động lại máy tính và kiểm tra xem camera laptop đã hoạt động lại bình thường chưa.
Máy tính để bàn của bạn bị chậm? Bạn muốn tối ưu hiệu năng hệ thống, sử dụng pin kéo dài lên đến 4 giờ liên tục, muốn mở một tab đã đóng gần đây, hay đơn giản là chụp ảnh một phần của màn hình…. 17 thủ thuật dưới đây là những mẹo hay được thu thập và được các chuyên gia CNTT áp dụng tất cả chúng ta nên biết để giúp trải nghiệm trên máy tính dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết.1.Thiết lập mật khẩu với hình ảnhMật khẩu hình ảnh là “viên ngọc ẩn” của bảo mật trong Windows 8, cho phép bạn tạo ra cử chỉ duy nhất để mở khóa PC của mình.Để làm điều này bạn chạy Start Menu | tìm kiếm Picture Password. Trong những kết quả thuộc danh mục Settings, chọn Change to create picture password để tiến hành cài đặt mật khẩu hình ảnh của Windows.Trên trang kết quả của các cài đặt PC, chọn Create picture password và nhập mật khẩu thuần văn bản để chứng minh danh tính của bạn.Chọn bất kỳ hình ảnh nào bạn muốn, sử dụng bất kỳ sự kết hợp nào của 3 loại cử chỉ (chạm tay/nhấp chuột, kéo thẳng, vẽ vòng tròn) để tạo ra mật khẩu cử chỉ mới.Bạn cần nhớ thứ tự và hướng của tất cả cử chỉ bạn vẽ trên màn hình. Chỉ với vài thao tác bạn đã tạo được mật khẩu hình ảnh trên máy tính để bàn của mình.2. Chạy phần mềm cũNếu bạn có một chương trình đã lỗi thời mà không chạy tốt với Windows 7 hoặc 8 bạn chỉ cần nhấp chuột phải vào nó | chọn Troubleshoot compatibility từ menu. Sau đó, chọn Troubleshoot program | bỏ qua trình gỡ rối bằng cách nhấn vào I don’t see my problem listed. Trên màn hình kế tiếp, chọn một phiên bản Windows cũ hơn để mô phỏng khi đang chạy ứng dụng | sử dụng nút Start the program để kiểm tra xem ứng dụng có chạy trong phiên bản Windows cũ hay không. Nếu mọi thứ đều ổn, nhấn Yes, save these settings for this program và thế là xong. 3. Rút ngắn thời gian khởi độngNhiều PC khởi động Windows cực lâu do lãng phí thời gian nạp một loạt chương trình mà bạn không cần lúc vừa mở máy. Bạn có thể tắt hầu hết những chương trình gọi là các dịch vụ khởi động cùng Windows và rất ít rủi ro.Để tắt các startup service không cần thiết:Windows | gõ Run | nhấn Enter. Trong hộp lệnh Run, gõ msconfig để khởi chạy tiện ích System Configuration | nhấn tab Services.Ở đó, bạn sẽ thấy danh sách tất cả các chương trình tự động chạy khi bạn khởi động Windows. Để an toàn, hãy tích vào hộp kiểm Hide all Microsoft services trước khi bạn thực hiện bất kỳ thay động tự động. 4. Mở lại tab vô tình bị đóngTrên màn hình máy tính của bạn làm việc đang hiển thị nhiều tab cùng lúc,bạn muốn tắt bớt 1 số cửa sổ không dùng đến nhưng không may đã đóng phải tab mình cần sử dụng hãy tham khỏa bước đơn giản sau.Bạn hãy bấm Control|Command + Shift +T, và tab bị đóng sẽ xuất hiện lại một cách thần kỳ.5. Chụp ảnh lại một phần màn hìnhNếu bạn chỉ muốn chụp ảnh một phần màn hình, đây là cách đơn giản nhất để làm việc đó.Với máy Mac, hãy bấm Command + Shift + 4 và công cụ này xẽ xuất hiện. Chỉ cần kéo thả vào đúng phần màn hình mà bạn muốn chụp. Thả tay và thế là ảnh sẽ được lưu luôn vào desktop,Đối với máy Windows, vào Start và chọn Snipping Tool.7. Chuyển cửa sổ đến bất cứ phía nào trên màn hình hoặc sang màn hình tiếp theoNếu bạn kích đúp chuột vào phím Windows kèm theo một phím mũi tên (phải, trái, trên, dưới), cửa sổ hiện tại của bạn sẽ được chuyển sang các phía tương ứng của màn hình.Tương tự , bạn bấm Windows + Shift + phím mũi tên, bạn sẽ di chuyển cửa sổ Windows đến bất cứ màn hình nào ở phía tương ứng .8. Xóa bộ nhớ đệm trong vài giâyĐể xóa nhanh bộ nhớ đệm,bạn chỉ cần bấm Control + Shift + R. Thật nhanh chóng và đơn giản ,thao tác này cũng sẽ làm mới trang của bạn,. 9. Khóa máy nhanhBạn cần đứng lên ra ngoài trong vài phút và không muốn ai ngó vào màn hình máy tính của bạn, hay thậm chí là cong vieejcc bạn đang làmBạn hãy bấm tổ hợp phím Windows + L.Trên máy Mac, click Command + Option + Eject (hoặc nút Power nếu máy bạn không có ổ đĩa quang).10. Biến một cửa sổ trình duyệt thành công cụ chỉnh sửa văn bảnNếu bạn muốn biến cửa sổ trước mặt mình thành một công cụ để bạn thoải mái viết thêm ghi chú, xóa, và thậm chí vẽ vời thì hãy thử sao chép những dòng trên vào thanh địa chỉ: data:text/html.11. Xoá Bỏ Các Tập Tin Rác, File TạmTrong quá trình sử dụng máy tính thì windows sẽ sinh ra rất nhiều file tạm, file rác… sẽ làm đầy nhanh dung lượng ổ đĩa và làm cho máy tính trở nên ì ạch, chậm chạp hơn.Vậy bạn phải thường xuyên vào và xóa đi những file đó trong thư mục Temp (C:\Users\Ten_May\AppData\Local\Temp)12. Chạy Disk CleanupViệc dọn dẹp sẽ xoá các tập tin không cần thiết ở ổ đĩa C. Khi ổ C có không gian thì máy tính sẽ làm việc nhanh hơn.Để làm việc đó bạn nhấp phải chuột vào ổ đĩa sau đó chọn Properties |Disk Cleanup13.Tăng Thêm RAMViệc thực hiện thủ thuật này nhằm mục đích tăng dung lượng bộ nhớ ram của laptop. Trong trường hợp chiếc máy tính laptop của bạn chỉ có 1 Gb bộ nhớ ram.Để thực hiện việc này bạn vào: Start | Control Panel | System hoặc kích chuột phải vàoMy Computer | Properties | Advance, trong thư mục Performance click chuột vào Settings. Chọn mục Advance trong hộp thoại Virtual Memory | chọn Change | Check cài đặt này.Lưu ý, với thủ thuật này bạn hoàn toàn có thể áp dung để thực hiện tăng bộ nhớ ram cho máy tính để bàn cũ.14. Làm Mát Cho PC, LaptopQuá nóng có thể gây hại cho máy tính và kết quả là nó hoạt động chậm. Bạn cần bảo dưỡng máy tính thường xuyên hoặc lắp thêm quạt tản nhiệt đối với máy để bàn, còn đối với máy tính xách tay (Laptop) bạn nên sử dụng các đế tản nhiệt…. để chúng hoạt động tốt nhất và hiệu quả nhất.15. Cài đặt lại WindowsĐôi khi máy tính trở nên chậm chạp, bị giật, đơ, công việc của bạn kém hiệu do virus và phần mềm độc hại.Thì lúc này bạn nên cài đặt lại Windows trong máy tính có thể giải quyết vấn đề này.16.Tính năng snap và đa màn hình WindowsTrên macOS, bạn nên ưu tiên tận dụng sức mạnh của Mission Control để xử lý các máy tính để bàn ảo, chuyển đổi giữa các ứng dụng và đạt đến tốc độ cao nhấtNhấn phím Windows + phím mũi tên sẽ khiến các cửa sổ nhanh chóng thu nhỏ về một bên của màn hình.Ngoài ra, nhấn Shift + phím Windows + mũi tên sẽ chuyển cửa sổ sang màn hình khác.Trong khi nhấn Windows + P sẽ cho phép bạn nhanh chóng thiết lập một màn hình hoặc máy chiếu thứ hai.17. Bảo vệ tệp bằng mật khẩuMột cách đơn giản để ngăn chặn người khác truy cập vào các tệp quan trọng của bạn là mã hóa tệp. Có thể bạn đã sở hữu 7-Zip, WinRAR, The Unarchiver hoặc một phần mềm tương đương.Để tạo một kho lưu trữ mới hoặc một một phần meefem tương đương để tạo ra một kho lưu trữ cần chọn để mã hóa nội dung và mật khẩu bảo vệ.7 phím tắt vô giá trên màn hình máy tínhBạn có thể sử dụng Windows hàng ngày. Bạn có thể biết nhiều thao tác sử dụng nó.Nhưng có thể đảm bảo rằng những phím tắt này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian cực lớn. Những phím tắt dưới đây sẽ giúp bạn thực hiện các thao tác nhanh và hiệu quả hơn.– Phím F2: Đặt lại tên file trong lúc vội vàng có thể khiến bạn dễ dàng thao tác sai – click quá nhanh và bạn tình cờ mở một file.Đơn giản hơn là hãy nhấn phím F2 trên bàn phím khi file được chọn.– Windows + E: Windows Explorer là cổng tới file và tài liệu của bạn, song để mở nó thường phải liên quan đến desktop hoặc thanh Start Menu.Có một cách khác nhanh hơn là nhấn phím Windows-E và nó sẽ đưa bạn đến ngay Computer (Vista) hay My Computer (XP), một vị trí mặc định sẵn.– Windows + F: Tìm kiếm file có thể là một rắc rối nếu bạn là một người tích trữ tài liệu và cách không lãng phí thời gian săn tìm file là sử dụng phím tắt, sẽ mở ra một cửa sổ tìm kiếm và điền vào càng nhiều thông tin có thể về file bạn đang cần tìm.– Windows + L: Động tác này sẽ khóa ngay PC của bạn mà không cần chờ cho đến khi chế độ bảo vệ màn hình hoạt động.Trên đây là các thủ thuật trên máy tính bàn tuy nhỏ mà có võ, nếu thấy hay và hữu ích bạn hãy chia sẻ cho bạn bè cùng biết nha. Chúc các bạn thành công!!!
Nút radio trong Excel sẽ giúp bạn lọc hoặc ghi lại dữ liệu nhập vào của người dùng khác nhau cực kỳ nhanh ngay trên máy tính. Tính năng này sẽ giúp công việc bạn thực hiện dễ dàng hơn, tuy vậy nó không có sẵn trong Excel. Đừng lo lắng, sau đây mình sẽ cách bật nút radio trong Excel đến với các bạn nha.Hướng dẫn bật tính năng nút radio trong ExcelBước 1: Đầu tiên, bạn mở ứng dụng Excel trên máy tính lên > Chọn File > Options. Ngay lập tức cửa sổ Excel Options sẽ hiện ra.Bước 2: Tiếp theo đó, bạn hãy chọn vào Customize Ribbon > Nhấn chọn Developer nằm ở bên mục Main Tabs, sau đó nhấn OK là xong.Bước 3: Kết quả thu về bạn sẽ có thêm tùy chọn Developer ngay trên thanh công cụ > Nhấn chọn vào Developer > Insert > Tại đây sẽ có tùy chọn nút radio nhé.Như vậy mình đã hướng dẫn bật tính năng nút radio trong Excel. Cảm ơn mọi người đã dành chút ít thời gian để xem bài viết của mình. Nếu thấy hay thì hãy cho mình một like, một chia sẻ và đừng quên để lại bình luận phía bên dưới nhé.Hiện nay các dòng Laptop có màn hình 15.6 inch đã được bán ra tại Bách Khoa Computer với mức giá cực tốt. Nếu đang có nhu cầu tìm mua cho mình một chiếc Laptop để làm việc và học tập thì hãy nhấn ngay nút màu cam phía dưới để đến với cửa hàng của Bách Khoa Computer nhé.
Cách tắt màn hình 120Hz trên iPhoneBước 1: Mở phần Cài đặt (Settings) trên iPhone 13 Pro hoặc iPhone 13 Pro Max. Sau đó hãy nhấn chọn vào Trợ năng (Accessibitlity).Bước 2: Bạn chọn vào mục Chuyển động (Motion). Di chuyển xuống dưới đến tùy chọn Giới hạn tốc độ khung hình (Limit Frame Rate). Tại Giới hạn tốc độ khung hình, bạn muốn tắt chế độ ProMotion thì gạt sang phải.
Không đặt mặc định được máy in hay là lỗi không set as default được máy in , thông báo lỗi hay gặp trên màn hình Operation could not be completed (error 0x00000709) . Máy chỉ nhận mặc định được máy in cũ khi cài thêm máy in khác thì không đặt được mặc định .Máy in canon 2900 báo lỗi 0x00000709 không đặt được mặc định , máy in canon 3300 lỗi set default … Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cách khắc phục !Sửa lỗi không đặt mặc định được máy in ( error 0x00000709 )Trước khi đi hiểu cách sửa máy in không set mặc định được và báo lỗi error 0x00000709 chúng ta sẽ tìm hiểu cách đặt mặc định máy in và nguyên nhân gây ra lỗi trên . Sau cùng là cách khắc phục chi tiết !Cách đặt mặc định máy in như thế nào ?Thông thường khi muốn đặt mặc đính máy in ta chỉ thao tác đơn giản như hình ảnh bên trên đó là ( chuột phải vào biểu tượng máy in muốn set mặc định và chọn vào dòng set as default printer là xong ) . Nhưng khi chọn như vậy rồi mà không được hoặc nhận được một thông báo trên màn hình máy tính .Máy in báo lỗi 0x00000709 không đặt được mặc địnhHình trên mô tả lỗi máy in canon không set được mặc định và hiện thông báo lỗi error 0x00000709 lên màn hình như các bạn thấy đấy ! Mặc dù đã xóa đi cài lại , khởi động lại máy tính nhưng không được . Nếu không set mặc định thì file word có thể in bình thường nhưng khi in từ excel sẽ báo lỗi ( excel sẽ vẫn nhận máy in đã được mặc định trước đó ) trường hợp này trước đó có cài máy in canon và đặt mặc định.Cách sửa lỗi không đặt mặc định được máy in ( Error 0x00000709 )Chúng ta thao tác theo một số bước sau , để ý hình ảnh minh họa và nhấn chuột cho đúng vị trí ( nếu không làm đúng thì sẽ bất thành )Bước 1 : Nhấn tổ hợp phím ( Cửa sổ + R ) trên bàn phím máy tính để mở hộp thoại RUNBước 2 : Gõ vào hộp thoại chữ regedit và nhấn OK Bước 3 : Một cửa sổ nữa hiện ra , ta cũng nhấn YESBước 4 : Màn hình làm việc với Regedit hiện ra ( xem hình )Chúng ta vào lần lượt các khóa theo đường dẫn sau , để ý các mũi tên màu đỏ.HKEY_CURRENT_USER => SOFTWARE => Microsoft => Windows NT => CurrentVersion => Window.Bước 5 : sau khi đã tìm được tới khóa Windows , chúng ta nhấn chuột phải vào khóa Windows sau đó chọn permissions Sau khi chọn Permissions … chúng ta tích vào 2 ô vuông nhỏ ( Full Control , Read ) nhằm mục đích phân quyền điều khiển ! nhấn OK để xác nhận . Nếu không có quyền này thì bạn sẽ không thao tác được bước bên dưới.Bước 6 : Chọn nhấp chuột trái vào khóa Windows và để ý sang phía bên phải cửa sổ sẽ thấy mục Device chúng ta chuột phải vào và chọn Delete để xóa . ( làm bước 5 xong mới thực hiện được bước này )Sau khi nhấn Delete sẽ hiện ra cửa sổ như bên dưới . Bạn chọn Yes để xóa !Bước 7 : Quay lại cửa sổ cài đặt máy in ( Printer and fax hoặc View device and printer ) xóa driver máy in mà bạn đã vừa cài lúc trước nhưng không set được mặc định . Sau khi xóa bạn tắt bật lại nguồn máy in để nó tự nhận lại , lúc này bạn chỉ việc set mặc định là ok !VÍ DỤ : Trong trường hợp này mình đã xóa tất cả các biểu tượng HP đi và tắt bật lại máy in nó sẽ tự nhận lại !Còn một cách nữa đó là khi bạn click vào device chọn modify và sửa tên máy in ở ô value data thành tên máy muốn đặt mặc định , nhưng tỷ lệ thành công thấp nên các bạn cứ xóa đi cho chắc !Bạn sửa Microsoft Print to PDF thành tên máy in bạn muốn đặt mặc định ( ở đây là HP … )
Đầu tiên: DFU Mode là gì? Trong các trường hợp iPhone X, iPhone 8 và iPhone 8 Plus của bạn gặp phải những lỗi phức tạp xảy ra trong quá trình nâng cấp, cập nhật iOS trên iPhone hay bị lỗi treo táo, thì cách giúp bạn thoát khỏi tình trạng này đó chính là đưa iPhone, iPad về chế độ DFU để Restore iPhone. Để vào chế độ DFU bạn làm theo các bước sau đây Lưu ý: Phải đảm bảo được rằng máy bạn đang chạy phiên bản mới nhất của iTunes.Bước 1: Kết nối iPhone với máy tính của bạn, sau đó mở iTunes lên.Bước 2: Tiếp theo, hãy tắt iPhone đi bằng cách vào Settings → General → Shut Down → Vuốt thanh trượt tắt máy sang phải.Bước 3: Ấn và giữ nút nguồn của iPhone ở bên phải trong vòng 3 giây. Bước 4: Vẫn giữ nút nguồn iPhone X và tiếp tục giữ thêm nút giảm âm lượng (Volumn down) của iPhone. Tiếp tục giữ 2 nút này trong khoảng 10 giây. Bước 5: Bây giờ hãy thả nút nguồn và chỉ giữ mỗi mình nút giảm âm lượng iPhone X trong vòng 5 giây.Bước 6: Xong bước này nếu bạn làm thành công, màn hình iPhone X vẫn màu đen. Nếu máy khởi động lại với biểu tượng Apple thì hãy quay làm lại từ đầu. Còn nếu bạn nhận được thông báo trên màn hình là “Plugin into iPhones” thì có nghĩa là bạn giữ nút nguồn hoặc nút giảm âm lượng quá lâu, bạn cũng cần thực hiện lại từ đầu.Lưu ý: Nếu bạn vào nhầm chế độ DFU và muốn thoát ra bạn chỉ cần ấn, giữ nút nguồn và nút âm lượng cho đến khi thấy biểu tượng Apple.Các thao tác nếu bạn làm lần đầu sẽ hơi phức tạp, tuy nhiên chỉ cần bạn làm đúng như hướng dẫn sẽ vào được chế độ DFU trên iphone x iPhone 8 và iPhone 8 Plus. Chúc bạn thành công!
1. Chế độ rảnh tay trên điện thoại Android là gì?Chế độ rảnh tay trên điện thoại Android là chế độ giúp bạn có thể trả lời nhanh cuộc gọi khi đang lái xe hoặc đang bận làm gì đó mà không có thời gian cầm điện thoại. Ngoài ra chế độ này còn giúp đọc tin nhắn văn bản đối với người gửi là người có trong danh bạ của bạn.Nhìn chung, chế độ này là giúp bảo vệ an toàn cho bạn khi đang lái xe hoặc khi đang làm việc khác.Bật chế độ rảnh tay khi đang lái xe, bận bịu công việc2. Cách bật, tắt chế độ rảnh tay trên điện thoại Android- Cách bật chế độ rảnh tayBước 1: Vào Cài đặt > Chọn Ứng dụng.Vào Cài đặt và chọn Ứng dụngBước 2: Chọn tab Chung > Chọn Cử chỉ & Chuyển động > Chọn Truyền thông.Chọn Cử chỉ & Chuyển động và chọn Truyền thôngBước 3: Chạm vào chế độ Chuyển chế độ rảnh tay đến khi chuyển màu xanh có nghĩa bạn đã bật chế độ rảnh tay.Bật chế độ Chuyển chế độ rảnh tay- Cách tắt chế độ rảnh tayĐể tắt chế độ rảnh tay, bạn thực hiện theo như bước 1 và bước 2 như hướng dẫn cách bật ở trên. Sau đó, bạn chạm vào chế độ Chuyển chế độ rảnh tay đến khi chuyển màu xám có nghĩa bạn đã tắt chế độ rảnh tay.Tắt chế độ Chuyển chế độ rảnh tay3. Cách tắt chế độ tự động trả lời rảnh tayTrong trường hợp, nếu bạn đang bật chế độ rảnh tay như hướng dẫn ở mục 2 nhưng lại không muốn tự động trả lời cuộc gọi khi điện thoại đang ở trong chế độ này thì:Bước 1: Mở ứng dụng Cài đặt > Chọn Ứng dụng > Chọn Cài đặt ứng dụng hệ thống.Chọn Ứng dụng và chọn Cài đặt ứng dụng hệ thốngBước 2: Chọn Cài đặt cuộc gọi > Chọn Tự động trả lời.Bước 3: Gạt sang trái để tắt Tự động trả lời.Chọn Cài đặt cuộc gọi và chọn Tự động trả lờiGạt sang trái để tắt Tự động trả lời
Các bản cập nhật Windows 10 cung cấp các tính năng mới nhất và cải tiến bảo mật cho hệ điều hành của bạn. Vì lý do này, bạn có thể muốn cập nhật PC của mình thường xuyên. Trước khi quá trình cài đặt bắt đầu, Windows sẽ kiểm tra để đảm bảo có đủ dung lượng lưu trữ trên ổ đĩa trong của bạn.Nếu bạn không có đủ dung lượng ổ đĩa, bạn sẽ thấy một thông báo bật lên có nội dung, Windows cần thêm dung lượng. Điều này sẽ không ngăn bạn cập nhật PC Windows 10 của mình. Chúng tôi sẽ chỉ cho bạn cách bạn có thể giải quyết vấn đề này.Bạn cần bao nhiêu dung lượng đĩa để cập nhật Windows 10?Theo Microsoft, bạn cần ít nhất 32GB dung lượng đĩa trống để nâng cấp lên phiên bản Windows 10 mới nhất — cho dù bạn đang sử dụng HĐH Windows 32 hay 64 bit. Nếu bạn có ít hơn mức đó, bạn có thể gặp phải lỗi "Windows cần thêm dung lượng".Trên một số thiết bị, chẳng hạn như máy tính bảng Windows 10 chỉ có 16GB hoặc 32GB dung lượng lưu trữ, bạn có thể tiết kiệm thêm dung lượng ổ đĩa bằng cách cài đặt Windows 10 Compact OS.Nếu không, đây là bốn cách bạn có thể giải phóng dung lượng trên ổ cứng của mình để cho phép Windows Update hoàn tất.Cách 1: Dọn dẹp ổ đĩa của bạnKhi không đủ dung lượng ổ đĩa cho bản cập nhật Windows 10, bạn có thể tạo thêm dung lượng bằng cách dọn dẹp ổ đĩa mà Windows 10 được cài đặt. Đối với hầu hết mọi người, đó là ổ C:.Công cụ Disk Cleanup của Windows 10 có thể giúp bạn điều này. Nó sẽ thực hiện quét nhanh trên ổ đĩa của bạn để tìm các tệp mà bạn có thể xóa khỏi PC của mình mà không cần thực hiện các thay đổi đối với Windows 10.Sử dụng công cụ Disk Cleanup là một cách tốt để tạo đủ dung lượng ổ đĩa mà không ảnh hưởng đến các tệp quan trọng của bạn. Đây là cách bạn có thể bắt đầu sử dụng công cụ:1. Nhập Disk Cleanup vào thanh tìm kiếm của menu Start và chọn Best Match.2. Khi cửa sổ Disk Cleanup: Drive Selection bật lên, hãy chọn ổ C: và nhấp vào OK.3. Khi cửa sổ Disk Cleanup for Drive (C :) bật lên, hãy nhấp vào Dọn dẹp tệp hệ thống.4. Chọn tất cả các tệp bạn muốn xóa và nhấp vào OK để tiếp tục.Để tạo thêm dung lượng đĩa trên ổ C:, bạn có thể xóa thủ công một số tệp mà bạn không cần nữa.Bạn có thể bắt đầu bằng cách xóa thư mục có tên Windows.old, chứa tất cả dữ liệu trước đó trong phiên bản hệ điều hành cũ hơn của bạn. Đây là thư mục được tạo tự động bất cứ khi nào bạn nâng cấp Windows 10. Chỉ xóa thư mục nếu bạn hoàn toàn hài lòng với phiên bản Windows 10 hiện tại của mình và không có ý định quay lại hệ điều hành cũ.Cách 2: Mở rộng C: Drive bằng Disk ManagementNếu bạn không thể giải phóng đủ dung lượng ổ đĩa trên PC, thì bạn nên mở rộng ổ đĩa của mình. Điều này sẽ cung cấp cho bạn đủ dung lượng cho bản cập nhật Windows 10. Tất nhiên, bản sửa lỗi này chỉ hoạt động nếu bạn có dung lượng chưa được phân bổ trên ổ đĩa của mình, nhưng bạn luôn có thể kiểm tra và tìm ra.Đây là cách bạn có thể mở rộng bộ nhớ ổ đĩa của mình.Nhập phần đĩa vào thanh tìm kiếm của menu Bắt đầu và chọn Phù hợp nhất.Khi cửa sổ Disk Management xuất hiện, hãy kiểm tra xem có dung lượng chưa được phân bổ trên ổ C: hay không. Nếu bạn có một số không gian chưa được phân bổ, hãy nhấp chuột phải vào ổ C: và chọn Mở rộng Khối lượng để thêm dung lượng chưa được phân bổ.Cách 3: Tạo thêm dung lượng bằng cách sử dụng thiết bị lưu trữ bên ngoàiNếu không có đủ dung lượng ổ đĩa trên PC, bạn có thể sử dụng thiết bị lưu trữ bên ngoài để hoàn tất quá trình cập nhật Windows 10. Đối với điều này, bạn sẽ cần một thiết bị lưu trữ bên ngoài với khoảng 10GB dung lượng trống trở lên, tùy thuộc vào lượng dung lượng bổ sung mà bạn cần.Để bắt đầu, hãy chọn Start > Settings > Update & Security > Windows Update > Check for Updates.Windows sẽ bật lên thông báo lỗi "Windows cần thêm dung lượng". Trên trang cập nhật Windows, chọn Khắc phục sự cố. Thao tác này sẽ khởi chạy công cụ cập nhật Windows cho phép bạn cập nhật PC bằng thiết bị lưu trữ bên ngoài. Từ đây, hãy làm theo các bước sau:1. Kết nối thiết bị lưu trữ bên ngoài có đủ dung lượng trống với máy tính của bạn.2. Trên trang cập nhật Windows, bạn sẽ thấy tùy chọn Thiết bị lưu trữ bên ngoài với menu thả xuống. Chọn thiết bị lưu trữ bên ngoài của bạn từ menu, sau đó nhấp vào Tiếp theo để tiếp tục.3. Làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất cài đặt bản cập nhật. Sau khi quá trình cài đặt hoàn tất, bạn có thể tháo thiết bị lưu trữ bên ngoài của mình một cách an toàn và khởi động lại PC của mình.Trước khi sử dụng thiết bị lưu trữ bên ngoài để cập nhật PC, hãy đảm bảo bạn đã sao lưu các tệp quan trọng của mình.Cập nhật PC Windows 10 của bạn bất kỳ lúc nàoCập nhật PC Windows 10 là điều bạn nên làm thường xuyên. Nó bảo vệ PC của bạn khỏi sự cố hệ thống và các cuộc tấn công của phần mềm độc hại. Tuy nhiên, đôi khi bạn sẽ gặp phải lỗi "Windows cần thêm dung lượng" khi cố gắng cập nhật Windows 10. Các giải pháp trong bài viết này sẽ giúp bạn khắc phục điều này.Thay vì loay hoay tìm thêm cách cập nhật PC khi không có đủ dung lượng ổ đĩa, bạn có thể cân nhắc thay thế ổ cứng bằng ổ cứng lớn hơn. Đây là một giải pháp lâu dài đảm bảo rằng bạn sẽ không gặp phải bất kỳ sự cố lưu trữ đĩa nào trong tương lai. Điều này sẽ cho phép bạn cài đặt các bản cập nhật Windows 10 một cách dễ dàng, bất kỳ lúc nào.Chúc bạn thành công!